Y học tái tạo là lĩnh vực ứng dụng công nghệ nhằm phục hồi, tái tạo bộ phận cơ thể và điều trị các bệnh lý nguy hiểm
Sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học công nghệ đã mở ra cơ hội điều trị hữu hiệu với người mắc bệnh nan y nguy hiểm. Trong đó, phải kể đến y học tái tạo. Đây là mảng tiên tiến, hiện đại trong lĩnh vực y học. Nhiệm vụ của nó là tái tạo và khôi phục lại chức năng của cơ thể. Phương pháp y học này đang phát triển mạnh mẽ. Đồng thời, mang lại hy vọng cho những bệnh nhân mắc phải các bệnh lý nguy hiểm, khó có thể chữa trị.
Nội dung
1. Y học tái tạo là gì? Hy vọng cho những bệnh nhân
1.1 Khái niệm Y học tái tạo
Y học tái tạo (RM) là lĩnh vực y học đang được quan tâm và phát triển mạnh mẽ. Đây cũng là bước ngoặt lớn, mang lại hy vọng cho bệnh nhân mắc bệnh nguy hiểm. Sự kết hợp giữa các nguyên tắc sinh học và kỹ thuật trong lĩnh vực này giúp phát triển các liệu pháp điều trị bệnh đặc trưng do suy giảm tế bào, mất mô hoặc cơ quan tổn thương. Đặc biệt là đối với những người mắc bệnh nan y, không thể chữa trị hoặc chữa trị khó. Trong đó, phải kể đến liệu pháp tế bào gốc. Ngoài ra, còn hữu ích với một số bệnh liên quan đến mô, xương khớp, tim mạch, thậm chí là ung thư.
Y học tái tạo giúp mô hình hóa sinh lý học và sinh lý bệnh con người (Mô hình hóa bệnh). Nó được thực hiện thông qua các cơ quan và mô in sinh học 3D. Đồng thời, dùng chip cơ quan nội tạng (OoC), cơ quan nuôi cấy tế bào 3D,… Ngoài ra, nó còn sựa trên một số xu hướng công nghệ mới nổi. Cụ thể là: bionics (y học), phòng thí nghiệm trên chip (Lab-on-a-chip), nhận dạng phân tử, kiểm soát biểu hiện gen, biểu sinh, microbiome, y học tái tạo,… Y học tái tạo bao gồm tái tạo mô, cơ quan, dây thần kinh, phục hồi chức năng,… Cơ chế hoạt động là tái tạo, thay thế tế bào bị tổn thương bằng cơ chế sửa chữa và tăng trưởng tự nhiên.
1.2 Quá trình phát triển
Y học tái tạo phát triển qua giai đoạn với đa dạng phương pháp điều trị. Trong đó, tế bào gốc là liệu pháp được phát triển hàng đầu hiện nay. Nó cũng đã minh chứng được các kết quả đáng kinh ngạc và tiềm năng trong tương lai. Đây là công nghệ tiên tiến trong y học tái tạo. Nó cho phép tái tạo cơ quan và mô cơ thể.
1.3 Mục tiêu
Hiện nay, số lượng người mắc các căn bệnh mãn tính ngày càng nhiều và chuyển biến nghiêm trọng. Chúng gây bệnh cho con người do sự suy giảm tế bào trong cơ thể. Chẳng hạn như:
- Bệnh Alzheimer do mất tế bào não
- Bệnh tim do mất cơ tim khỏe mạnh
- Bệnh tiểu đường loại 1 do tế bào trong tuyến tụy ngưng tiết insulin.
- Bệnh ung thư do tế bào ung thư phát triển quá mức
Do đó, y học tái tạo phát triển nhằm “trị tận gốc” nguyên nhân của bệnh. Nó được thực hiện bằng cách tận dụng tối đa khả năng tự sửa chữa của cơ thể. Từ đó, có thể tái tạo tế bào, mô bị mất và phục hồi chức năng. Trong tương lai, y học tái tạo hứa hẹn nghiên cứu và phát triển các tế bào trong não, tim, tuyến tụy, gan, thận, mắt, tai và cơ. Từ đó, giúp phục hồi tế bào và bảo vệ cơ thể khỏe mạnh.
