Viêm da dị ứng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Viêm da dị ứng là gì? Bệnh lý phổ biến về da có thể tái phát nhiều lần, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần người bệnh

Viêm da dị ứng (chàm thể tạng) là bệnh lý da liễu phổ biến. Nó có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ đến người lớn. Bệnh không đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, có thể gây ra nhiều phiền toái trong sinh hoạt và dẫn đến các biến chứng nặng nề nếu không được điều trị kịp thời. Chẳng hạn như nhiễm trùng da, sẹo mất thẩm mỹ,… Do đó, nhận biết sớm triệu chứng và chủ động điều trị viêm da dị ứng là chìa khóa để kiểm soát hiệu quả căn bệnh này. Đồng thời, cần nâng cao kiến thức về bệnh lý để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Cùng BCC tìm hiểu mọi thông tin về viêm da dị ứng thông qua bài viết dưới đây.

1. Viêm da dị ứng là gì?

1.1 Khái niệm

Viêm da cơ địa dị ứng là bệnh về da mãn tính. Nó khiến da khô, ngứa dữ dội và nổi mẩn đỏ. Trường hợp nặng, ngoài đỏ rát, vết ngứa còn có mụn nước và rỉ dịch. Tình trạng này có thể bùng phát thành từng đợt khi có điều kiện thuận lợi. Chẳng hạn như khí hậu hanh khô, thường xuyên tiếp xúc với hóa chất, xà phòng… Ngoài ra, bệnh còn đi kèm hen suyễn, mày đay hoặc viêm mũi dị ứng. Loại bệnh lý này thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Người lớn cũng có khả năng mắc cao.
Viêm da dị ứng là bệnh lý chàm cơ địa hay chàm thể tạng. Nó khá phổ biến và thường xuất hiện nhiều ở trẻ dưới 5 tuổi và không có tính lây nhiễm. Ai cũng có thể mắc, tùy mức độ nặng nhẹ theo một số yếu tố khác. Chẳng hạn như môi trường sống, thời tiết, cơ địa,… Theo tỷ lệ phổ biến dựa theo dân tộc, người châu Á chiếm khoảng 13%. Trong đó, người da trắng là 11%; người da đến là 10% là người da đen. Và 13% là người Mỹ bản địa.

viêm da dị ứng là gì

1.2 Cấp độ bệnh lý

Viêm da dị ứng thường được chia thành 2 cấp độ là cấp tính và mãn tính.

  • Viêm da dị ứng cấp tính: Thời gian bệnh thường tiếp diễn từ vài ngày đến vài tháng. Triệu chứng đặc trưng là nóng rát, ửng đỏ, phù nề, có mụn nước,… Các bọng nước này sau đó sẽ bị vỡ và chảy dịch.
  • Viêm da dị ứng mạn tính: Đây là tình trạng viêm da tái đi tái lại nhiều lần. Ở cấp độ mạn tính, các biểu hiện bệnh nguy hiểm và nghiêm trọng hơn cấp độ cấp tính. Bởi vậy, việc điều trị gặp nhiều khó khăn và tốn nhiều thời gian hơn.

viêm da dị ứng mãn tính

2. Các loại viêm da dị ứng thường gặp

Dựa vào biểu hiện và nguyên nhân dị ứng, có thể chia viêm da dị ứng thành một số loại sau:

2.1 Viêm da dị ứng tiếp xúc

Tình trạng dị ứng này xảy ra do phản ứng của hệ thống miễn dịch khi da tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng. Chẳng hạn như hóa chất, mỹ phẩm, kim loại, nọc côn trùng cắn,… Với biện pháp điều trị phù hợp, mức độ bệnh có thể thuyên giảm trong 1 – 4 tuần.

2.2 Viêm da dị ứng thời tiết

Loại viêm da dị ứng xảy ra do thời tiết thay đổi thất thường. Bệnh đặc biệt phát triển mạnh ở thời điểm giao mùa hoặc mùa đông khi tiết trời trở lạnh, hanh khô.

