Chỉ số CRP là gì? Vai trò xét nghiệm CRP với sức khỏe tổng thể

Chỉ số CRP là gì? Thông số quan trọng trong đánh giá tình trạng viêm nhiễm, các bệnh lý tự miễn, tim mạch và phản ứng hậu quá trình điều trị

Xét nghiệm CRP hoặc C-reactive protein là phương pháp định lượng protein C phản ứng trong máu. Chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể. Cụ thể là đánh giá, theo dõi các bệnh lý viêm và quá trình lành vết thương sau mổ. Việc định lượng CRP giúp phát hiện sớm khả năng xảy ra nhiễm trùng. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc quản lý và điều trị các tình trạng sức khỏe có liên quan đến viêm nhiễm. Cùng giải pháp mọi thắc mắc liên quan đến “Chỉ số CRP là gì?” thông qua bài viết dưới đây.

1. Chỉ số CRP là gì?

CRP (Protein C reactive) là loại protein phản ứng được sản xuất từ gan. Nó là kết tủa với polysaccharide C của phế cầu. Một thành phần không thể thiếu trong hệ miễn dịch nhằm chống lại các tổn thương hay nhiễm trùng. Thường protein này sẽ không xuất hiện hoặc xuất hiện với nồng độ thấp trong máu. Chi khi gặp tình trạng viêm cấp và phá hủy mô, cơ thể sẽ kích thích sản sinh protein ở gan. Đồng nghĩa với nồng độ protein C trong huyết thanh tăng mạnh. Bởi vậy, CRP có vai trò là chất chỉ điểm, phản ứng trong cơ thể ở giai đoạn cấp. Sau đó, chúng sẽ được bài tiết vào máu vài giờ (khoảng 6 giờ) sau khi viêm nhiễm. Tình trạng viêm kết thúc cũng làm biến mất protein C phản ứng.
CRP giúp xác định tình trạng viêm nhanh chóng hơn so với tốc độ máu lắng. Đồng thời, giá trị của CRP cũng không bị ảnh hưởng bởi nồng độ globulin máu và hematocrit. Bởi vậy, xét nghiệm CRP có giá trị quan trọng khi người bệnh xuất hiện bất thường về protein máu và hồng cầu. Thế nhưng, CRP không đặc hiệu và nồng độ protein gia tăng trong mọi trường hợp viêm. Đặc biệt, nó tăng lên nhanh chóng trong 6 tiếng kể từ lúc bắt đầu bị viêm, nhiễm trùng. Bởi vậy, xét nghiệm chỉ số CRP giúp phát hiện kịp thời hiện tượng viêm nhiễm. Đây cũng là ưu điểm lớn nhất của loại xét nghiệm này.

2. Các loại xét nghiệm CRP

Xét nghiệm CRP không đủ đặc hiệu để xác định bệnh. Tuy nhiên, nó hỗ trợ chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm, triệu chứng lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm khác. Từ đó, bác sĩ có thể xác định tình trạng nhiễm trùng hoặc giai đoạn bùng phát bệnh viêm mạn tính. Xét nghiệm CRP có hai loại phổ biến. Đó là: xét nghiệm CRP chuẩn (Standard CRP) và xét nghiệm CRP siêu nhạy (high-sensitivity CRP, hs-CRP).

2.1 Xét nghiệm CRP chuẩn

Xét nghiệm CRP chuẩn giúp đánh giá tình trạng viêm. Nó thường được chỉ định trong một số trường hợp sau:

  • Đánh giá tình trạng viêm nhiễm sau phẫu thuật
  • Xác định mắc một số bệnh như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp,…
  • Viêm nhiễm vùng tiểu khung
  • Giai đoạn phát triển lao, ung thư hạch bạch huyết
  • Viêm, xuất huyết ruột, viêm tụy cấp, viêm ruột thừa, viêm loét đại tràng,…

Giá trị CRP trong máu ở mức độ bình thường dưới 6mg/l. Chỉ số CRP tăng nhẹ theo tuổi, càng cao khi mức độ tổn thương càng nặng. Nồng độ này thay đổi thất thường cảnh báo tình trạng nhiễm trùng và bệnh lý viêm nhiễm.

  • Chỉ số CRP 6-40mg/L ở phụ nữ có thai, người viêm nhẹ và nhiễm siêu vi.
  • Chỉ số CRP từ 40-200mg/L ở người mắc viêm, nhiễm trùng
  • Chỉ số CRP trên 200mg/L khi người bệnh mắc nhiễm trùng hoặc bỏng nặng

Xét nghiệm CRP được thực hiện nhiều lần nhằm đánh giá đáp ứng điều trị. Nồng độ CRP giảm khi bệnh nhân tiến triển tốt, giảm viêm nhiễm.

