Men vi sinh, chìa khóa cải thiện hệ tiêu hóa, dễ dàng hấp thu dưỡng chất và tăng cường sức đề kháng toàn diện, đặc biệt an toàn với trẻ nhỏ
Cân bằng hệ vi sinh đường ruột giúp bảo vệ cơ thể hỏi các tác nhân gây bệnh. Và trẻ em là đối tượng nhạy cảm cần được tăng cường sức đề kháng. Và men vi sinh là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các bậc phụ huynh. Nhờ đó, hệ tiêu hóa có thể hoạt động trơn tru và tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch.
Nội dung
1. Men vi sinh là gì?
1.1 Khái niệm men vi sinh
Men vi sinh (probiotic) chứa các lợi khuẩn hỗ trợ đường ruột khỏe mạnh. Khi cơ thể hấp thụ men vi sinh, số lượng vi khuẩn có hại tăng lên làm ức chế sự phát triển của hại khuẩn. Những lợi khuẩn này sẽ tiết acid lactic, acid hóa đường ruột khỏi bị nhiễm khuẩn. Cơ chế này giúp cân bằng hệ vi sinh và đảm bảo sức khỏe đường ruột.
1.2 Sự khác nhau giữ men tiêu hóa và men vi sinh
Men vi sinh và men tiêu hóa là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn. Để phân biệt, bạn có thể so sánh dựa trên một số phương diện sau:
Men vi sinh | Men tiêu hóa | |
Thành phần | Vi sinh vật tốt cho đường ruột | Hợp chất được bào chế và hoạt động như enzyme tiêu hóa |
Công dụng | Hỗ trợ tiêu hóa tốt, hạn chế loạn khuẩn ruột, bảo vệ đường ruột và tăng cường sức đề kháng | Hỗ trợ phân hủy carbohydrate, chất béo và protein từ thức ăn. Đồng thời, hấp thu tốt chất dinh dưỡng |
Đối tượng sử dụng |
|
|
Thời gian sử dụng | Sử dụng sau khi uống kháng sinh khoảng 2 tiếng. | Sử dụng ngay trước khi ăn. |
1.3 Các dạng bào chế
Men vi sinh được phát triển dưới dạng một số chế phẩm. Đó là: siro, bột, viên nang, dạng nước đóng trong các ống.
2. Các chủng men vi sinh
Hệ vi sinh đường ruột chứa rất nhiều chủng loại vi khuẩn khác nhau. Chỉ tính riêng đại tràng đã có hàng tỷ vi khuẩn với hơn 500 loại. Dưới đây là ba chủng loại tốt nhất và phổ biến nhất hiện nay:
- Lactobacillus: Chủng men vi sinh này được chế xuất nhiều nhất. Nó được tìm thấy trong sữa chua và thực phẩm lên men. Chúng có tác dụng hỗ trợ cân bằng hệ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất hiệu quả.
- Bifidobacterium: Chế phẩm sinh học này được tìm thấy trong các loại sữa, làm giảm các hội chứng ruột kích thích (IBS),…
- Saccharomyces boulardii: Chủng men vi sinh này giúp ngăn ngừa tiêu chảy và một số triệu chứng khác.
2.1 Bacillus Subtilis
Bacillus Subtilis là loại vi khuẩn Gram dương, có dạng hình que và ưa khí không bắt buộc. Lớp áo bào tử vững chắc với ít nhất 70 loại protein. Chúng được ứng dụng phổ biến trong men vi sinh bởi khả năng tạo bào tử trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Cụ thể là bức xạ cao, môi trường nghèo dinh dưỡng, hạn hán, độ mặn, pH và dung môi. Chủng lợi khuẩn này được tìm thấy trong đất, hệ tiêu hóa của con người và động vật nhai lại. Bacillus Subtilis được công nhận an toàn bởi Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) và Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
2.2 Bacillus Clausii
Bacillus Clausii thuộc họ Bacillaceae, Gram dương. Chúng có hình que, di động và có khả năng hình thành bào tử an toàn. Chúng có khả năng chống chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ như: nhiệt độ cao, enzyme tiêu hóa, độ pH cao,… Bào tử có thể sống sót qua acid dạ dày và nảy mầm tại ruột non. Nhờ vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong y học. Đặc biệt trong việc duy trì cân bằng vi khuẩn đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
2.3 Bacillus Coagulans
Bacillus Coagulans có hình dạng gợn, thuộc họ Bacillaceae. Nó là một trong số ít vi khuẩn có khả năng tạo spore, cho phép tồn tại trong môi trường khắc nghiệt. Bacillus Coagulans có khả năng chịu nhiệt và phát triển bình thường ở nhiệt độ 35 độ C – 50 độ C. pH tối ưu trong khoảng 5.5 – 6.5. Vi khuẩn này thường được sử dụng trong các sản phẩm probiotic để hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và hệ miễn dịch của con người. Ngoài ra, Bacillus Coagulans cũng có tiềm năng trong các ứng dụng công nghiệp thực phẩm và y dược khác nhau.
