Rối loạn lipid máu là gì? Tình trạng mất cân bằng các chất béo trong máu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là tim mạch
Rối loạn lipid máu, hay còn gọi là rối loạn mỡ máu. Đây là tình trạng mất cân bằng các chất béo trong máu, bao gồm cholesterol và triglyceride. Khi nồng độ cholesterol “xấu” (LDL-C) tăng cao hoặc cholesterol “tốt” (HDL-C) giảm, nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm tăng cao. Đặc biệt là nhồi máu cơ tim và đột quỵ não. Đáng lo ngại hơn, rối loạn lipid máu không chỉ “tấn công” người cao tuổi. Nó còn có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào. Tuy nhiên, tình trạng này hoàn toàn có thể được phòng ngừa và kiểm soát. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về rối loạn lipid máu là gì để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bản thân và gia đình!
Nội dung
- 1. Lipid máu là gì?
- 2. Rối loạn lipid máu là gì?
- 3. Nhận biết rối loạn lipid máu – Triệu chứng rối loạn mỡ máu
- 4. Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu là gì?
- 5. Hậu quả và biến chứng rối loạn mỡ máu
- 6. Người mắc rối loạn lipid máu nên làm gì?
- 7. Phương pháp chẩn đoán và cách điều trị rối loạn lipid máu
- 8. Tạm kết
1. Lipid máu là gì?
Lipid là các phân tử kỵ nước, khó tan trong nước. Rất nhiều hoạt động của cơ quan, quá trình tổng hợp hormone cũng như các hoạt động sống cần hoạt chất này. Chúng được tìm thấy trong màng tế bào giúp bảo vệ tế bào và cho phép tế bào chất chia ngăn tạo thành các cơ quan riêng biệt. Là tiền thân của hormon và acid mật, lipid máu giúp truyền tín hiệu ngoại bào và nội bào. Các lipoprotein vận chuyển phức hợp lipid đến toàn bộ tế bào. Bên cạnh đó, đây còn là hoạt chất cung cấp và dự trữ nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Lipid cung cấp khoảng 25%-30% năng lượng cơ thể. Cụ thể, 1g lipid cung cấp đến 9,1 kcal. Thường khối lượng mỡ có thể thay đổi theo giới tính, tuổi tác và chủng tộc.
Các chuyên gia khuyến nghị, khi bổ sung lipid, ưu tiên sử dụng 2/3 dầu thực vật (acid béo không bão hòa) và 1/3 mỡ động vật (acid béo bão hòa). Trong đó, hàm lượng cholesterol dưới 300 mg/ngày. Bởi cholesterol và triglyceride (chất béo trung tính) là hai loại lipid nhiều nhất có nguy cơ gây ra bệnh tật. Cụ thể:
- Cholesterol LDL: Cholesterol xấu hình thành các mảng bám gây tắc nghẽn mạch máu.
- Cholesterol HDL: Cholesterol tốt giúp loại bỏ LDL khỏi máu.
- Chất béo trung tính: Nó được lưu trữ trong các tế bào máu, hình thành khi lượng calo không được đốt cháy ngay lập tức.
2. Rối loạn lipid máu là gì?
Lipid máu có vai trò quan trọng với cơ thể. Tuy nhiên, rối loạn lipid máu có thể gây ra nhiều ảnh hưởng xấu cũng như hệ lụy đến sức khỏe. Tình trạng này xảy ra do mất cân bằng giữa cholesterol xấu (HDL- Choles) và cholesterol tốt (LDL- Choles). Cụ thể là cholesterol xấu tăng cao, còn cholesterol tốt giảm xuống. Cholesterol trong máu đến từ 2 nguồn do cơ thể tự tổng hợp (chiếm khoảng 75%) và từ thực phẩm ăn uống hàng ngày.
Chất béo xấu tích tụ hình thành các mảng bám gây tắc nghẽn mạch máu lưu thông. Ngoài ra, nó còn gây xơ vữa động mạch và thu hẹp lòng động mạch. Thậm chí, có thể dẫn đến đột quỵ. Theo thời gian, các mảng xơ vữa động mạch ngày càng lớn di chuyển trong máu. Chúng kết dính với các tế bào tạo thành cục máu đông. Khi cục máu này đạt một kích thước nào đó tại mạch máu khiến máu không lưu thông và gây nguy hiểm đến tim mạch.
