Bạch cầu miễn dịch là gì? Vai trò và bí kíp cân bằng

Bạch cầu miễn dịch là gì? Chi tiết chức năng và giải pháp duy trì cân bằng “hàng rào” bạch cầu miễn dịch bảo vệ cơ thể hiệu quả

Hệ miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể con người khỏi các tác nhân gây bệnh. Và bạch cầu miễn dịch là yếu tố quan trọng trong hệ miễn dịch đó. Trong cơ thể có nhiều loại bạch cầu khác nhau và mỗi loại đảm nhận một chức năng đặc hiệu. Vậy bạch cầu miễn dịch là gì? Đặc điểm và chức năng của bạch cầu như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp ngay dưới đây.

1. Bạch cầu miễn dịch là gì?

Bạch cầu miễn dịch là thành phần quan trọng trong máu gọi là hạch bạch huyết hoặc tế bào miễn dịch. Chúng ngăn chặn và tiêu diệt các tác nhân lạ đi vào cơ thể như vi khuẩn, virus, nấm và tế bào ác tính. Bạch cầu miễn dịch giúp điều khiển hệ miễn dịch, nhận dạng và diệt khuẩn. Đồng thời, bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Khi có sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh, bạch cầu miễn dịch sẽ sản xuất và phân phối các tế bào miễn dịch khác nhau để tấn công và diệt trừ chúng.
Đối với một số tình huống ngoại vi, số lượng bạch cầu miễn dịch thay đổi có thể là biểu hiện của các bệnh lý. Ví dụ, sự tăng số lượng bạch cầu miễn dịch có thể gây ra viêm nhiễm dạng cấp tính hoặc mạn tính. Ngược lại, nếu số lượng này giảm, hệ miễn dịch suy giản và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng.

bạch cầu miễn dịch

2. Bạch cầu miễn dịch được hình thành như thế nào?

Bạch cầu miễn dịch được hình thành thông qua quá trình tạo ra và phát triển các tế bào bạch cầu. Đó là bạch cầu hạch và bạch cầu tủy.

3.1 Bạch cầu hạch (neutrophils, eosinophils và basophils)

Nó được sản xuất từ tủy xương và đi vào hệ tuần hoàn máu. Trong quá trình hình thành, các tế bào này trải qua các giai đoạn từ tế bào gốc đến trưởng thành.

  • Giai đoạn tế bào gốc: Tế bào gốc ở tủy xương phân chia và phân hóa thành các tế bào chủng tương ứng với bạch cầu hạch.
  • Giai đoạn phân hóa: Các tế bào chủng phân hóa và phát triển thành các tế bào bình thường của bạch cầu hạch. Bao gồm neutrophils, eosinophils và basophils.

3.2 Bạch cầu tủy (lymphocytes và monocytes)

Bạch cầu tủy được hình thành từ tủy xương. Tuy nhiên, chúng chịu trách nhiệm chống lại các tác nhân gây bệnh và tham gia vào hệ thống miễn dịch.

  • Lymphocytes (lymphocytes T và lymphocytes B. Lymphocytes T): Chúng phát triển từ tế bào gốc trong tủy xương đến các tế bào lymphoide của cơ thể. Đồng thời, tham gia vào phản ứng miễn dịch. Lymphocytes B tạo ra các kháng thể để nhận dạng và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
  • Monocytes: Tế bào monocytes di động có khả năng di chuyển đến các vị trí nhiễm trùng hoặc viêm loét trong cơ thể. Sau khi di chuyển đến hệ thống tuần hoàn máu, nó sẽ phát triển thành tế bào macrophages trong các mô và cơ quan khác nhau, phagocytose vi khuẩn và tạp chất gây hại.

Tóm lại, bạch cầu miễn dịch được hình thành thông qua quá trình tạo ra và phát triển từ tủy xương của các tế bào bạch cầu. Qua đó, giúp chống lại các tác nhân gây bệnh trong cơ thể.