2.3 Viêm da dị ứng tiếp xúc bội nhiễm

Đây là thể nặng của viêm da dị ứng. Mụn nước vỡ làm vi trùng, vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Tình trạng bội nhiễm khiến da sưng, rát đỏ và ngứa ngáy. Không không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tái phát nhiều lần. Đồng thời, dẫn đến các biến chứng nặng nề liên quan đến hoại tử da, nhiễm trùng máu,…

viêm da dị ứng tiếp xúc bội nhiễm

2.4 Viêm da dị ứng cơ địa

Tình trạng viêm da này thường xảy ra ở người có gen hoặc cơ địa dị ứng. Nếu thành viên trong gia đình mắc loại viêm da này thì khả năng người thân khác cũng có thể mắc. Nó là sự kết hợp giữ yếu tố di truyền và môi trường. Chẳng hạn như thời tiết lạnh, độ ẩm thấp, ô nhiễm,… Loại viêm da này khó kiểm soát hoàn toàn và cũng dễ tái phát.

viêm da dị ứng cơ địa

3. Nguyên nhân gây viêm da dị ứng

Có rất nhiều yếu tố gây nên viêm da dị ứng. Chủ yếu là các tác động phức tạp giữa di truyền, hệ miễn dịch và môi trường. Trong đó, lý do chính là hệ miễn dịch hoạt động quá mức khi da tiếp xúc với chất gây dị ứng. Ngoài ra, có một số yếu tố khác gây viêm da dị ứng phải kể đến như:

  • Mỹ phẩm, hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa
  • Độ ẩm thấp, thời tiết khô lạnh, ẩm ướt
  • Bụi bẩn, phấn hóa, lông động vật, ẩm mốc
  • Một số thực phẩm như trứng, đậu phộng,..
  • Len, sợi vải tổng hợp
  • Nội tiết tố biến đổi trong thời kỳ mang thai, kinh nguyệt
  • Lo lắng, căng thẳng, stress
  • Nhiễm trùng da, tiếp xúc với thuốc lá, môi trường ô nhiễm
  • Nguy cơ viêm da dị ứng cơ địa do gen di truyền khi có bố mẹ mắc bệnh dị ứng (viêm da dị ứng, viêm mũi dị ứng, hen suyễn). Do khiếm khuyết gen ảnh hưởng đến cấu tạo và chức năng bảo vệ của da

thực phẩm cần tránh khi bị viêm da dị ứng

Xem thêm:

4. Triệu chứng viêm da dị ứng

Tùy cơ địa, mức độ và nguyên nhân dị ứng mà người bệnh xuất hiện các triệu chứng khác nhau. Trong đó, biểu hiện phổ biến nhất là ngứa, đỏ da và khô da khô. Cùng BCC tìm hiểu ngay chi tiết một số dấu hiệu sau:

  • Ngứa ngáy khó chịu, đặc biệt vào ban đêm. Người bệnh càng gãi, tình trạng da càng tồi tệ và nghiêm trọng.
  • Da nổi mẩn đỏ. Sau đó, xuất hiện và kết lại thành các mảng màu đỏ đến nâu xám. Nhất là ở tay, chân, cổ, mặt, mí mắt và da đầu ở trẻ sơ sinh.
  • Mụn nước trầy xước có thể rò rỉ dịch vàng.
  • Da nhạy cảm, nứt nẻ, bong tróc và sưng nề, rất dễ bị viêm và kích ứng
  • Trường hợp nặng có thể gây chán ăn, sốt, mệt mỏi,…

viêm da dị ứng ở tay chân

5. Đối tượng dễ mắc viêm da

Viêm da dị ứng có thể xảy ra ở bất kỳ ai, bất kỳ độ tuổi nào. Tuy nhiên, trẻ em thường có nguy cơ mắc cao hơn. Đặc biệt là ở trẻ bị hen suyễn hoặc sốt cỏ khô. Tỷ lệ mắc ở trẻ em lên đến 10 – 20%. Trong khi chỉ số này ở người lớn là 2-5%.