1.4 Ứng dụng và lợi ích
Y học tái tạo ngày càng được ứng dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh lý. Đồng thời, nâng cao chất lượng cuộc sống của họ. Đặc biệt là những người bệnh nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng. Một số bệnh nhân bị bỏng nặng đã thành công được chữa khỏi nhờ áp dụng kỹ thuật ghép da và tái tạo mô. Chưa kể, nó còn được ứng dụng trong tái tạo các bộ phận cơ thể. Cụ thể là tim, gan, thận, xương, răng, mắt… Y học tái tạo giúp tái tạo mô, cơ quan hoặc bộ phận bị hỏng. Điều này giúp bệnh nhân phục hồi chức năng và hưởng thụ cuộc sống bình thường.
2. Y học tái tạo cá nhân hóa
2.1 Y học tái tạo cá nhân hóa là gì?
Y học tái tạo cá nhân hóa (y học cá thể hóa hay cá thể hóa trong y học) là phương pháp nghiên cứu, tìm hiểu về hệ di truyền của bệnh nhân và sự phát triển của các khối u. Đây là nền tảng giúp bác sĩ đưa ra các biện pháp ngăn ngừa, sàng lọc. Đồng thời, đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả hơn với từng loại bệnh và từng bệnh nhân. Cá thể hóa trong y học còn giúp tìm ra các phương pháp điều trị mới hiệu quả và ít tác dụng phụ. Bằng xét nghiệm di truyền trên tế bào ung thư và tế bào thường, bác sĩ có thể điều chỉnh liệu pháp điều trị tùy theo tình trạng sức khỏe bệnh nhân.
Dựa vào y học tái tạo cá nhân, kế hoạch sàng lọc và điều trị ung thư bao gồm 3 bước:
- Phát hiện nguy cơ mắc ung thư và lựa chọn phương pháp sàng lọc phù hợp nhất nhằm hạn chế rủi ro
- Đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, hiệu quả và ít tác dụng phụ
- Dự đoán nguy cơ phát triển ung thư và tình trạng tái phát trên từng bệnh nhân
Xem thêm:
- Công nghệ tế bào – Ứng dụng và thành tựu trong đa dạng lĩnh vực
- Công nghệ tế bào gốc – Kỳ tích trong nền y học hiện đại
2.2 Tầm quan trọng của y học tái tạo cá nhân hóa
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dấu ấn sinh học trong sàng lọc cá nhân hóa và y học tái tạo rất quan trọng. Cùng BCC khám phá ngay chi tiết.
-
Sàng lọc cá nhân hóa và dấu ấn sinh học
Nghiên cứu, sàng lọc cá nhân hóa có thể chịu sự hướng dẫn của trí tuệ nhân tạo (AI) và dấu ấn sinh học. Nó giúp tối ưu hóa tiềm năng trong y học tái tạo và điều trị ung thư. Khía cạnh này đã được minh chứng theo một nghiên cứu được đăng tải trên tạp chí Mayo Clinic. Mục tiêu của nghiên cứu này là tạo ra các phương pháp cá nhân hóa điều trị dựa trên dấu vết sinh học của mỗi bệnh nhân và sự hướng dẫn của trí tuệ nhân tạo.
-
Khác biệt về sinh học và di truyền
Sự khác biệt về sinh học và di truyền dẫn đến kết quả khác nhau trong quy trình tái tạo. Y học tái tạo cá nhân hóa ra đời giúp giải quyết vấn đề trên. Đây là công cụ khoa học hữu hiệu trong điều chỉnh phương pháp điều trị sinh học phù hợp với bệnh nhân.
Điều này đặc biệt quan trọng trong việc điều trị ung thư. Cụ thể là mở ra bước đột phá mới trong chăm sóc bệnh nhân sau điều trị ung thư. Bởi sự đa dạng này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các phương pháp điều trị sinh học. Bao gồm chẩn đoán, sàng lọc và đưa ra giải pháp phù hợp với từng nhóm đối tượng.
-
Điều chỉnh phương pháp điều trị
Xây dựng phương pháp điều trị phù hợp với từng bệnh nhân đã đánh dấu sự tiến bộ mạnh mẽ trong lĩnh vực y học tái tạo. Bước ngoặt này đã thay đổi cách tiếp cận điều trị ung thư và tạo ra tiềm năng cho y học tim mạch. Do đó, việc ứng dụng y học tái tạo và liệu pháp tế bào hiệu quả trong cá nhân hóa điều trị rất quan trọng.
