Suy dinh dưỡng là gì? Triệu chứng và cách phòng ngừa

Suy dinh dưỡng là gì? Vấn nạn mang tính toàn cầu, có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện ở mọi lứa tuổi

Suy dinh dưỡng là tình trạng thừa hoặc thiếu dinh dưỡng. Nó làm ảnh hưởng lớn đến hoạt động sống và phát triển bình thường của cơ thể. Người thiếu dinh dưỡng có thể bị sụt cân, mệt mỏi, tâm trọng thay đổi do thiếu hụt vitamin và khoáng chất. Còn thừa dinh dưỡng dễ dẫn đến thừa cân, béo phì và thiếu hụt vi chất dinh dưỡng. Cả hai tình trạng này đều có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng nếu không được điều trị khắc phục kịp thời. Cùng BCC tìm hiểu ngay mọi thông tin về “Suy dinh dưỡng là gì”.

1. Suy dinh dưỡng là gì?

Suy dinh dưỡng là gì? Đây là tình trạng có thể gây ra các nguy hiểm nghiêm trọng nếu không đủ chất dinh dưỡng. Nguyên nhân dẫn đến có thể là do thiếu hụt hoặc tiêu thụ quá nhiều chất dinh dưỡng. Tình trạng này kéo dài làm giảm hiệu quả hoạt động của các cơ quan, suy yếu hệ miễn dịch và chậm phát triển. Suy dinh dưỡng thường xảy ra ở trẻ em. Đặc biệt là trẻ từ 6-24 tháng tuổi, khoảng thời gian có nhu cầu dinh dưỡng cao. Tình trạng suy dinh dưỡng được đánh giá dựa trên: Cân nặng theo tuổi; Chiều cao theo tuổi; Cân nặng theo chiều cao.
Có 2 loại suy dinh dưỡng chính gồm:

  • Thiếu dinh dưỡng (Undernutrition): Tình trạng này xảy ra do không nhận đủ protein, calo và các chất dinh dưỡng thiết yếu. Điển hình là vitamin A, sắt, kẽm, i ốt,… Người thiếu dinh dưỡng thường gầy còm, thấp còi và nhẹ cân so với tiêu chuẩn.
  • Thừa dinh dưỡng (Overnutrition): Nguyên nhân là do tiêu thụ quá nhiều một số chất dinh dưỡng. Chẳng hạn như protein, calo hoặc chất béo. Tuy nhiên, không nhận đủ vitamin và khoáng chất cùng một lúc. Điều này có thể dẫn đến thừa calo, chất béo. Trong khi, làm lượng chất dinh dưỡng thu thập được rất ít. Biểu hiện của tình trạng này là thừa cân hoặc béo phì.

thừa và thiếu dinh dưỡng ở trẻ

2. Dấu hiệu và triệu chứng của suy dinh dưỡng

Tùy từng loại suy dinh dưỡng và cơ địa mà có dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Phát hiện sớm tình trạng suy dinh dưỡng có thể giúp bạn sớm tìm được phương pháp điều trị kịp thời.

2.1 Thiếu dinh dưỡng

Đây là kết quả do cơ thể không nhận được đủ chất dinh dưỡng trong chế độ ăn uống. Người thiếu dinh dưỡng có một số triệu chứng cụ thể. Cụ thể:

  • Sụt cân, khó lên cân
  • Giảm mỡ và khối lượng cơ (suy dinh dưỡng thể teo đét – Marasmus)
  • Mắt trũng, má hóp
  • Bụng sưng to do tích nước (suy dinh dưỡng thể phù – Kwashiorkor)
  • Tóc và da khô
  • Vết thương lâu lành
  • Mệt mỏi, khó tập trung và dễ cáu gắt
  • Trầm cảm và lo âu

Bên cạnh đó, tình trạng này còn do thiếu vi chất dinh dưỡng gây nên. Một số vi chất thiếu hụt, triệu chứng và tác động xấu đến sức khỏe phải kể đến như:

  • Vitamin A: Gây khô mắt, quáng gà và nguy cơ nhiễm trùng cao
  • Sắt: Hạn chế chức năng, hoạt động não, dạ dày và mất cân bằng thân nhiệt
  • Kẽm: Rụng tóc, tiêu chảy, chán ăn, còi cọc, vết thương lâu lành
  • Iốt: Mở rộng tuyến giáp (goiters), ngăn ngừa sản xuất hormone tuyến giáp. Điều này ảnh hưởng lớn đến sự tăng trưởng và phát triển

Có thể nói, thiếu dinh dưỡng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Thậm chí, nó còn dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm, gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Theo ước tính, tình trạng thấp còi, thiếu kẽm, vitamin A gây ra khoảng 45% tổng số ca tử vong ở trẻ em năm 2011.

2.2 Thừa dinh dưỡng (bội dinh dưỡng)

Biểu hiện chính của thừa dinh dưỡng là thừa cân và béo phì. Tuy nhiên, nó có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng. Các nguyên cứu chỉ ra rằng người thừa dinh dưỡng có nguy cơ cao không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng. Ngoài ra, lượng vitamin và khoáng chất cũng thấp hơn nhiều so với người bình thường. Cụ thể, nồng độ vitamin A và E trong máu ở người béo phì thấp hơn 2–10% so với người có cân nặng bình thường.
Đó chính là hệ quả của thừa cân và béo phì. Khi đó, hàm lượng lớn thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn được tiêu thụ quá nhiều. Lúc này, lượng lớn calo và chất béo được tiêu thụ đáng kể. Trong khi, chất dinh dưỡng có được rất ít, nhất là vitamin A và C.

3. Triệu chứng bệnh suy dinh dưỡng

3.1 Triệu chứng suy dinh dưỡng ở người lớn là gì?

Bệnh suy dinh dưỡng ở người lớn thường biểu hiện một số triệu chứng lâm sàng. Dưới đây là một số thông tin đã được BCC tổng hợp.

  • Người uể oải, mệt mỏi, vận động khó khăn
  • Lớp mỡ dưới da teo dần
  • Khối lượng cơ giảm, lỏng lẻo
  • Khó lành vết thương hoặc diễn biến nghiêm trọng
  • Dễ mắc bệnh lý nhiễm trùng do hệ miễn dịch suy giảm
  • Giảm ham muốn tình dục và hẹn chế khả năng sinh sản

Với trường hợp suy dinh dưỡng nặng, các triệu chứng cũng trở nên nghiêm trọng hơn.

  • Da khô, xanh xao, đàn hồi kém
  • Lớp mỡ dưới da gần như biến mất
  • Gầy guộc, hốc hác
  • Tóc móng khô, dễ gãy rụng
  • Suy tim, suy gan và suy hô hấp
  • Dẫn đến tử vong nếu kéo dài từ 8-12 ngày

suy dinh dưỡng ở người lớn

3.2 Triệu chứng ở trẻ bị suy dinh dưỡng

Phân loại và biểu hiện dựa trên chiều cao, cân nặng

Tùy độ tuổi, mức độ và thể suy dinh dưỡng mà biểu hiện các dấu hiệu khác nhau. Có nhiều cách phân loại suy dinh dưỡng ở trẻ em. Trong đó, có 3 loại phổ biến nhất là suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm.

  • Suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: Cân nặng của trẻ thấp hơn mức tiêu chuẩn so với trẻ cùng độ tuổi và giới tính. Giá trị cân nặng theo tuổi của trẻ nằm dưới đường biểu diễn -2SD
  • Suy dinh dưỡng thể thấp còi: Trẻ có chiều cao thấp hơn mức tiêu chuẩn của trẻ cùng độ tuổi và giới tính. Giá trị này nằm dưới đường biểu diễn -2SD. Đây là thể suy dinh dưỡng mãn tính. Biểu hiện thấp còi là hậu quả suy dinh dưỡng kéo dài ngay từ khi còn trong bụng mẹ.
  • Suy dinh dưỡng thể gầy còm: Tình trạng này xảy ra khi cả chiều cao và cân nặng của trẻ thấp hơn mức chuẩn của trẻ cùng độ tuổi và giới tính. Tức là dưới -2SD. Khi đó, lượng lớn cơ và mỡ bị teo đi. Đây là thể suy dinh dưỡng cấp tính trong thời gian ngắn.
Phân loại và biểu hiện dựa trên hình thái

Dựa vào hình thái, suy dinh dưỡng ở trẻ em được chia thành 3 loại. Đó là suy dinh dưỡng thể teo đét, thể phù và thể hỗn hợp.

  • Suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiokor): Đây là tình trạng suy dinh dưỡng nặng. Mặt tròn trịa, đầy đặn. Tuy nhiên, chân tay khẳng khiu, teo nhỏ và giảm trương lực cơ. Trẻ còn có dấu hiệu phù, rối loạn sắc tố da (đốm đỏ sẫm hoặc đen). Một số biến chứng gặp phải như thiếu máu kéo dài, còi xương, thiếu vitamin A làm hạn chế thị giác. Ngoài ra, trẻ hay quấy khóc, tóc dễ rụng, móng dễ gãy, nôn trớ, tiêu chảy,… Các dấu hiệu này rất dễ bỏ qua khiến tình trạng trở nên ngày càng nghiêm trọng. Suy dinh dưỡng thể phù khó điều trị với tỷ lệ tử vong cao. Nguyên nhân chủ yếu do trẻ thiếu cung cấp protid, thiếu vi chất dinh dưỡng như vitamin và các muối khoáng
  • Suy dinh dưỡng thể teo đét (Maramus): Đây là thể suy dinh dưỡng nặng do không cung cấp đủ năng lượng cho trẻ. Trẻ gầy gò, mặt già cỗi, mất toàn bộ lớp mỡ dưới da và thường xuyên rối loạn tiêu hóa. Trẻ biếng ăn, ủ rũ và kém linh hoạt.
  • Thể suy dinh dưỡng này có tiên lượng tốt hơn thể phù do ít tổn thương các cơ quan hơn.
    Suy dinh dưỡng thể hỗn hợp: Đây là thể kết hợp giữa suy dinh dưỡng thể teo đét và suy dinh dưỡng thể phù. Trẻ không được cung cấp đủ protid và năng lượng.

4. Đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng

Tình trạng suy dinh dưỡng được đánh giá thông qua các bài kiểm tra sức khỏe tại bệnh viện, phòng khám. Bên cạnh các biểu hiện lâm sàng và chỉ số nhân trắc học. Một số công cụ giúp xác định bao gồm: biểu đồ giảm cân và chỉ số khối cơ thể (BMI), xét nghiệm máu và khám sức khỏe tổng quát. Nếu có tiền sử giảm cân hoặc các biểu hiện suy dinh dưỡng, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các bài kiểm tra trên để xác định chính xác tình trạng. Ngoài ra, cần trao đổi với bác sĩ về chế độ ăn uống hàng ngày.
Trong đó, phương pháp phổ biến và dễ thực hiện nhất là chẩn đoán dựa vào các chỉ số. Bao gồm: Cân nặng theo tuổi; Chiều cao theo tuổi; Cân nặng theo chiều cao. Ngoài ra, người lớn thường dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI) để chẩn đoán. Dưới đây là thang điểm phân loại của tổ chức y tế thế giới năm 2000:

  • BMI 17 – <18,5: Gầy độ 1
  • BMI 16 – 16,99: Gầy độ 2
  • BMI <16: Gầy độ 3

5. Tác động của suy dinh dưỡng đến sức khỏe là gì?

Suy dinh dưỡng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Thiếu lượng lớn vi chất dinh dưỡng thiết yếu làm suy giảm hệ miễn dịch. Đây là nguyên nhân gây nên các bệnh lý nguy hiểm và tình trạng sức khỏe mãn tính khác. Đặc biệt là nguy cơ mắc béo phì, bệnh tim và tiểu đường cao. Theo kết quả nghiên cứu, các bé trai bị còi cọc do suy dinh dưỡng sớm tăng thêm 5% khối lượng chất béo trong 3 năm so với các bạn không bị thấp còi. Ngoài ra, có 21% thanh thiếu niên thấp còi dễ mắc huyết áp cao hơn so với người bình thường.
Một nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng suy dinh dưỡng ở thời thơ ấu có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất. Thậm chí, có nguy cơ mắc bệnh mãn tính cao sau này. Trẻ thừa cân hoặc béo phì dễ mắc bệnh tim và bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn so với các trẻ khác. Thậm chí, có thể cao gấp 4 lần.
Bên cạnh đó, tình trạng suy dinh dưỡng còn gây ra một số tình trạng sau:

  • Dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường ruột và đường hô hấp
  • Chậm phát triển cả về thể chất và tinh thần
  • Hạn chế sự phát triển của cơ xương, chiều cao và tầm vóc trẻ
  • Chậm phát triển trí não, khả năng tư duy, tiếp thu và giao tiếp kém
  • Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

6. Các nguyên nhân dẫn đến suy dinh dưỡng

Suy dinh dưỡng là vấn nạn mang tính toàn cầu và xuất phát từ nhiều yếu tố. Cụ thể là kinh tế, y tế và điều kiện môi trường. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính có hơn 460 triệu người lớn và 150 triệu trẻ em bị suy dinh dưỡng. Trong khi có hơn hai tỷ người lớn và trẻ em bị thừa cân hoặc béo phì.
Một số nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến suy dinh dưỡng thường bao gồm:

  • Mất an ninh lương thực, khó tiếp cận đầy đủ nguồn thực phẩm với mức giá phải chăng.
  • Tiêu hóa, hấp thụ kém chất dinh dưỡng: Một số bệnh như bệnh Crohn, bệnh celiac làm hạn chế khả năng hấp thụ. Chưa kể, hại khuẩn phát triển quá mức cũng gây ra suy dinh dưỡng.
  • Uống quá nhiều rượu: Tình trạng này làm hạn chế khả năng hấp thụ đủ lượng protein, calo và vi chất cần thiết.
  • Rối loạn sức khỏe tâm thần: Trầm cảm và một số tình trạng sức khỏe tâm thần khác làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng. Nguy cơ suy dinh dưỡng ở đối tượng này cao hơn 4% so với người khỏe mạnh.
  • Ít vận động: Một số nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố dẫn đến suy dinh dưỡng như gầy yếu, vận động kém và thiếu sức mạnh cơ bắp.
  • Trẻ sơ sinh không được bú mẹ hoàn toàn, hoặc không bú đủ sữa mẹ hoặc ăn dặm quá sớm trong 6 tháng đầu tiên. Điều này khiến trẻ dễ bị suy dinh dưỡng. Ngoài ra, mẹ bị suy dinh dưỡng hoặc không biết cách cho con bú cũng gián tiếp khiến con mắc tình trạng này.

trẻ biếng ăn

7. Những người có nguy cơ rủi ro cao bị suy dinh dưỡng

Suy dinh dưỡng có thể xảy ra ở bất kỳ ai trên thế giới. Tuy nhiên, dưới đây là một số đối tượng có nguy cơ mắc cao cần lưu ý:

  • Người sống ở các nước hạn chế về thực phẩm như trẻ em ở Châu Phi cận Sahara và Nam Á.
  • Người có nhu cầu dinh dưỡng cao, đặc biệt là trẻ em, phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Ở một số nước đang phát triển, có đến 24-31% bà mẹ mang thai và cho con bú bị suy dinh dưỡng.
  • Người sống trong hoàn cảnh nghèo đói hoặc có thu nhập thấp
  • Người lớn tuổi, đặc biệt là sống một mình hoặc bị khuyết tật. Nghiên cứu chỉ ra rằng, có đến 22% người lớn tuổi bị suy dinh dưỡng và 45% có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.
  • Người gặp vấn đề về hấp thụ chất dinh dưỡng: Người bị bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có nguy cơ suy dinh dưỡng cao gấp bốn lần so với những người bình thường.
  • Người mắc nhiều bệnh lý cùng lúc hoặc mắc bệnh nặng phải nằm viện.
  • Người nghiện rượu gây viêm dạ dày và viêm tụy. Từ đó, làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
  • Rối loạn ăn uống do chán ăn hoặc ăn vô độ.
  • Người mới hồi phục sau cơn bệnh nặng, người phải nhập viện hoặc chăm sóc dài hạn.