5.1 Ở trẻ sơ sinh

Biểu hiện ban đầu của viêm da dị ứng ở trẻ sơ sinh là chàm sữa hoặc lác sữa. Chúng thường tập trung ở mặt, nếp da vùng nách và bẹn. Các vùng tổn thương có thể lan ra thân và tay chân. Thời gian bệnh thường kéo dài từ 6 tới 12 tuần tuổi và cải thiện khi trẻ được 18 tháng tuổi.

phát ban nốt đổ ngứa ở chân trẻ sơ sinh

5.2 Ở trẻ lớn hơn

Tình trạng viêm da có thể biến đổi tùy theo từng bộ phận. Chẳng hạn như cổ tay, đầu gối, khuỷu tay và mắt cá chân. Vùng da quanh miệng có nguy cơ bị viêm nhiễm do nước bọt và thức ăn. Trẻ thường xuyên gãi có thể khiến da tổn thương trở nên xơ hóa.

5.3 Ở người lớn

Người có ba mẹ hoặc người thân bị viêm da dị ứng hoặc người da khô, nhạy cảm có nguy cơ mắc viêm dị ứng cao. Vùng da tổn thương thường xuất hiện ở bàn tay hoặc bàn chân.

6. Các biến chứng của viêm da dị ứng

Viêm da dị ứng là căn bệnh mạn tính và tái phát nhiều đợt. Tuy không để lại nhiều biến chứng nguy hiểm nhưng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tâm lý nếu không được điều trị kịp thời. Nếu xuất hiện một số dấu hiệu dưới đây, người bệnh cần đến gặp ngay bác sĩ để được tư vấn cụ thể:

  • Triệu chứng viêm da gây khó chịu, ảnh hưởng đến giấc ngủ và hoạt động hàng ngày.
  • Nhiễm trùng da với các vết ngứa đỏ, mưng mủ và vảy vàng.
  • Các triệu chứng liên tục tái phát dù đã được điều trị tại nhà.
  • Phát ban, sốt cao và nhiễm trùng để lại sẹo xấu.
  • Bội nhiễm vi khuẩn gây biến chứng viêm cầu thận.
  • Người bệnh dễ mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng và đe dọa đến tính mạng.
  • Người bệnh dễ mặc cảm, nhút nhát và khó hòa nhập.
  • Gây mất ngủ, mệt mỏi, khó tập trung và dễ cáu gắt.

viêm da dị ứng nặng

7. Các giai đoạn của viêm da dị ứng

7.1 Trẻ sơ sinh

  • Trẻ từ 6 đến 12 tuần tuổi dễ mắc viêm da dị ứng hơn cả.
  • Triệu chứng phát ban loang lổ xuất hiện ở quanh má và cằm. Nó có thể biến thành màu đỏ, bong vảy và chảy nước.
  • Dễ non yếu nên dễ bị nhiễm trùng.
  • Trẻ linh hoạt hơn nên có thể ảnh hưởng viêm da ở đầu gối và khuỷu tay.
  • Trẻ quấy khóc, khó chịu vì ngứa.
  • Tình trạng này dần được cải thiện khi trẻ 18 tháng tuổi. Có thể tái phát nhưng mức độ nhẹ hơn.

7.2 Trẻ em

  • Phát ban thường xuất hiện ở đầu gối và bên trong khuỷu tay, hai bên cổ, cổ tay, mắt cá chân và bàn tay.
  • Các nốt sần cứng và có vảy khi bị trầy xước.
  • Vùng da quanh môi bị viêm, nứt nẻ và đau đớn.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ..
  • Sau mỗi đợt viêm da, sắc tố da có thể tăng và giảm với màu sắc sẫm hơn hoặc sáng màu hơn ở vùng viêm.