3. Cơ chế hoạt động của bạch cầu miễn dịch là gì?

Cùng BCC khám phá ngay cơ chế hoạt động của bạch cầu miễn dịch với các bước dưới đây:

Phát hiện tác nhân gây bệnh: Bạch cầu miễn dịch nhận biết các kháng nguyên (protein) tồn tại trên bề mặt của tác nhân gây bệnh. Sau đó, chúng sẽ chủ động di chuyển và tìm kiếm các tác nhân này.

  • Gắn kết và kích hoạt: Khi phát hiện tác nhân gây bệnh, những tế bào bạch cầu miễn dịch sẽ gắn kết chặt chẽ với các kháng nguyên trên bề mặt của tác nhân này. Nó sẽ kích hoạt các tế bào bạch cầu miễn dịch và chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
  • Tiêu diệt: Sau khi được kích hoạt, chúng sẽ tiếp tục tấn công và tiêu diệt tác nhân gây bệnh bằng cách thẩm thấu và tiêu huỷ chúng. Các tế bào bạch cầu miễn dịch này thực hiện bằng cách tiết ra các chất hóa học độc hại hoặc thông qua tiếp xúc trực tiếp.
  • Phản ứng miễn dịch kéo dài: Khi tiêu diệt xong, một số tế bào bạch cầu có thể biến thành tế bào bộ nhớ. Trong tương lai, nếu còn xâm nhập, chúng sẽ tiết ra đáp ứng miễn dịch tiêu diệt ngay lập tức.
  • Bạch cầu miễn dịch chủ động tham gia vào quá trình phát hiện, gắn kết, kích hoạt và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Từ đó, dễ dàng chống lại các tác nhân gây hại và bảo vệ cơ thể.

4. Vai trò của bạch cầu miễn dịch trong cơ thể là gì?

4.1 Tổng quan về vai trò của bạch cầu miễn dịch với sức khỏe

Bạch cầu miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Khi có tác nhân lạ xâm nhập, hệ thống miễn dịch sẽ kích hoạt bạch cầu miễn dịch di chuyển đến và tiêu diệt chúng. Bạch cầu sẽ khử độc, sản xuất kháng nguyên và giải phóng các chất dẫn truyền hóa học để bảo vệ cơ thể. Ngoài ra, bạch cầu miễn dịch còn tương tác với các thành phần khác trong hệ miễn dịch, như tế bào B, tế bào T, tế bào NK để cân bằng miễn dịch và củng cố lớp phòng thủ vững mạnh.
Nếu bạch cầu miễn dịch bị suy yếu hoặc không hoạt động đúng cách, có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm:

  • Dễ mắc nhiễm trùng

Hệ miễn dịch suy yếu khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng và khó chống lại các tác nhân gây bệnh khác.

  • Bệnh lý tự miễn dịch

Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô cơ thể có thể gây ra các bệnh lý như viêm khớp, bệnh tự miễn dịch Gan B, viêm màng não tự miễn dịch và bệnh lupus.

  • Hạn chế khả năng phòng ngừa ung thư

Bạch cầu miễn dịch hỗ trợ ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Khi chúng không hoạt động đúng cách, hệ thống miễn dịch sẽ khó kiểm soát các tế bào này.

  • Quá phản ứng miễn dịch

Một số người có hệ thống miễn dịch nhạy cảm dễ dẫn đến phản ứng quá mức với tác nhân gây dị ứng. Chẳng hạn như phấn hoa, thực phẩm, thuốc…

Do đó, cần việc duy trì số lượng và chức năng bạch cầu miễn dịch để đảm bảo hệ thống miễn dịch đảm bảo hiệu quả. Cụ thể là bằng cách ăn uống lành mạnh, thường xuyên tập thể dục, giảm căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh. Nếu gặp bất kỳ vấn đề gì cần thăm khám ngay ý kiến của bác sĩ.