8. Các biện pháp phòng ngừa và điều trị suy dinh dưỡng

8.1 Phương pháp phòng ngừa

Tình trạng suy dinh dưỡng có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Do đó, cần có biện pháp phòng ngừa, theo dõi và điều trị suy dinh dưỡng hiệu quả. Theo các chuyên gia, cách ngăn ngừa suy dinh dưỡng hiệu quả nhất bao gồm cung cấp sắt, kẽm, i-ốt, thực phẩm bổ sung. Đồng thời, tìm hiểu kỹ về chế độ dinh dưỡng và cung cấp đầy đủ trong chế độ ăn hàng ngày.
Bên cạnh đó, các đối tượng có nguy cơ bị suy dinh dưỡng trầm trọng nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh. Trong đó, cần cung cấp đa dạng thực phẩm với đầy đủ nhóm chất. Chẳng hạn như tinh bột (carbs), protein, chất béo, vitamin, khoáng chất và nước. Trong đó, nên ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm lành mạnh. Ngoài ra, cần kết hợp chế độ rèn luyện phù hợp để ngăn ngừa tình trạng thừa cân, béo phì.
Ngoài ra, còn có một số phương pháp sau:

  • Cho trẻ bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và kéo dài ít nhất hai năm.
  • Thường xuyên thay đổi mới, đảm bảo đầy đủ dưỡng chất trong bữa ăn.
  • Điều trị triệt để các bệnh lý về tiêu hóa và toàn thân.
  • Gặp gỡ các chuyên gia, đảm bảo tâm lý thoải mái, ăn ngon miệng.
  • Không lạm dùng kháng sinh trong điều trị bệnh.
  • Thường xuyên theo dõi tình hình sức khỏe và so sánh với các tiêu chuẩn được quy định.
  • Nâng cao chất lượng sống.

8.2 Phương pháp điều trị

Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức độ suy dinh dưỡng. Đặc biệt, điều này còn liên quan đến cơ địa hấp thụ. Do đó, phương pháp tiếp cận, điều trị cần mang tính cá nhân hóa hơn. Tức là phù hợp với từng người. Nếu nghi ngờ bản thân hoặc người thân đang bị suy dinh dưỡng, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được khám, tư vấn và điều trị kịp thời.

khám dinh dưỡng cho trẻ

9. Tạm kết

Trên đây là toàn bộ thông tin nhằm giải đáp “Suy dinh dưỡng là gì?”. Đây là tình trạng cơ thể thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết. Bao gồm protein, calo, vitamin và khoáng chất. Đây là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi. Bạn cần có chế độ ăn uống đầy đủ và cân bằng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả tình trạng suy dinh dưỡng. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến ứng dụng và Nghiên cứu trong mọi lĩnh vực.

cv

Tham vấn chuyên môn

TS. Đào Thị Lương

Tiến sĩ sinh học

Nguyên Phó phòng Bảo tàng Giống Vi sinh vật - Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học

Bích Vũ

Content Writer of BCC

Bình chọn

Bài viết liên quan

hội chứng turner

Hội chứng Turner là gì? Triệu chứng và biến chứng cần biết

Hội chứng Turner là gì? Bệnh lý rối loạn di truyền hiếm gặp ở nữ giới liên quan đến nhiễm...
bệnh da liễu

Bệnh da liễu là gì? Các bệnh da liễu thường gặp nhất

Bệnh da liễu là gì? Các bệnh lý liên quan đến da, tóc, móng, gây mẩn ngứa, khó chịu,… và...
hội chứng patau

Hội chứng Patau là gì? Nguyên nhân, đặc điểm và cách điều trị

Hội chứng Patau là gì? Tình trạng rối loạn di truyền hiếm gặp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe,...