7.3 Người lớn

  • Người lớn mắc viêm da cơ địa dị ứng có các biểu hiện tương tự như trẻ em.
  • Ở người trưởng thành, phần lớn ảnh hưởng chỉ có ở bàn tay hoặc bàn chân. Biểu hiện điển hình là đỏ, nứt nẻ, khô và ngứa.
  • Ảnh hưởng đến giấc ngủ và hiệu suất làm việc. Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây nên một số biến chứng.
  • Người lớn mắc bệnh cơ địa như hen, mày đay, viêm mũi dị ứng,… dễ mắc viêm da cơ địa dị ứng. Nhất là khi thường xuyên tiếp xúc với hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa,…
  • Xung quanh núm vú có thể xuất hiện phát ban. Nhất là ở phụ nữ cho con bú.

8. Phương pháp chẩn đoán và cách trị viêm da dị ứng

8.1 Phương pháp chẩn đoán

Bác sĩ căn cứ vào các biểu hiện lâm sàng và tiền sử bệnh để chẩn đoán tình trạng viêm da. Ngoài ra, người bệnh cần thực hiện thêm một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh ngoài da khác. Nếu nghi ngờ dị ứng với một loại thực phẩm/ chất kích thích nào đó gây kích ứng đến da, cần thông báo ngay với bác sĩ.

8.2 Cách trị viêm da dị ứng

Giải pháp điều trị được sử dụng phổ biến hiện nay là loại bỏ nguyên nhân gây dị ứng bằng cách tầm soát các dị ứng nguyên. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu mới chỉ xác định được số ít dị ứng nguyên trong không khí, môi trường và thực phẩm. Do đó, rất khó để kiểm soát bệnh. Tùy vào loại cơ chế, nguyên nhân và tình trạng bệnh mà có cách điều trị phù hợp. Điều quan trọng hơn cả là cần thăm khám và điều trị sớm để hạn chế tối đa các biến chứng diễn biến nghiêm trọng.

Dùng thuốc

Sử dụng thuốc dạng kem hoặc dạng mỡ corticosteroid được kê toa dùng ngay sau bước dưỡng ẩm. Từ đó, giúp giảm ngứa và phục hồi chỗ da bị dị ứng. Tuy nhiên, không nên lạm dụng để tránh tác dụng phụ xảy ra. Một số loại kem bôi khác có chứa chất ức chế calcineurin có thể sử dụng cho trẻ trên 2 tuổi và người lớn. Nó tác động đến hệ thống miễn dịch và ngừa phản ứng quá mức. Từ đó, giảm bớt tần suất dị ứng da. Nếu da xuất hiện vết loét hoặc nhiễm trùng, cần sử dụng thuốc kháng sinh dạng uống hoặc thoa để giảm bớt viêm.

sử dụng thuốc bôi điều trị viêm da dị ứng

Liệu pháp ánh sáng

Liệu pháp này sử dụng tia cực tím hoặc đèn chiếu nhằm ngăn chặn phản ứng miễn dịch gây ra dị ứng. Nó thường được áp dụng cho những người không đáp ứng được các phương pháp điều trị tại chỗ hoặc viêm da tái đi tái lại. Dù hiệu quả cao nhưng nó ít sử dụng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bởi tác dụng phụ của nó khiến da lão hóa sớm và tăng nguy cơ ung thư.

Chăm sóc tại nhà

Stress, căng thẳng khiến da dị ứng nghiêm trọng. Do đó, người bị viêm da có thể kết hợp một số bài tập giúp thư giãn, làm dịu tâm trí. Chẳng hạn như yoga, thiền định, nghe nhạc,… Bên cạnh đó, vẫn tuân thủ liệu pháp điều trị đã được đưa ra. Ngoài ra, bạn có thể chườm lạnh hoặc ngâm mình trong nước ấm từ 15 – 20 phút mỗi ngày để giảm ngứa và làm mềm da.