Trên thế giới, có đến 17 triệu người chết do các bệnh tim mạch. Phần lớn liên quan đến xơ vữa động mạch do rối loạn lipid máu cùng các yếu tố bệnh lý khác. Do đó, cần sớm phát hiện các dấu hiệu liên quan đến rối loạn lipid máu để có phương án điều trị phù hợp.
3. Nhận biết rối loạn lipid máu – Triệu chứng rối loạn mỡ máu
Rối loạn lipid máu do quá trình chuyển biến sinh học kéo dài. Nó rất khó có thể nhận biết trừ khi xét nghiệm mỡ máu. Bởi vậy, các triệu chứng biểu hiện thường không rõ ràng và trở nên nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời. Khi rối loạn lipid máu nặng, nồng độ lipid tăng cao kéo dài và mạch máu cũng bị xơ vữa. Tình trạng này làm giảm lưu thông máu đến các cơ quan thì các biểu hiện mới được nhận thấy. Khi đó, nó đã ảnh hưởng đến các cơ quan như não, tim, thận,…
Chưa kể, còn có trường hợp rối loạn lipid máu được phát hiện chỉ sau khi được cứu sống do tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim,… Trong khi, trước đây, không hề có biểu hiện bệnh.
Dưới đây là một số dấu hiệu đặc trưng do rối loạn tăng lipid máu đã được BCC tổng hợp:
- Tức ngực, đau ngực, khó thở
- Đau và áp lực ở cổ, hàm, vai, lưng
- Tim đập nhanh
- Ngất xỉu
3.1 Dấu hiệu cơ thể
Rối loạn lipid máu, tăng cholesterol xấu gây hại cho cơ thể với một số biểu hiện sau:
- Xuất hiện cung giác mạc: hình tròn hoặc không tròn hoàn toàn, có màu trắng nhạt ở xung quanh mống mắt.
- U vàng gần: có ở gân gót chân, gân duỗi các ngón và khớp đốt tay.
- U vàng dưới màng xương: thường thấy ở vùng củ chày xương, đầu xương của mỏm khuỷu.
- Ban vàng: xuất hiện ở vùng mí mắt trên hoặc dưới hoặc nằm rải rác ở một khu vực
- Ban vàng lòng bàn tay: xuất hiện ở cả lòng bàn tay và nếp gấp ngón tay.
3.2 Dấu hiệu ở nội tạng
Rối loạn lipid máu ảnh hưởng nhanh chóng đến nội tạng và tích tụ dần theo thời gian. Tuy nhiên, các biểu hiện chưa xuất hiện rõ ràng, đặc biệt là ở giai đoạn sớm. Dưới đây là một số ảnh hưởng đến nội tạng đã được BCC tổng hợp:
- Xơ vữa động mạch: Đây là biểu hiện xuất hiện sớm nhất ở người bệnh bị rối loạn lipid máu và tích tụ kéo dài. Nó khiến mạch yếu dần, xơ vữa và tắc nghẽn lưu thông máu. Tổn thương quá mức mạch máu đến tim có thể gây nhồi máu cơ tim, suy tim. Còn khi ảnh hưởng đến mạch máu não gây ra thiếu máu cục bộ, nhồi máu não,… Ngoài ra, tổn thương động mạch hai chi dưới còn gây viêm tắc thiếu máu hoại tử bàn chân.
- Gan nhiễm mỡ: Mỡ có lượng lớn trong gan, xâm lấn các tế bào gan làm tăng nguy cơ tổn thương gan, viêm gan. Điều này làm suy giảm chức năng gan và gây viêm cấp tính.
- Viêm tụy cấp: Nồng độ triglyceride tăng cao gây nên biến chứng viêm tụy cấp. Bệnh nhân sốt, nôn ói và đau bụng dữ dội. Rối loạn lipid máu thường do tăng cholesterol xấu, giảm cholesterol tốt. Tuy nhiên, trong trường hợp triglyceride tăng quá cao, huyết tương có màu đục như sữa và gây hại đến tuyến tụy. Thường chỉ khi tìm nguyên nhân gây viêm tụy cấp tính và xét nghiệm mới xác định được tình trạng này.
Xem thêm:
- Lipid là gì? Vai trò và cách bổ sung lipid hiệu quả
- Carbohydrate là gì? Vai trò và cách bổ sung carb tốt cho sức khỏe
4. Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu là gì?