Khái niệm tùy chỉnh phương pháp điều trị phụ thuộc vào cách tiếp cận điều trị ung thư và y học tim mạch. Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực y học tái tạo và liệu pháp tế bào. Trong trường hợp ung thư đại trực tràng, đột biến KRAS ảnh hưởng đến điều trị bằng cetuximab. Và KRAS loại rộng cần thiết cho panitumumab. Trong ung thư vú, sự hiểu biết về HER2 đã thay đổi cách điều trị. Cụ thể là chuyển sang sử dụng liệu pháp miễn dịch và khám phá đột biến liên quan đến kháng thuốc PD-1. Trong y học tim mạch, đột biến PCSK9 giúp dự đoán nguy cơ tắc nghẽn mạch máu. Đồng thời, di truyền VKORC1 và CYP2C19 ảnh hưởng đến phản ứng của bệnh nhân với warfarin và clopidogrel.
-
Tạo tính nhất quán trong chăm sóc
Trong y học tái tạo, sự không nhất quán trong cung cấp dịch vụ chăm sóc đã được giải quyết. Điều này đặc biệt quan trọng khi xem xét khả năng cá nhân hóa điều trị. Sự đa dạng sinh học giữa người nhận khiến hiệu quả trị liệu sinh học khó đoán. Điều này mang đến cung cấp dịch vụ chăm sóc không nhất quán. Đồng thời, đặt ra thách thức lớn trong chăm sóc phục hồi và cứu chữa thành công. Y học tái tạo giúp đưa ra phương pháp điều trị phù hợp với từng bệnh nhân trong quá trình chăm sóc.
-
Tạo điều kiện nghiên cứu rộng rãi và hiệu quả
Dù lĩnh vực cá nhân hóa điều trị ngày càng tiến bộ nhưng y học tái tạo vẫn chưa được nghiên cứu rộng rãi. Tuy nhiên, đây cũng là bước ngoặt đầy tiềm năng phát triển trong việc tối ưu hóa quá trình tái tạo. Đồng thời, điều trị bằng cách sử dụng các liệu pháp tế bào cá nhân hóa.
-
Dễ dàng sàng lọc người hiến tặng
Sàng lọc tế bào gốc trung mô phù hợp từ người hiến tặng và hiệu quả điều trị. Sau đó, y học tái tạo giúp xác định tiềm năng sàng lọc người hiến tặng. Tuy nhiên, hiện nay, nó lại biểu hiện một số hạn chế so với y học cá thể hóa. Do đó, cần nắm rõ sự đa dạng di truyền và phản ứng riêng của từng người đối với liệu pháp. Điều này có tiềm năng phát triển y học tái tạo và phẫu thuật theo hai hướng. Đó là: sàng lọc người hiến tặng để điều chỉnh điều trị và thiết kế phương pháp trị liệu tế bào thông minh tập trung vào từng trạng thái bệnh cụ thể.
Dự án nghiên cứu gen đã chứng minh mỗi người là duy nhất do cấu trúc gen cơ bản. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả và phản ứng với các liệu pháp tế bào gốc. Đặc biệt là điều trị bệnh Crohn. Chọn tế bào gốc trung mô từ người hiến tặng cụ thể có thể cải thiện điều trị bằng cách tối ưu hóa chức năng tế bào trong việc điều hòa T và phân cực đại thực bào M2 in vitro và in vivo. Nó còn tạo điều kiện phát triển nghiên cứu về biểu hiện gen trước và sau liệu pháp tế bào bằng sc-RNA và RNA mô. Đồng thời, xác định rõ liệu pháp tế bào hoạt động và người đáp ứng tốt nhất.
-
Thiết kế tế bào và thay đổi chức năng
Khả năng thiết kế tế bào hoặc điều chỉnh chức năng chúng trước khi sử dụng trong thử nghiệm lâm sàng rất tiềm năng. Nó giúp tối ưu hóa hiệu quả của liệu pháp tế bào trong điều trị nhiều loại bệnh.