Một số lưu ý khác
  • Tránh xa hoặc hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng.
  • Nếu bị dị ứng với các thực phẩm như sữa, trứng, gluten, đậu phộng,…, cần tham khảo ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn phù hợp.
  • Hạn chế gãi ngứa bởi nó có thể khiến da bị xơ hóa, trầy xước dẫn đến nhiễm trùng. Với trẻ nhỏ, có thể đeo thêm găng tay lúc ngủ để tránh trẻ gãi không kiểm soát.
  • Sử dụng một số biện pháp khác như châm cứu, sử dụng trà xanh/ trà ô long, dầu dừa,… Trước khi sử dụng, cần tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh kích ứng da.

8.3 Biện pháp phòng tránh

Bảo vệ và chăm sóc da để hạn chế các yếu tố kích ứng rất quan trọng, nhằm giảm bớt tần suất dị ứng. Trong đó, tránh xa hoặc hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng là giải pháp phòng ngừa viêm da dị ứng hiệu quả nhất. Cụ thể:

  • Dưỡng ẩm: Dưỡng ẩm cho da ít nhất 2 lần/ ngày, đặc biệt là khi thời tiết hanh khô. Một số sản phẩm cấp ẩm như kem dưỡng, thuốc mỡ hoặc xịt khoáng. Không nên tắm quá nóng hoặc quá lâu. Ngoài ra, cần bổ sung đủ lượng nước khuyến nghị cho cơ thể, khoảng 2-3 lít nước/ ngày.
  • Chọn sản phẩm dịu nhẹ: Sử dụng các sản phẩm tiếp xúc với da có thành phần dịu nhẹ để hạn chế nguy cơ kích ứng da. Chẳng hạn như xà phòng, bột giặt, kem dưỡng,… Đặc biệt ưu tiên sử dụng các sản phẩm không kiềm, không hương liệu hoặc phẩm màu.
  • Chọn quần áo trơn mát: Sử dụng quần áo chất vải cotton hay sợi tự nhiên. Nó giúp hạn chế mồ hôi và ma sát vào da, làm da tổn thương. Vải sợi len, lụa và vải nhân tạo như polyester dễ gây kích ứng hơn.
  • Giữ môi trường xung quanh sạch sẽ: Thường xuyên vệ sinh sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn, phấn hoa, lông thú và không hút thuốc lá.
  • Điều trị căng thẳng: Thư giãn, giải tỏa áp lực để ngăn ngừa viêm da dị ứng tái phát.

dưỡng ẩm cho da

Xem thêm:

9. Tạm kết

Trên đây là toàn bộ thông tin nhằm giải đáp chi tiết về “Viêm da dị ứng”. Viêm da dị ứng là bệnh lý da liễu phổ biến, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, thường gặp ở trẻ em. Bệnh có thể bùng phát cấp tính hoặc mãn tính, gây ra các triệu chứng như ngứa, mẩn đỏ, sưng tấy, da khô, nứt nẻ, thậm chí dày sừng. Viêm da dị ứng tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát hiệu quả. Người bệnh cần kiên trì điều trị, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Đồng thời, duy trì và xây dựng lối sống lành mạnh để cải thiện tình trạng bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến ứng dụng và Nghiên cứu trong mọi lĩnh vực.

cv

Tham vấn chuyên môn

TS. Đào Thị Lương

Tiến sĩ sinh học

Nguyên Phó phòng Bảo tàng Giống Vi sinh vật - Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học

Bích Vũ

Content Writer of BCC

Bình chọn

Bài viết liên quan

hội chứng turner

Hội chứng Turner là gì? Triệu chứng và biến chứng cần biết

Hội chứng Turner là gì? Bệnh lý rối loạn di truyền hiếm gặp ở nữ giới liên quan đến nhiễm...
bệnh da liễu

Bệnh da liễu là gì? Các bệnh da liễu thường gặp nhất

Bệnh da liễu là gì? Các bệnh lý liên quan đến da, tóc, móng, gây mẩn ngứa, khó chịu,… và...
hội chứng patau

Hội chứng Patau là gì? Nguyên nhân, đặc điểm và cách điều trị

Hội chứng Patau là gì? Tình trạng rối loạn di truyền hiếm gặp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe,...