4.2 Chức năng của bạch cầu

Bạch cầu đa nhân trung tính

Bạch cầu đa nhân trung tính tạo ra hàng rào đầu tiên bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập của các vi khuẩn. Từ đó, đảm bảo khả năng vận động và thực bào mạnh. Sau khi bị tổn thương khoảng một giờ, các bạch cầu đa nhân trung tính sẽ di chuyển đến vùng bị tổn thương. Sau khi ăn vi khuẩn, mô hủy hoại, bạch cầu đa nhân trung tính bị nhiễm độc và chết dần dần. Từ đó, tạo thành mủ ở khắp xung quanh nơi vi khuẩn xâm nhập.

Bạch cầu ưa acid

Bạch cầu ưa acid giúp khử độc các protein lạ trước khi chúng tấn công cơ thể. Vì vậy, chúng thường tăng cao trong các phản ứng dị ứng. Loại bạch cầu này có khả năng thực bào nhưng yếu hơn so với bạch cầu đa nhân trung tính. Chúng thường bị hấp dẫn bởi những nơi xảy ra phản ứng kháng nguyên – kháng thể. Sau đó thực bào và tiêu hóa các phức hợp kháng nguyên – kháng thể khi hoàn thành quá trình miễn dịch. Ngoài ra, chúng còn giúp làm tan cục máu đông. Đồng thời, tăng cao khi cơ thể bị nhiễm ký sinh trùng, như giun đũa, giun móc, bệnh sán heo…

Bạch cầu ưa kiềm

Bạch cầu ưa kiềm ít gặp nhất trong các loại bạch cầu. Nó không có khả năng di chuyển và thực bào. Tuy nhiên, giữ một số chức năng sau:

  • Có vai trò trong phản ứng dị ứng. Vì globulin miễn dịch gây ra phản ứng miễn dịch là IgE có khuynh hướng gắn trên màng bạch cầu ưa kiềm.
  • Phòng ngừa quá trình đông máu do giải phóng heparin vào máu.
Bạch cầu đơn nhân

Bạch cầu đơn nhân trưởng thành có thể biệt hóa thành đại thực bào tại các mô khác nhau trong cơ thể. Tất cả đều có chung chức năng là bảo vệ cơ thể bằng cách thực bào. Mỗi đại thực bào có thể ăn tới 100 vi khuẩn, hồng cầu già, các bạch cầu đã chết, ký sinh trùng sốt rét, các mô hoại tử… Các đại thực bào có nhiều lysosome chứa men thủy phân protein, tiêu diệt vi khuẩn và các vật lạ. Chúng cũng giữ vai trò quan trọng trong khởi động quá trình miễn dịch, kích thích dòng lympho để tạo ra kháng thể.

Bạch cầu lympho

Đây là những tế bào có khả năng miễn dịch của cơ thể. Dòng tế bào lympho B có chức năng miễn dịch thể dịch, qua trung gian kháng thể. Còn lympho T có chức năng miễn dịch tế bào, qua trung gian tế bào.

  • Lympho B

Biệt hóa thành tương bào để sản xuất các kháng thể cho cơ thể. Có 5 loại kháng thể là IgM, IgG. IgA, IgD, IgE. Một số lympho B biệt hóa thành các tế bào “nhớ”. Chúng thường trú ngụ trong hệ bạch huyết. Cho đến khi được hoạt hóa lại do một lượng kháng nguyên mới cùng loại với kháng nguyên cũ.

  • Lympho T

Các tế bào lympho T sau khi tiếp xúc với kháng nguyên tương ứng sẽ chuyển thành lympho bào cảm ứng. Chúng giúp phá hủy các tác nhân xâm lấn cơ thể.

một số loại bạch cầu trong máu

Xem thêm:

5. Bạch cầu miễn dịch có những loại nào?

Sự phân loại bạch cầu dựa vào hình dáng của nhân và sự có mặt của các hạt bào tương trong tế bào bạch cầu. Các hạt này chủ yếu là các tiêu thể (lysosome). Căn cứ vào hình dáng của nhân và có hoặc không có hạt bào tương trong tế bào, bạch cầu được phân thành ba loại chính. Đó là bạch cầu hạt, bạch cầu đơn nhân và bạch cầu lympho.

