Công nghệ tế bào – Ứng dụng và thành tựu trong đa dạng lĩnh vực

Công nghệ tế bào hiện đại với những thành tựu ấn tượng tác động mạnh mẽ đến sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp, y học, môi trường,…

Tiến bộ không ngừng trong lĩnh vực công nghệ tế bào đã mở ra những đột phá đầy hứa hẹn trong nghiên cứu và ứng dụng. Từ việc hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của tế bào và vai trò của nó, công nghệ tế bào đã đạt những thành tựu ấn tượng trong đa dạng lĩnh vực. Bào gồm sức khỏe, môi trường và nông nghiệp. Bài viết dưới đây mang đến cái nhìn tổng quan về công nghệ tế bào, ứng dụng và các thành tựu mà nó mang lại.

1. Công nghệ tế bào là gì?

1.1 Tế bào

Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản nhất của các loài sinh vật. Bao gồm cả sinh vật đơn bào tự do và tế bào riêng biệt trong các sinh vật đa bào. Chúng cũng là thực thể nhỏ nhất tham gia vào các hoạt động duy trì sự sống. Cụ thể là hấp thu chất dinh dưỡng và năng lượng. Trong quá trình hô hấp, chúng còn hỗ trợ bổ sung oxy và loại bỏ chất thải carbon dioxide. Chưa kể, tế bào còn tiết chất thải và phát triển, tăng trưởng để tự duy trì sự tồn tại.
Bên cạnh đó, các tế bào còn đáp ứng và phản hồi lại các kích thích xung quanh. Nhờ đó, chúng có thể thích nghi với sự thay đổi của môi trường và duy trì sự sống. Tế bào cũng tham gia vào các quá trình sinh sản để tái tạo thế hệ mới của sinh vật. Nhìn chúng, tế bào có vai trò rất quan trọng trong sinh trưởng và phát triển của mọi loài.

1.2 Công nghệ tế bào

Công nghệ tế bào là ngành kỹ thuật có quy trình xác định về ứng dụng phương pháp nuôi cấy tế bào hoặc mô trong môi trường dinh dưỡng nhân tạo. Từ đó, có thể tạo ra các mô, cơ quan hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Khi ứng dụng công nghệ này trên thực vật hay động vật, tế bào sẽ được tách ra từ các cơ thể này. Sau đó, cho nuôi cấy với những đặc tính tốt trong môi trường đặc biệt để tạo mô non (mô sẹo). Rồi dùng hoocmon sinh trưởng kích thích chúng thành cơ quan hoặc cơ thể.
Đây là ngành công nghệ tiên tiến, hiện đại và có những áp dụng cũng như thành tựu mang tính đột phá. Công nghệ tế bào được áp dụng trong các ngành kinh tế ở quy mô công nghiệp. Từ đó, sản xuất ra những sản phẩm quan trọng và có giá trị kinh tế cao. Trong đó, phải kể đến ứng dụng của nó trong lĩnh vực nông nghiệp và trồng trọt nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh. Bao gồm nuôi cấy tế bào thực vật, tạo hạt phấn, nhân giống vô tính và cải tạo gen.

công nghệ tế bào gốc

1.3 Các công đoạn

Quá trình áp dụng công nghệ tế bào được chia làm hai công đoạn:

  • Nuôi cấy tế bào (hoặc mô) được tách từ cơ thể để tạo mô sẹo.
  • Dùng hoocmon sinh trưởng kích thích mô sẹo phân hoá và phát triển thành mô, cơ quan hoặc cơ thể hoàn chỉnh.

2. Ứng dụng của công nghệ tế bào

Công nghệ tế bào hiện đại được ứng dụng hiệu quả trong rất nhiều lĩnh vực. Cụ thể:

  • Nhân nhanh vô tính các giống cây quý

Ứng dụng công nghệ này giúp tạo ra hàng triệu cây con có đặc tính y hệt chỉ từ một giống cây mẫu. Nhưng tùy loại giống và số lần cấy chuyển mà tạo ra hiệu quả khác nhau. Số lần cấy chuyển càng nhiều thì khả năng biến dịch càng lớn.

  • Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng (meristem) cải tiến cây trồng

Nhân nhanh đỉnh sinh trưởng giúp tái tạo lại những giống cây quý hiếm bị nhiễm bệnh. Áp dụng cách này nhiều lần, có thể loại bỏ hẳn virus khỏi chúng.

  • Tạo dòng đơn bội từ nuôi cấy bao phấn và tế bào hạt phấn

Công nghệ tế bào giúp tạo ra các cây đơn bội từ bao phấn hoặc hạt phấn. Sau đó, tạo dòng đồng hợp tử sau khi lưỡng bội hoá. Rất nhiều loại cây họ cà đã được ứng dụng và có được nhiều kết quả tốt từ phương pháp này.

  • Khắc phục lai xa thông qua thụ phấn trong ống nghiệm

Kỹ thuật nuôi cấy phôi đã khắc phục tính bất hợp trong quá trình giao tử trước và sau thụ tinh giữa các cây di truyền khác biệt.