2.4 Bifidobacterium Lactis
Bifidobacterium Lactis là chủng vi sinh gram dương, kỵ khí và bất hoạt. Nó được hình thành với nhiều dạng như hình que, phân nhánh, dạng chủy,… B. Lactis hỗ trợ lên men carbohydrate và sản sinh acid lactic. Và đây cũng chính là đặc điểm tạo nên tính acid hóa của chủng vi sinh này. Chủng vi sinh này được tìm thấy nhiều ở ruột và ruột kết.
2.5 Lactobacillus Casell
Lactobasillus Casell là vi khuẩn an toàn gram dương, hình que và không sinh bào tử. Nó không tham gia tổng hợp porphirin hay chuyển hóa acid lactic. Chủng vi sinh này có khả năng chịu acid. Lactobasillus Casell thường được thêm vào sữa chua và các loại thực phẩm lên men khác để cung cấp lợi ích dinh dưỡng và cải thiện hương vị.
2.6 Lactobacillus Reuteri
Lactobacillus Reuteri là vi khuẩn gram dương và thuộc họ Lactobacillaceae. Chủng vi sinh này có dạng hình que và không sinh bào tử. Chúng có khả năng sống trong môi trường axit. Đồng thời, tồn tại trong hệ tiêu hóa của con người và động vật. Ngoài ra, Lactobacillus Reuteri còn có trong sữa mẹ, khoang miệng và ruột. Nó không tham gia tổng hợp porphirin hay chuyển hóa acid lactic.
2.7 Lactobacillus Acidophilus
Lactobacillus Acidophilus là một loài trong chi Lactobacillus. Đây là trực khuẩn an toàn (GRAS) gram âm, hình que không sinh bào tử. Nó có mặt trong hệ thống tiêu hóa và âm đạo. Chủng vi sinh này có thể sản sinh acid lactic. Nhờ đó, nó có thể ngăn chặn vi khuẩn và nấm gây bệnh.
2.8 Saccharomyces Boulardii
Saccharomyces Boulardii (S. Boulardii) là men vi sinh duy nhất dạng nấm có tính đặc hiệu rõ rệt. Chúng thuộc họ Saccharomycetaceae, hình ovoid (hình trứng) đơn lẻ và không tạo thành các cụm hay chuỗi dài. Chủng vi sinh này có khả năng chống lại sự phát triển của các vi khuẩn gây hại trong ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường tiêu hóa. Saccharomyces boulardii cũng được biết đến với khả năng hỗ trợ trong điều trị tiêu chảy do loạn khuẩn hoặc loét dạ dày tá tràng.
Xem thêm:
- Probiotics – Men vi sinh bảo vệ đường ruột khỏe mạnh
- Men vi sinh cho bé – Hỗ trợ hệ tiêu hóa hữu hiệu
3. Men vi sinh có tác dụng gì?
Men vi sinh là giải pháp hữu hiệu để cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Ngoài ra, hãy cùng BCC khám phá ngay một số lợi ích sau:
- Tiêu hóa tốt, khắc phục biếng ăn
- Dễ dàng hấp thu dưỡng chất
- Giảm thiểu tối đa nguy cơ dị ứng thức ăn
- Ức chế sự phát triển của hại khuẩn
- Ngăn chặn tối đa các phản ứng viêm nhiễm và hạn chế triệu chứng loạn khuẩn
- Hỗ trợ điều trị bệnh lý như huyết áp cao, tiểu đường,…
- Cải thiện tình trạng da, sức khỏe răng miệng và đường tiết niệu,…
4. Các nguồn cung cấp men vi sinh
Thực phẩm và thực phẩm chức năng cung cấp lượng lớn men vi sinh. Điển hình là sữa chua và thực phẩm lên men như dưa chua, cà muối,… Ngoài ra, có thể kết hợp cùng các thực phẩm giàu prebiotic – chất xơ thực vật chuyên biệt. Nó các tác dụng kích thích đường ruột phát triển và hoạt động lành mạnh. Prebiotics có mặt trong rất nhiều loại trái cây và rau quả. Nhất là những loại chứa carbohydrate phức tạp. Bởi vậy, chúng sẽ trở thành thức ăn cho vi khuẩn và các vi sinh vật khác.
5. Hướng dẫn sử dụng men vi sinh đúng cách
Việc bổ sung men vi sinh rất quan trọng với sức khỏe. Tuy nhiên, cần tham khảo kỹ lưỡng ý kiến của bác sĩ để sử dụng có hiệu quả. Để đảm bảo sức khỏe tốt, cần dùng đúng cách và đúng liều.