5.1 Bạch cầu hạt (bạch cầu đa nhân)

Bạch cầu hạt chứa hạt lớn trong bào tương. Trong bạch cầu hạt lại chia ra: bạch cầu trung tính, bạch cầu ái kiềm và bạch cầu ái toan. Chúng có các hạt nhỏ trong bào tương khi được nhuộm và quan sát dưới kính hiển vi quang học.

5.2 Bạch cầu trung tính (neutrophil):

Bạch cầu trung tính (neutrophil) chiếm phần lớn các tế bào bạch cầu trong cơ thể. Chúng giúp tiêu diệt vi khuẩn và nấm nếu có. Thực tế, chúng chỉ có một nhân với nhiều đoạn nối với nhau bởi một dây nối mảnh hoặc eo nhỏ.
Bạch cầu ái kiềm (basophil): Nhân thường chia hai đoạn, bào tương có vài hạt lớn bắt màu xanh tím trên tiêu bản nhuộm Giemsa. Chiếm dưới 1% tế bào bạch cầu trong cơ thể và thường tăng số lượng sau một phản ứng dị ứng.

5.3 Bạch cầu ái toan (eosinophil):

Bạch cầu ái toan (eosinophil) các hạt màu da cam trong bào tương và nhân thường chia hai múi. Chịu trách nhiệm đáp ứng với tình trạng nhiễm trùng do ký sinh trùng gây ra. Đồng thời, đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch và phản ứng viêm của cơ thể.

5.4 Tế bào lympho

  • Tế bào lympho B – Bạch huyết bào -B (B-lymphocytes) là một loại bạch cầu miễn dịch quan trọng trong hệ miễn dịch. Chúng sản xuất kháng thể giúp nhận diện, tiêu diệt vi khuẩn, virus và tác nhân gây bệnh.
  • Tế bào lympho T – Bạch huyết bào -T (T-lymphocytes) là một loại bạch cầu miễn dịch giúp điều chỉnh hệ miễn dịch của cơ thể. Chúng giúp diệt chất gây bệnh, virus, khuẩn,… Ngoài ra, T-lymphocytes còn giúp nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư. Sau khi được hoạt hóa, bạch cầu Lympho T tấn công các kháng nguyên lại bằng cách tấn công trực tiếp hoặc giải phóng lymphokin. Chất này sẽ thu hút bạch cầu hạt đến xâm nhập và ngăn chặn kháng nguyên.

5.5 Bạch cầu không hạt (bạch cầu đơn nhân)

Bạch cầu không hạt chiếm khoảng 2 – 8% tổng số tế bào bạch cầu trong cơ thể. Đây là những bạch cầu không có hạt trong bào tương. Nó xuất hiện khi cơ thể chống lại nhiễm trùng mãn tính. Sau đó, phá hủy các tế bào gây nhiễm trùng.

phân loại bạch cầu dựa trên hình thái

5. Chỉ số WBC là gì?

Chỉ số Wbc (White Blood Cell) thể hiện số lượng bạch cầu trong một thể tích máu. Chỉ số này được chia làm 3 mức độ:

5.1 Tình trạng thay đổi bạch cầu

Mức độ bình thường của bạch cầu

  • Trẻ sơ sinh: 13000 – 38000/ mm3
  • Trẻ 2 tuần tuổi: 5000 – 20000/ mm3
  • Người trưởng thành: 4500 – 11000/ mm3
  • Thai phụ vào thời kỳ tam cá nguyệt thứ 3: 5800 – 13200/mm3

tăng bạch cầu bất thường

5.2 Số lượng bạch cầu cao

Khi số lượng bạch cầu tăng trên 11000 tế bào/mm3 gọi là tăng bạch cầu. Dưới đây là một số nguyên nhân khiến số lượng bạch cầu cao:

  • Phản ứng cơ thể dị ứng như lên hen
  • Nguyên nhân khiến tế bào chết như bỏng, đau tim và chấn thương
  • Viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, viêm mạch máu
  • Nhiễm vi khuẩn, vi rút, nấm, ký sinh trùng
  • Bệnh bạch cầu
  • Các thủ thuật, phẫu thuật khiến tế bào chết
  • Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
  • Sau khi ăn, lao động và luyện tập
  • Trong thời kỳ kinh nguyệt
  • Trong những tháng cuối của thai kỳ
  • Bệnh nhiễm khuẩn cấp tính hoặc nhiễm virus
  • Đặc biệt tăng cao trong bệnh bạch huyết cấp hoặc mạn tính
  • Các bệnh rối loạn chuyển hóa hoặc rối loạn hormone
  • Dị ứng
  • Bệnh ác tính

bệnh bạch cầu

5.3 Số lượng bạch cầu thấp

Khi số lượng bạch cầu giảm dưới 4000 tế bào/mm3 gọi là giảm bạch cầu. Dưới đây là một số nguyên nhân gây giảm lượng bạch cầu:

  • Điều kiện tự miễn dịch như lupus và HIV
  • Tổn thương tủy xương từ hóa trị liệu, xạ trị hoặc tiếp xúc với độc tố
  • Rối loạn tủy xương
  • Bệnh bạch cầu
  • Ung thư hạch
  • Nhiễm trùng huyết
  • Thiếu vitamin B-12
  • Bị nhiễm độc, nhiễm xạ, trong bệnh suy tủy.
  • Số lượng bạch cầu tăng cao hoặc giảm là căn cứ để bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh.

5.3 Công thức bạch cầu

Công thức bạch cầu là tỉ lệ phần trăm trung bình giữa các loại bạch cầu trong máu. Vì vậy, dựa vào công thức bạch cầu giúp bác sĩ tìm hướng xác định nguyên nhân gây bệnh. Ngoài thay đổi về số lượng bạch cầu, còn có sự thay đổi về hình thái bạch cầu. Xuất hiện các tế bào bất thường như: bất thường vị trí, hình dạng (trong nhiễm khuẩn có bạch cầu đơn nhân hình dạng khác thường).

Đặc điểm Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil) Bạch cầu ưa acid (eosinophil) Bạch cầu ưa kiềm (basophil) Bạch cầu đơn nhân (monocyte) Bạch cầu lympho (lymphocyte)
Số lượng 60 – 66% 2 – 11% 0.5 – 1% 2 – 2.5% 20 – 25%
Tăng khi Nhiễm trùng cấp tính như viêm ruột thừa, viêm phổi Các trường hợp dị ứng, bệnh ký sinh trùng, các bệnh ngoài da, trong các phản ứng miễn dịch và tự miễn Bệnh bạch cầu tủy Các trường hợp nhiễm khuẩn mạn tính như lao… Ung thư máu, nhiễm khuẩn máu, ho gà, sởi, lao…
Giảm khi Nhiễm độc kim loại nặng như chì, asen, suy tủy, nhiễm siêu vi (quai bị, cúm, sởi…) Trường hợp bị kích động, chấn thương tâm lí, dùng thuốc ACTH, cortisol… Trường hợp dị ứng cấp, dùng ACTH Thương hàn nặng, sốt phát ban…

6. Đặc tính của bạch cầu

Bạch cầu có một số đặc tính để phù hợp với đáp ứng miễn dịch.

6.1 Tính xuyên mạch

Bạch cầu có khả năng thay đổi hình dạng. Đặc tính này giúp nó chui xuyên qua những khe hở giữa các tế bào nội mô của mao mạch. Sau đó, chúng đi vào các tổ chức quanh mao mạch dù kích thước lỗ nhỏ hơn bạch cầu nhiều lần. Bạch cầu xuyên mạch đến những nơi mầm bệnh phát triển, chủ yếu là các ổ viêm trong cơ thể.

6.2 Tính chuyển động bằng chân giả

Khi có kích thích khác lạ, bạch cầu di chuyển bằng cách thò các chân giả (các tua bào tương) đến nơi bị kích thích. Vận tốc di chuyển có thể lên đến 40 µm/phút. Tức mỗi phút di chuyển đoạn đường gấp 3 lần chiều dài của bạch cầu.