Rối loạn lipid máu gồm rối loạn lipid máu nguyên phát và thứ phát. Nguyên nhân gây rối loạn nguyên phát là do di truyền. Còn rối loạn thứ phát là một tình trạng mắc phải. Nó phát triển từ béo phì, đái tháo đường,…
4.1 Rối loạn lipid máu tiên phát
Nguyên nhân rối loạn lipid máu tiên phát là do đột biến gen. Cụ thể là tăng tổng hợp quá mức cholesterol (TC), triglyceride (TG), LDL-c. Đồng thời, giảm thanh thải TC, TG, LDL-c hoặc giảm tổng hợp HDL-c hoặc tăng thanh thải HDL-L. Tình trạng này thường xảy ra sớm ở trẻ em và người trẻ tuổi, ít khi kèm thể trạng béo phì.
- Tăng triglycerid tiên phát: Bệnh cảnh di truyền theo gen lặn. Biểu hiện đặc trưng là người bệnh không bị béo phì, có gan lách lớn, cường lách, thiếu máu giảm tiểu cầu, nhồi máu lách và viêm tụy cấp.
- Tăng lipid máu hỗn hợp: Bệnh cảnh di truyền do gia đình có nhiều người cùng mắc bệnh. Nguyên nhân có thể do tăng tổng hợp hoặc giảm thoái biến lipoprotein. Một số biểu hiện đặc trưng như béo phì, ban vàng, kháng insulin, đái tháo đường tuýp 2 và tăng acid uric máu.
4.2 Rối loạn lipid máu thứ phát là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do lối sống, chế độ ăn uống thiếu lành mạnh. Điển hình là tiêu thụ quá nhiều rượu bia và thức ăn giàu chất béo bão hòa. Ngoài ra, còn có một số nguyên do khác. Cụ thể:
- Mắc một số bệnh lý nội khoa: Suy giáp, xơ gan, ứ mật, đái tháo đường, bệnh thận mạn tính, hội chứng Cushing, hội chứng thận hư,…
- Sử dụng một số loại thuốc: thiazid, corticoides, testosterone, estrogen, lợi tiểu thiazid, thuốc ức chế beta và một số thuốc ức chế miễn dịch khác.
5. Hậu quả và biến chứng rối loạn mỡ máu
Rối loạn lipid máu gây nên hậu quả nặng nề, được thể hiện gián tiếp ở một số bệnh lý khác. Thậm chí, đe dọa đến tính mạng người bệnh. Rối loạn lipid máu là tiền căn gây nên các bệnh lý tim mạch như nhồi máu thận, nhồi máu cơ tim và đột quỵ não. Mức cholesterol LDL và chất béo trung tính cao hoặc mức HDL thấp làm tăng nguy cơ bị đột quỵ tim. Nồng độ mỡ trong máu tăng ảnh hưởng nặng nề đến hệ thống động mạch. Ngoài ra, áp lực dòng máu lớn, nội mạc trong động mạch bị tổn thương. Nó còn gây nên xơ cứng hoặc lắng đọng xơ vữa và giảm khả năng đàn hồi.
Chưa kể, dấu hiệu nhận biết tình trạng này không rõ ràng ở giai đoạn sớm. Chỉ đến khi gây nên hậu quả như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do xơ vữa động mạch, hậu quả của rối loạn lipid máu mới được xác định. Một số biểu hiện đi kèm là méo miệng, yếu, liệt nửa người và đau tức ngực. Đến giai đoạn này, việc cứu vãn tình hình sức khỏe là điều không thể.
Với trường hợp tăng triglyceride gây viêm tụy cấp, người bệnh bị đau bụng, nôn ói, tụt huyết áp, suy hô hấp và suy thận. Khi đó, bệnh nhân có tiên lượng rất kém, cần được lọc máu để thay huyết tương. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong khá cao.
6. Người mắc rối loạn lipid máu nên làm gì?
Rối loạn lipid là nguyên nhân chính gây nên các tình trạng nguy hiểm liên quan đến tim mạch, nội tạng. Tuy nhiên, việc kiểm soát lượng cholesterol xấu trong máu hoàn có thể. Đây cũng là biện pháp chính giúp phòng tránh và hạn chế tối đa biến chứng. Trong đó, xây dựng lối sống, chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học được ưu tiên hàng đầu. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa, kiểm soát rối loạn lipid máu được khuyến nghị:
- Rối loạn lipid máu nên ăn gì? Người mắc cần ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, chất xơ để tăng đào thải cholesterol.
- Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao để làm giảm mỡ thừa, giảm cholesterol xấu và tăng sức đề kháng.