Liệu pháp tế bào có thể tùy chỉnh tế bào gốc trung mô trước khi sử dụng trong thử nghiệm lâm sàng. Thay vì dựa vào một loại tế bào cụ thể từ nguồn cụ thể. Có thể tối ưu hóa chúng để điều trị từng bệnh nhân riêng biệt bằng cách sử dụng các yếu tố. Chẳng hạn như cytokine, yếu tố tăng trưởng, điều kiện oxi, thuốc dược lý, vật liệu sinh học,… Điều này mở ra cơ hội chỉnh sửa biểu hiện gen trong tế bào. Từ đó, nhắm mục tiêu các bệnh cụ thể hoặc hiệu ứng miễn dịch cần thiết.
2.3 Chiến lược áp dụng y học tái tạo trong chăm sóc sức khỏe cá nhân
Y học phục hồi ngày càng đổi mới. Cụ thể là tập trung vào bảo vệ sức khỏe trước khi bệnh xảy ra. Thay vì chỉ chú trọng vào điều trị bệnh đã xuất hiện. Đây là ưu tiên hàng đầu ở các nước phát triển, với mục tiêu phục hồi hình thức và chức năng cơ thể. Chăm sóc phục hồi cung cấp các phương pháp chữa trị mới cho bệnh nhân cần. Đồng thời, thành công dự đoán nhờ xác định đúng bệnh nhân phù hợp với liệu pháp tái tạo.
Sự hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân gây bệnh và phát triển công nghệ rất quan trọng. Cụ thể là xét nghiệm di truyền và trí thông minh nhân tạo (AI). Nó giúp xác định chính xác bệnh nhân phù hợp cho liệu pháp tái tạo. Ví dụ, nghiên cứu CHART-1 chỉ ra liệu pháp tế bào gốc có lợi với bệnh nhân suy tim. Tuy nhiên, cần sàng lọc trước để xác định người có được hiệu quả cao nhất.
Ngoài ra, chẩn đoán cá nhân hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển còn có tiềm năng biến đổi lâm sàng và tối ưu hóa kết quả điều trị. Tuy nhiên, y học cá thể trên thực tế không phải lúc nào cũng phù hợp cho tất cả loại bệnh. Chưa kể, một số phương pháp đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng. Việc xét nghiệm di truyền và sử dụng liệu pháp cá nhân hóa cũng tốn kém về thời gian và chi phí. Đồng thời, không phải lúc nào cũng được bảo hiểm hỗ trợ. Do đó, việc lựa chọn cẩn thận và thảo luận với bác sĩ trước khi áp dụng y học cá thể rất quan trọng.
3. Thành công và thách thức của y học tái tạo
3.1 Thành công
Y học tái tạo là lĩnh vực nghiên cứu khoa học mới mẻ và đầy triển vọng. Ngay bước đầu, lĩnh vực này đã tạo ra các thành công nhất định. Đây là nền tảng cơ sở khoa học giúp các nhà nghiên cứu và bệnh nhân tin tưởng tuyệt đối vào phương pháp trị liệu mới này. Cụ thể:
- Cải thiện sức khỏe bệnh nhân: Y học tái tạo mang đến liệu pháp công nghệ hiện đại. Cụ thể là hỗ trợ thay thế, tái tạo và phục hồi chức năng của các cơ quan, mô và tế bào bị tổn thương. Từ đó, tăng cơ hội chữa trị thành công. Đồng thời, giúp nhiều bệnh nhân có cơ hội sống và nhanh chóng hồi phục khỏe mạnh.
- Mở ra hướng điều trị bệnh mới hiện đại và hữu hiệu trong tương lai: Y học tái tạo mang đến các giải pháp mới. Đặc biệt là hỗ trợ giải quyết những vấn đề y tế chưa tìm ra phương hướng trước đây.
- Ứng dụng của khoa học công nghệ: Y học tái tạo được ứng dụng ngày càng phổ biến với những ưu điểm vượt trội. Cụ thể là tận dụng và thúc đẩy sự phát triển của khoa học trong y tế. Chẳng hạn như in 3D, sử dụng tế bào gốc, kỹ thuật gen,…
3.2 Thách thức
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực y học tái tạo. Tuy nhiên, nó vẫn tồn tại nhiều khó khăn cần đối mặt. Để đem lại những lợi ích lớn cho con người, cần tiếp tục đầu tư và thực hiện nghiên cứu. Điều này giúp vượt qua những thách thức lớn còn đang chờ đón.