5.1 Thời điểm “vàng” bổ sung men vi sinh
Men vi sinh được chỉ định khi cần cân bằng hệ vi sinh. Các bệnh nhân sử dụng kháng sinh thời gian dài thường bị suy giảm diễn miễn dịch. Một số trường hợp chỉ định sử dụng men vi sinh:
- Táo bón, khó tiêu và trướng bụng,…
- Đi ngoài phân sống, tiêu chảy,…
- Tăng cân
- Nổi phát ban và nhiễm trùng
5.2 Nhóm đối tượng cần bổ sung men vi sinh
- Sức khỏe yếu, cần bổ sung vitamin và khoáng chất
- Triệu chứng rối loạn tiêu hóa
- Không dung nạp lactose
- Chỉ số huyết áp và cholesterol cao
- Nhiễm trùng nấm men, vi khuẩn Hp
- Mắc hội chứng ruột kích thích, đại tràng và tiểu đường tuýp 2
Người khỏe mạnh không nhất thiết phải bổ sung như cần duy trì chế độ ăn uống khoa học. Cụ thể là tăng cường nhiều loại trái cây, rau, ngũ cốc, thực phẩm lên men,… Nhờ đó, mọi người có thể tiêu thụ prebiotics và men vi sinh.
5.3 Chi tiết cách sử dụng men vi sinh khuyên dùng
Men vi sinh được chế phẩm thành rất nhiều dạng khác nhau. Do đó, cần chú ý nhãn hàng, thương hiệu uy tín để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và gia đình. Phần lớn được sản xuất dưới dạng thực phẩm chức năng. Chẳng hạn như antibio, bioacimin, probio, lactomin. Ngoài ra, cần tuân thủ theo theo hướng dẫn sử dụng và chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu không thường trú trong ruột (như dạng bào tử và nấm men) thì những chủng vi khuẩn này không được sử dụng lâu dài.
Cách sử dụng
- Sử dụng sau khi uống kháng sinh 2 tiếng để ngăn chặn việc tiêu diệt kháng sinh.
- Nên uống trước khi ăn 30 – 60 phút. Bởi trẻ dễ bị nôn trớ do ăn uống quá tải.
- Không nên dùng men tiêu hóa lúc đói.
- Không pha loãng với nước sôi.
- Sử dụng ngay sau khi pha để tránh lợi khuẩn bị chết.
Liều dùng
- Tùy từng tình trạng và loại thuốc mà có liều dùng phù hợp.
- Không nên lạm dụng và tự điều chỉnh liều lượng khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ, dược sĩ.
Cách bảo quản
Để sử dụng probiotics hiệu quả, cần tuân theo một số lưu ý sau:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc ngăn mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Từ đó, ngăn chặn lợi khuẩn bị tiêu diệt
- Cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng vì mỗi chủng loại lại có cách bản quản khác nhau.
- Không để trong tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
- Sử dụng sau khi bóc trong vòng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Một số lưu ý
- Không sử dụng khi phẫu thuật ruột, bị viêm tụy cấp,…
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
- Kết hợp với men tiêu hóa để gia tăng hiệu quả.
- Phân biệt rõ các loại men vi sinh và men tiêu hóa.
- Không nên lạm dụng quá mức.
- Nếu có tác dụng phụ cần tham khám ngay ý kiến của bác sĩ.
- Chế phẩm dưới dạng thực phẩm chức năng đều an toàn cho sức khỏe.
- Các sản phẩm này không phải thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
6. Men vi sinh BaciPlus
Thành phần
Trong 1 ống 5 ml:
- Bacillus clausii………………. 3,0 x 10⁹ CFU
- Bacillus subtilis………………. 3,0 x 10⁹ CFU
Công dụng
- Gia tăng lượng lợi khuẩn, cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Cải thiện hệ tiêu hóa và hạn chế các triệu chứng loạn khuẩn.
- Kích thích tiêu hóa, tăng cường hấp thu và gia tăng miễn dịch
Đối tượng sử dụng
- Người tiêu hóa kém, đầy bụng, táo bón, đi ngoài phân sống.
- Sử dụng kháng sinh liều cai gây loạn khuẩn đường ruột.
- Trẻ suy dinh dưỡng, biếng ăn
- Người mới ốm dậy, rối loạn tiêu hóa hoặc bị ngộ độc thức ăn.
Cách sử dụng
- Người lớn: uống 2-3 ống/ngày.
- Trẻ em trên 2 tuổi: uống 1-2 ống/ngày vào sáng hoặc tối.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng: dùng 1 ống/ngày
- Lắc đều ống trước khi sử dụng.
- Khi mở nắp nên sử dụng ngay.
Bảo quản
- Ở nhiệt độ không quá 30°C, khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
- Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
Lưu ý
- Sản phẩm có thể lắng cặn hoặc huyền phù nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Nếu xuất hiện tác dụng phụ hoặc mẫn cảm với các thành phần cần tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ.
Xem thêm:
- TOP 20+ men vi sinh được các chuyên gia khuyên dùng
- Men vi sinh phụ khoa – Vai trò và lưu ý sử dụng men đúng cách
7. Tạm kết
Men vi sinh – “người bạn đồng hành” uy tín và an toàn sức khỏe con người. Chúng góp phần cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tiêu hóa tốt và tối ưu dưỡng chất. Không chỉ vậy, men vi sinh còn giúp hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm. Hãy lắng nghe lời khuyên từ các chuyên gia y tế để tận dụng được sức mạnh vượt trội của men vi sinh. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng Probiotics trong mọi lĩnh vực.