- Không tiêu thụ nhiều rượu bia, thuốc lá, thuốc điều trị, thực phẩm kém lành mạnh,…
- Xét nghiệm lipid máu định kỳ ít nhất 6 tháng đến 1 năm. Đặc biệt là những người có nguy cơ mắc cao như béo phì, đái tháo đường, tiền sử bệnh lý hoặc gia đình bị cholesterol cao
- Khi nghi ngờ hoặc phát hiện rối loạn lipid máu cần tuân thủ các phương pháp điều trị sớm.
- Chủ động trao đổi với bác sĩ về cách phòng tránh hiệu quả.
7. Phương pháp chẩn đoán và cách điều trị rối loạn lipid máu
7.1 Phương pháp chẩn đoán
Xét nghiệm máu được chỉ định để xác định tính trạng rối loạn lipid máu. Nó giúp kiểm tra mức độ cao, thấp hay trong phạm vi lành mạnh của LDL, HDL, chất béo trung tính. Mỗi năm chỉ số này sẽ thay đổi nên cần thực hiện hàng năm. Trường hợp đang sử dụng thuốc điều trị rối loạn lipid máu, người bệnh cần xét nghiệm thường xuyên hơn.
Khi thực hiện xét nghiệm, người bệnh được yêu cầu nhịn ăn 12 giờ đồng hồ. Do đó, thường được chỉ định xét nghiệm vào buổi sáng khi ngủ dậy. Một bộ xét nghiệm bilan lipid máu đầy đủ gồm 4 chỉ số: Cholesterol máu toàn phần, HDL – C, LDL – C và triglyceride.
7.2 Phương pháp điều trị
Tùy từng nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng bệnh mà có phương pháp điều trị tương ứng. Mục tiêu điều trị dựa vào đích LDL bởi nó sẽ thay đổi phụ thuộc người bệnh là nhóm đối tượng nguy cơ cao, trung bình hay thấp.
-
Trường hợp cholesterol LDL cao
Bác sĩ thường chỉ định điều trị bằng statin với cơ chế ngăn cản sản xuất cholesterol trong gan. Nếu không cải thiện được tình trạng giảm chất béo trung tính và LDL, bác sĩ thường chỉ định thêm một số loại thuốc. Chẳng hạn như ezetimib, niacin, fibrate, evolocumab, alirocumab,…
-
Điều trị ở trẻ nhỏ
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào chế độ dinh dưỡng và luyện tập. Nếu có tính chất gia đình hoặc gen, bệnh nhân thường được chỉ định thuốc và cần tuân thủ tuyệt đối theo chỉ định của bác sĩ.
-
Điều trị rối loạn chuyển hóa ở một số bệnh
Người mắc tiểu đường được chỉ định sử dụng thuốc kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh. Trường hợp mắc suy thận hoặc gan mật cần kết hợp điều trị bệnh nguyên cùng rối loạn lipid máu.
-
Khuyến khích thực hiện lối sống lành mạnh
Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao, làm việc khoa học, điều chỉnh thực đơn hạn chế dầu mỡ, tránh ăn nội tạng động vật, trứng lộn, hải sản, tránh sử dụng rượu bia, thuốc lá,…
-
Tuyệt đối không lạm dụng và tự ý sử dụng thuốc
Việc lạm dụng thuốc điều trị rối loạn chuyển hóa làm tăng men gan và tiêu cơ vân. Bởi vậy, khi phát hiện mắc bệnh. bệnh nhân nên thực hiện kiểm tra thường xuyên và tái khám đúng hẹn. Đặc biệt là xét nghiệm sinh hóa máu.
Xem thêm:
- Cholesterol là gì? Cách giảm Cholesterol hiệu quả và an toàn
- Chỉ số Triglyceride – Xét nghiệm tầm soát bệnh lý nguy hiểm
8. Tạm kết
Trên đây là toàn bộ thông tin nhằm giải đáp “Rối loạn lipid máu là gì?”. Tình trạng này là nguyên nhân làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát tình trạng này bằng lối sống lành mạnh và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi người không nên tiêu thụ vượt mức 6% lượng calo hàng ngày từ chất béo bão hòa và tránh chất béo chuyển hóa. Đồng thời, nên ưu tiên ngũ cốc, trái cây, rau quả…, chủ động khám sức khỏe tầm soát rối loạn mỡ máu và điều trị kịp thời. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến ứng dụng và Nghiên cứu trong mọi lĩnh vực.