- Điều trị phức tạp với mức chi phí cao: Trong lĩnh vực y học tái tạo, quy trình điều trị thường phức tạp. Nó cũng đòi hỏi chuyên môn cao cấp từ các chuyên gia cùng với các thiết bị y tế tiên tiến. Do đó, mức chi phí điều trị thường rất cao. Thách thức lớn này gây ra khó khăn về tài chính cho nhiều bệnh nhân.
- Mức độ rủi ro và phản ứng phụ: Mức độ rủi ro và phản ứng phụ trong lĩnh vực y học tái tạo đang được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng. Điều này có thể dẫn đến nhiều khó khăn và tác động không mong muốn trong quá trình điều trị và hồi phục sau phẫu thuật.
- Vấn đề về mặt đạo đức: Vấn đề đạo đức xảy ra khi y học tái tạo sử dụng các tế bào gốc có nguồn gốc đặc biệt. Chẳng hạn như từ thai nhi bị bỏ, nhau thai hoặc các nguồn tế bào khác.
- Khả năng tiếp cận và bình đẳng: Việc tiếp cận và đảm bảo bình đẳng trong y học tái tạo gặp nhiều khó khăn. Đó là do quy trình, phương pháp điều trị không phổ biến và yêu cầu chi phí cao. Điều này giới hạn chỉ một số đối tượng cụ thể mới tiếp cận được.
4. Cách tế bào gốc được sử dụng trong y học tái sinh
Tế bào gốc, với khả năng tự biến đổi, tăng trưởng và biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt. Đặc tính này giúp nó trở thành một tài nguyên quý báu trong lĩnh vực y học tái tạo. Cụ thể là ứng dụng khả năng thay thế và sửa chữa các tế bào cũ bị tổn thương hoặc hỏng hóc.
Trong lĩnh vực y học tái tạo, liệu pháp tế bào gốc trở thành công cụ mạnh mẽ và hữu ích. Nó hỗ trợ các nhà nghiên cứu khám phá cách sử dụng thuốc tái tạo để điều trị bệnh nhân. Điều này cũng mở ra cơ hội tái tạo hoặc thay thế các cơ quan và mô bị tổn thương. Chẳng hạn như tim, thận, gan, tế bào thần kinh, tế bào cơ, và nhiều bộ phận khác trong cơ thể con người.
5. Các nghiên cứu tiềm năng trong Y học tái tạo
5.1 Tái tạo cơ xương khớp
Y học tái tạo trong lĩnh vực được ứng dụng quan trọng trong tái tạo cơ xương khớp. Nó hứa hẹn mang đến phương pháp điều trị mới cho bệnh nhân gặp vấn đề về xương khớp. Y học tái tạo mang đến nhiều thành tựu trong nghiên cứu tái tạo xơ xương khớp. Cụ thể là tái tạo sụn khớp, tái tạo khớp cụt, tái tạo dây chằng,…
5.2 Tại tạo tim
Y học tái tạo tim được chú trọng nghiên cứu hàng đầu nhằm đạt được mục tiêu giải quyết một số vấn đề. Trong đó, điển hình là các bệnh tim mạch. Đồng thời, tăng cường chất lượng cuộc sống của người bị suy tim nặng hoặc vấn đề tim mạch khác.
Vào năm 2018, nghiên cứu của Tiến sĩ Charles Murry tại Viện Tế bào gốc và Y học tái tạo đã mang đến một số kết quả quan trọng. Cụ thể là tế bào cơ tim từ tế bào gốc có khả năng tái tạo mô tim ở các loài linh trưởng lớn không phải người. Bước tiến quan trọng trong thử nghiệm lâm sàng ở người giúp các bác sĩ đưa ra được phương pháp điều trị cá nhân hóa cho một số bệnh tim.