  • Lai vô tính (protoplast fusion)

Công nghệ tế bào giúp tạo ra hàng loạt cây lai từ hai giống cây di truyền khác nhau. Bắt đầu bằng việc sử dụng enzyme để hoà tan màng tế bào. Tế bào trần không màng sẽ được nuôi cấy trong điều kiện xác định. Sau đó, phát triển thành khối mô sẹo (callus). Cuối cùng, khối mô sẹo này sẽ được đưa vào môi trường phân hoá chức năng tế bào để tạo ra cây lai. Cơ thể lai sẽ mang những đặc tính về kiểu gen y hệt cơ thể gốc. Bởi quá trình sinh sản là vô tính và không kết hợp với tế bào từ cá thể khác.

  • Tạo giống cây trồng mới bằng kỹ thuật chuyển gen

Công nghệ tế bào đảm bảo gen mang đặc tính quý truyền cho thế hệ tiếp theo. Bằng việc chuyển các gen này vào giống mới với các đặc tính như mong muốn.

quy trình nuôi cấy mô thực vật

Xem thêm:

3. Một số thành tựu của công nghệ tế bào

Công nghệ tế bào đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng và tác động tích cực đến nhiều lĩnh vực. Dưới đây là những thành quả ấn tượng mà công nghệ này mang lại cho cuộc sống. Cùng BCC khám phá ngay:

3.1. Công nghệ tế bào thực vật

  • Nhân giống các giống cây quý hiếm

Công nghệ tế bào thực vật cho phép nhận giống và giữ lại trọn vẹn đặc tính của những cây quý hiếm. Đó là cây dược liệu, cây gỗ quý, sâm ngọc linh, đinh lăng, bạch đàn, keo,… Thành tựu này giúp bảo tồn các giống cây quý và cung cấp nguồn tài nguyên quý báu.

  • Nhân giống vô tính trong ống nghiệm ở cây trồng

Để đáp ứng số lượng lớn cây trồng trong thời gian ngắn, phương pháp nhân giống vô tính là lựa chọn hàng đầu. Bắt đầu bằng việc tách mô phân sinh (từ đỉnh sinh trưởng hoặc tế bào lá non) nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng ống nghiệm để tạo mô sẹo. Sau đó, mô sẹo sẽ được sinh trưởng trong dinh dưỡng đặc và có hoocmon phù hợp để kích thích phân hóa thành cây con hoàn chỉnh. Một số loại cây được áp dụng phương pháp này bao gồm: khoai tây, mía, dứa, phong lan,… Một số loại cây nhân giống đã bắt đầu có kết quả tích cực. Đó là giống cây rừng (bạch đằng, lát sen, sến…) và cây làm thuốc (sâm, râu mèo, sinh địa…). Nhờ đó, có thể bảo tồn những nguồn gen quý hiếm.

giống cây năng suất mới

  • Tạo ra cây có đặc tính tốt

Công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây có đặc tính như mong muốn. Cụ thể là kháng sâu bệnh, kháng thuốc diệt cỏ và các giống cây tam bội không hạt. Ứng dụng này giúp tăng hiệu suất nông nghiệp, hạn chế dùng hóa chất và phát triển nông sản bền vững.

  • Sản xuất các chất hoạt tính sinh học

Công nghệ tế bào thực vật cung cấp các chất hoạt tính sinh học cần thiết. Đó là vaccine, hormone,… Chúng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu y học, sản xuất thuốc và chất liệu y tế.

  • Chọn giống cây trồng

Áp dụng phương pháp nuôi cấy mô và tế bào để chọn lọc dòng tế bào xôma biến dị ngày càng phổ biến. Nó bao gồm các tế bào được hình thành từ tế bào xoma ban đầu từ nhiều lần nguyên phân liên tiếp. Phương pháp vi nhân giống hay nhân bản vô tính giúp tạo ra giống cây trồng mới có giá trị kinh tế cao và phát triển bền vững.

tế bào gốc thực vật

3.2 Công nghệ tế bào động vật

  • Tạo mô, cơ quan thay thế

Công nghệ tế bào động vật thành công tạo mô và cơ quan thay thế quan trọng. Cụ thể là gan, tim và nhiều bộ phận khác. Đây là thành tựu quan trọng của y học trong cứu sống người bị thương hoặc mất các bộ phận trong cơ thể.

  • Tạo ra các động vật chuyển gen

Công nghệ này hỗ trợ tạo các động vật chuyển gen. Nó có thể tiết hormone, kháng thể và các sản phẩm y tế quan trọng khác. Đây chính là nguồn cung cấp dược phẩm và vaccine hiệu quả.