6.3 Tính hóa ứng động

Khi một mô trong cơ thể bị tổn thương, chúng sẽ tiết ra chất hóa học. Nó có khả năng làm bạch cầu di chuyển tới gần hay tránh xa khỏi chất đó. Đây được gọi là hiện tượng hóa hướng động, gây ra bởi một số độc tố của vi khuẩn. Những sản phẩm hủy hoại trong mô viêm, bổ thể điều hướng bạch cầu đa nhân trung tính di chuyển tới chỗ viêm.

6.4 Tính thực bào

Ở những nơi viêm, bạch cầu thò chân giả bắt giữ các vi khuẩn hay mảnh tế bào chết. Các vật lạ đó lọt vào bào tương của bạch cầu trong một cái túi thực bào. Sau đó, men của bạch cầu sẽ tiêu hóa chúng. Sự thực bào cũng chính là chức năng quan trọng nhất của bạch cầu đa nhân trung tính và đại thực bào. Đại thực bào có nguồn gốc từ các bạch cầu đơn nhân, có khả năng thực bào mạnh hơn bạch cầu trung tính.

đại thực bào

7. Những bệnh lý liên quan đến bạch cầu miễn dịch là gì?

Những bệnh lý liên quan đến bạch cầu miễn dịch là các bệnh ảnh hưởng đến chức năng và sản xuất bạch cầu, loại tế bào miễn dịch quan trọng trong cơ thể. Một số bệnh lý phổ biến liên quan đến bạch cầu miễn dịch bao gồm:

  • Bệnh chấn thương cho bạch cầu miễn dịch: Bệnh lý gây tổn thương tới tế bào bạch cầu miễn dịch. Chẳng hạn như trầy xước, gãy xương, chấn thương thể chất hay sau phẫu thuật.
  • Bệnh tăng sản xuất bạch cầu miễn dịch: Bệnh lý khiến cơ thể sản xuất quá nhiều bạch cầu miễn dịch. Chẳng hạn như bệnh bạch cầu lạm dụng, một loại ung thư máu do cơ thể sản xuất quá nhiều bạch cầu miễn dịch.
  • Bệnh giảm sản xuất bạch cầu miễn dịch: Bệnh khiến cơ thể không sản xuất đủ bạch cầu miễn dịch. Chẳng hạn như bệnh máu thiếu sắt, thiếu axit folic, chăm sóc y tế kém và bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Bệnh kích thích sự hủy phá bạch cầu miễn dịch: Bệnh lý khiến hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy bạch cầu miễn dịch. Ví dụ như bệnh tự miễn dịch, bệnh lupus, hay bệnh tăng sinh tổn thương, nơi cơ thể sản xuất quá nhiều kháng thể gây tổn thương tới bạch cầu miễn dịch.
  • Khi có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng liên quan đến bạch cầu miễn dịch, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được khám và chẩn đoán chính xác.

bệnh bạch cầu ung thư máu

Xem thêm:

8. Bạch cầu miễn dịch có khả năng tự tái tạo không?

Bạch cầu miễn dịch không có khả năng tái tạo mình. Khi cơ thể nhiễm trùng, bạch cầu miễn dịch sẽ được tạo ra trong tủy xương và tiếp tục phát triển trong huyết khối. Chúng có thể chia thành nhiều loại khác nhau như lymphocytes B và T, tế bào sợi (NK cells), và các tế bào trình tự khác. Mỗi loại đều có vai trò riêng trong việc bảo vệ và nâng cao hệ miễn dịch. Dù không tự tái tạo nhưng cơ thể có khả năng sản xuất liên tục các tế bào mới thay thế những tế bào miễn dịch đã bị tiêu diệt trong quá trình chống lại các tác nhân gây bệnh. Quá trình này được điều chỉnh bởi các yếu tố tự nhiên và các yếu tố kích thích ngoại vi.
Để duy trì hệ thống miễn dịch mạnh mẽ, cần phải duy trì lối sống lành mạnh và cung cấp đủ chất dinh dưỡng. Từ đó, đảm bảo quá trình tái tạo và phát triển bạch cầu miễn dịch. Ngoài ra, cần hoạt động thể dục và ngủ đủ giấc để duy trì chức năng tối ưu của hệ thống miễn dịch.