5.3 Bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính. Nó xuất phát từ việc giảm hormone insulin trong cơ thể. Điều này dẫn đến tăng đường huyết. Hiện nay, các nhà nghiên cứu đang tiến hành nghiên cứu về việc sử dụng tế bào gốc trong lĩnh vực y học tái tạo. Từ đó, có thể kiểm soát sự phát triển của các tế bào beta trong tuyến tụy, sản xuất insulin. Phương pháp này giúp khôi phục hoặc thay thế các tế bào beta bị hủy hoại. Đồng thời, cải thiện khả năng điều chỉnh đường huyết và quản lý bệnh tiểu đường.
5.4 Tái tạo một quả thận mới
Khả năng tái tạo một quả thận mới từ tế bào của chính bệnh nhân đã cứu trợ hàng trăm nghìn trường hợp mắc bệnh thận. Từ đó, mang lại hy vọng lớn trong việc chữa trị khỏi bệnh và phục hồi chức năng sống cho người bệnh. Nhờ kết quả thử nghiệm trên tế bào thận của chuột, lợn và con người, NIDDK đã hỗ trợ các nhà nghiên cứu đạt một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực này. Lần đầu tiên, họ thành công tách tế bào từ cơ quan thận hiến tặng. Đồng thời, sử dụng khung collagen còn lại để góp phần phát triển mô thận mới.
Để tạo ra mô thận có khả năng sống sót, các nhà nghiên cứu đã giới thiệu tế bào biểu mô và nội mô vào khung thận. Mô cơ quan thu được không chỉ giúp loại bỏ các chất chuyển hóa, tái hấp thu chất dinh dưỡng. Nó còn giúp sản xuất nước tiểu, cả trong điều kiện in vitro và in vivo trên chuột. Quá trình này, trước đây đã được ứng dụng thành công trong việc tạo ra mô tim, gan và phổi bằng công nghệ sinh học.
Mô thận mới có thể được cấy ghép để thay thế chức năng thận mất đi. Điều này đã trở thành bước tiến quan trọng trong giải quyết vấn đề thiếu hụt nội tạng cho người hiến. Đồng thời, giảm tỷ lệ mắc bệnh liên quan đến ức chế miễn dịch sau khi tiến hành cấy ghép nội tạng.
6. Tương lai của lĩnh vực y học tái tạo
Với việc áp dụng công nghệ tiên tiến, lĩnh vực y học tái tạo hiện đang phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Nó mang đến tiềm năng cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống con người. Những tiến bộ này đã gia tăng khả năng thành công trong điều trị bệnh. Trong tương lai, y học tái tạo sở hữu nhiều tiềm năng đáng kể. Cụ thể:
- Cho phép tái tạo, thay thế và phục hồi các cơ quan và mô phức tạp bị tổn thương. Việc này có thể giúp các bệnh nhân hồi phục nhanh chóng hơn sau các ca phẫu thuật hay tai nạn.
- Y học cá nhân hóa phát triển mạnh mẽ. Nó cho phép lộ trình điều trị được tùy chỉnh cho từng bệnh nhân cụ thể. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của điều trị và giảm nguy cơ phản ứng phụ.
- Sử dụng nguồn tế bào gốc và công nghệ gen đóng vai trò quan trọng trong điều trị và tái tạo các bệnh mãn tính, bệnh lý di truyền và các vấn đề về sức khỏe. Nó hứa hẹn mang đến nhiều tiến bộ đáng kể trong điều trị các bệnh khó chữa. Đồng thời, cải thiện chất lượng cuộc sống của những bệnh nhân bị ảnh hưởng.
Xem thêm:
- Công nghệ Gen: Kỹ thuật mũi nhọn cho mọi đột phá
- Công nghệ sinh học: Ngành kinh tế – kỹ thuật mũi nhọn đột phá
7. Tạm kết
Y học tái tạo là lĩnh vực mới trong y khoa, tập trung vào việc tìm phương pháp điều trị mới cho các căn bệnh nguy hiểm. Nó mang lại hy vọng cho những bệnh nhân khó chữa bằng cách tái tạo mô và cơ quan, cải thiện chất lượng cuộc sống và khôi phục sức khỏe. Hy vọng rằng sự phát triển của lĩnh vực này sẽ tiếp tục mang lại những phát kiến hiệu quả hơn trong tương lai. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng Công nghệ sinh học trong mọi lĩnh vực.