  • Nhân bản vô tính động vật

Công nghệ tế bào đã được sử dụng để nhân bản vô tính động vật. Từ đó, đảm bảo quá trình nghiên cứu về sinh sản và bảo tồn loài. Với phương pháp này, các cá thể mới được tạo ra từ một tế bào lấy từ nguyên bản gốc. Đồng thời, không phụ thuộc vào quá trình thụ tinh.
Đến nay, đã có hơn 20 loài động vật khác nhau được nhân bản. Ví dụ như: cừu, mèo, ngựa, la, bò hươu, nai, chó, trâu, heo, thỏ, cá và chuột… Trong đó, nổi tiếng có chú cừu Dolly là kết quả của một quá trình nghiên cứu lâu dài, đánh dấu bước đột phá trong nhân bản vô tính. Đồng thời, mở ra triển vọng nhân giống nguồn gen động vật quý hiếm và bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

3.3 Công nghệ kỹ thuật mô – Bước tiến đột phá trong y học

Công nghệ tế bào mở ra bước tiến lớn trong duy trì sự sống cho con người. Đó là phát triển công nghệ kỹ thuật mô và mở ra triển vọng tối ưu cho việc thay thế bộ phận cơ thể con người. Những mô, cơ quan bị hỏng hoặc amputated bằng cơ quan “cyborg.” Nó được tạo ra bằng việc xây dựng mạng lưới polymer được bọc kín bởi sợi nano silicon. Tế bào sẽ được cấy vào mạng lưới này. Trong môi trường với điều kiện phản ứng sinh học, các tế bào này phát triển, tạo thành mô hoặc cơ quan như mong muốn.
Các nhà khoa học đã thành công nuôi dưỡng tim, thần kinh và cơ bắp. Đối với mô tim, họ sử dụng cảm biến để theo dõi phản ứng của chất noradrenalin, làm tăng nhịp tim. Đồng thời, theo dõi được thay đổi độ pH của mạch máu nhân tạo. Công nghệ kỹ thuật mô để tạo ra cơ quan “cyborg” ngày càng khả quan do công nghệ cho phép đặt các cảm biến sinh học trực tiếp vào trong tế bào sống. Đồng thời, đảm bảo chúng không bị nhiễm trùng hoặc đào thải.

  • Tiềm năng điều trị

Công nghệ tế bào mở ra cơ hội mới trong điều trị các bệnh lý và thương tổn mà trước đây được xem là khó điều trị hoặc không có phương pháp điều trị hiệu quả. Ví dụ, tế bào gốc có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau, từ đó có thể sử dụng trong điều trị các bệnh tim mạch, bệnh Parkinson, bệnh tiểu đường và nhiều bệnh khác.

  • Nghiên cứu và phát triển dược phẩm

Công nghệ tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển dược phẩm mới. Nó cho phép các nhà nghiên cứu kiểm tra tác dụng của các dược phẩm trên các mô hình tế bào hoặc tạo ra các tế bào mô hình tương tự cho các thí nghiệm in vitro.

  • Thay thế và tái tạo tế bào

Công nghệ tế bào có thể được sử dụng để thay thế hoặc tái tạo các tế bào và mô bị tổn thương hoặc bị mất mát. Điều này có thể có ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị các bệnh mãn tính, chấn thương và các loại bệnh khác.

  • Tạo mô hình bệnh lý

Công nghệ tế bào cho phép tạo ra các mô hình tế bào hoặc mô mô phỏng bệnh lý cụ thể. Điều này giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh, phát triển và kiểm tra các phương pháp điều trị tiềm năng.

ứng dụng tế bào gốc với cơ thể con người

Xem thêm:

4. Kết luận

Công nghệ tế bào, với các thành tựu vượt bậc, hứa hẹn những ứng dụng đầy tiềm năng cho tương lai. Các thành tựu của công nghệ tế bào không chỉ đóng góp quan trọng vào việc cải thiện sức khỏe con người. Nó còn mở ra cánh cửa mới trong lĩnh vực nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Những ứng dụng đa dạng của nó thể hiện sự tiến bộ đáng kể và đầy hứa hẹn. Có thể tin tưởng rằng, với sự phát triển tiếp tục và nghiên cứu sâu hơn, công nghệ tế bào sẽ tiếp tục mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng Công nghệ sinh học trong mọi lĩnh vực.

cv

Tham vấn chuyên môn

TS. Đào Thị Lương

Tiến sĩ sinh học

Nguyên Phó phòng Bảo tàng Giống Vi sinh vật - Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học

Bích Vũ

Content Writer of BCC

Bình chọn

Bài viết liên quan

các hoạt chất beta glucan trong mỹ phẩm

Beta Glucan là gì? Tác dụng gì tới sức khoẻ và hệ miễn dịch?

Beta glucan là một polysaccharide tự nhiên có tính chất kích thích miễn dịch, giảm cholesterol, hỗ trợ sức khỏe...
nghiên cứu khoa học về beta glucan

Tổng hợp một số nghiên cứu khoa học quan trọng về Beta glucan

Một số nghiên cứu khoa học về Beta glucan là tiền đề cho sự phát triển và ứng dụng hiệu...
1 3 1 4 b glucan

Beta glucan (1,3/1,4) là gì? Vai trò quan trọng với sức khỏe

Beta glucan (1,3/1,4) là dạng đặc biệt của Beta glucan, mang đặc tính dinh dưỡng của chất xơ, giúp cải...