9. Bí quyết duy trì sự cân bằng của bạch cầu miễn dịch

Để tăng cường chức năng của bạch cầu miễn dịch, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Hãy duy trì một lối sống lành mạnh

Ăn uống đủ chất, uống đủ nước và tập thể dục đều đặn. Lối sống này giúp tăng cường hệ miễn dịch và duy trì cân bằng bạch cầu miễn dịch.

  • Tập thể dục đều đặn

Luyện tập thể dục thường xuyên và đều đặn giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu miễn dịch hơn. Cần lựa chọn bộ môn phù hợp với cơ thể và sức khỏe của bản thân. Chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, yoga, pilates, thiền,…

  • Hạn chế tiếp xúc với các vi khuẩn và tác nhân gây bệnh

Bạn nên rửa tay kỹ càng trước và sau khi tiếp xúc với bất kỳ tác nhân gây bệnh nào. Đặc biệt là khi tiếp xúc với những người bị ốm.

  • Hạn chế tiếp xúc với các chất gây hại

Tránh tiếp xúc với thuốc lá, chất kích thích, hóa chất độc hại, khói bụi, chất ô nhiễm,… Đồng thời, tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo khẩu trang và rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với các vi khuẩn và vi-rút.

  • Đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng

Giấc ngủ đủ giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch. Hãy cố gắng ngủ sâu, đều đặn khoảng 7-8 giờ mỗi đêm trong không gian thoải mái.

  • Tránh căng thẳng và stress

Căng thẳng và stress có thể ảnh hưởng xấu đến hệ miễn dịch và làm suy yếu bạch cầu miễn dịch. Có thể tìm đến các hoạt động như yoga, thiền, tập thể dục thể thao hoặc các hoạt động giải trí để giảm căng thẳng và duy trì sự cân bằng bạch cầu miễn dịch.

  • Bổ sung dinh dưỡng và vitamin – Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối

Bạn nên ăn đủ các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng như rau xanh, hoa quả, thịt, cá, đậu hạt, hạt và các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như vitamin A, B, C, D, vitamin E, kẽm và selen. Từ đó, giúp tăng cường hệ miễn dịch.

  • Hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ

Hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Lưu ý: Đây chỉ là những biện pháp tổng quát để duy trì sự cân bằng của bạch cầu miễn dịch. Tùy theo tình trạng sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị đúng cách.

ăn uống đủ chất dinh dưỡng

10. Tạm kết

Bạch cầu miễn dịch là tế bào quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Chúng giúp diệt khuẩn, chống vi khuẩn và đảm bảo sự khỏe mạnh cho hệ thống miễn dịch. Hiểu rõ về bạch cầu miễn dịch giúp chúng ta có những biện pháp phòng ngừa bệnh tốt hơn và an tâm sống vui khỏe. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến các nghiên cứu về chủ đề Miễn dịch trong nước và trên thế giới.

cv

TS. Nguyễn Văn Năm

Tiến sĩ Sinh học - Nhà sáng lập BCC

20 năm công tác tại Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Ủy viên BCH Hội Miễn dịch Trị liệu Ung thư Việt Nam

Bích Vũ

Content Writer of BCC

5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

vaccine

Vaccine là gì? Liệu pháp bổ sung vaccine đầy đủ

Vaccine thực chất là biện pháp đưa mầm bệnh vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch nhận biết,...
đáp ứng miễn dịch

Đáp ứng miễn dịch là gì? Cơ chế bảo vệ cơ thể khỏe mạnh

Đáp ứng miễn dịch là gì? Cơ chế nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây bệnh giúp duy trì...
bệnh tự miễn

Bệnh tự miễn là gì? Dấu hiệu nhận biết và liệu pháp điều trị

Bệnh tự miễn là gì? Tình trạng xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và...