2.2 Xét nghiệm CRP siêu nhạy (hs-CRP)

Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm CRP siêu nhạy trong một số trường hợp. Cụ thể là tầm soát bệnh mạch vành tim (CHD), bệnh tim mạch. Thông qua chỉ số CRP, bác sĩ có thể tiên đoán khả năng mắc nhồi máu cơ tim, bệnh động mạch ngoại biên, đột quỵ và đột tử ở người không có bệnh mạch vành. Bên cạnh đó, CRP còn dự đoán nguy cơ mắc ở những người trải qua các thủ thuật tái tưới máu. Cụ thể là nong mạch vành, phẫu thuật tạo cầu nối, đặt stent,…
Chỉ số hs-CRP giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch:

  • Dưới 1mg/L, nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp
  • Từ 1 – 3mg/L: nguy cơ mắc trung bình
  • Trên 3mg/L: nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao

Xem thêm:

3. Ý nghĩa của xét nghiệm chỉ số CRP là gì?

Chỉ số CRP ở mức độ bình thường là 0.5 mg/100ml (5 mg/l). Tăng giảm nồng độ này bất thường cảnh báo tình trạng viêm nhiễm và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Cùng BCC tìm hiểu ngay ý nghĩa của xét nghiệm CRP.

3.1 Mục đích của xét nghiệm CRP

Xét nghiệm nồng độ CRP giúp:

  • Đánh giá tình trạng viêm như tiết niệu, nhiễm khuẩn phổi, đường tiêu hóa,…
  • Đánh giá tình trạng nhiễm trùng nấm, virus, lupus, viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng xương và một số bệnh lý mãn tính khác
  • Xác định giai đoạn tiến triển ung thư hạch bạch huyết

3.2 Chỉ số CRP tăng cảnh báo điều gì?

Chỉ số CRP tăng cảnh báo một số vấn đề nhất định về sức khỏe. Người bệnh bị viêm, tổn thương khiến định lượng CRP tăng cao. Đồng thời, nó cũng báo hiệu mức độ viêm nhiễm của cơ thể. Điển hình là tính trạng nhiễm khuẩn, viêm tụy, viêm ruột,… Ngoài ra, chỉ số CRP cũng cảnh báo nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao. Một số nguyên nhân khác khiến định lượng CRP tăng cao như: béo phì, mang thai hoặc giai đoạn cuối thai kỳ, ung thư, sau khi vận động mạnh,…

tăng chỉ số crp liên quan đến bệnh tim mạch

4. Đối tượng cần làm xét nghiệm định lượng CRP

Xét nghiệm CRP thường được chỉ định cho một số đối tượng và trường hợp cụ thể. Bao gồm:

  • Cơ thể xuất hiện các biểu hiện nhiễm trùng như viêm, mệt mỏi, buồn nôn,…
  • Đánh giá nguy cơ mắc bệnh lý về tim mạch. Chỉ định với người có biểu hiện bệnh hoặc người thân có tiền sử mắc các bệnh này. Từ đó, đưa ra được phương pháp điều trị hiệu quả, tránh tối đa rủi ro.
  • Theo dõi, đánh giá hiệu quả điều trị, phản ứng viêm với các bệnh mãn tính, bị nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn. Đặc biệt là quá trình hậu phẫu, nguy cơ nhiễm trùng sau mổ. Chẳng hạn như viêm ruột, viêm khớp, viêm khớp dạng thấp, ung thư hạch bạch huyết, lupus ban đỏ, viêm và xuất huyết ruột, nhiễm trùng xương,… Thường định lượng CRP tăng từ 2 – 6 giờ sau phẫu thuật. Sau đó, sẽ giảm xuống sau 3 ngày mổ nếu bệnh nhân đáp ứng tốt. Chỉ khi kéo dài hơn thì tình trạng nhiễm trùng mới xuất hiện.
  • Người bị viêm, nhiễm trùng kéo dài có nguy cơ mắc xơ vữa động mạch.

5. Một số xét nghiệm liên quan đến xét nghiệm CRP

Nếu nghi ngờ nhiễm trùng hoặc bệnh nhân đang trong quá trình điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Ngoài xét nghiệm CRP, bác sĩ thường chỉ định thực hiện kết hợp một số xét nghiệm khác. Từ đó, có thể đánh giá tình trạng của bệnh nhân một cách khái quát và chính xác nhất. Một số xét nghiệm liên quan đến xét nghiệm CRP bao gồm:

  • Xét nghiệm PCT (procalcitonin): Xét nghiệm đặc hiệu giúp theo dõi nhiễm khuẩn máu.
  • Xét nghiệm tổng phân tích thành phần tế bào máu ngoại vi
  • Xét nghiệm máu lắng
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận
  • Xét nghiệm SARS-Covid-19ddgfh
  • Định lượng nồng độ lactate máu
  • Cấu máu

6. Quy trình xét nghiệm đánh giá chỉ số CRP là gì?

Khi xét nghiệm CRP, bệnh nhân không cần phải kiêng hay nhịn ăn trước khi thực hiện. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định người thăm khám nhịn ăn từ 4 – 12 tiếng trước xét nghiệm. Từ đó, có thể đảm bảo kết quả chính xác và khách quan.
Cách thức xét nghiệm đánh giá chỉ số CRP: Chuyên viên y tế thu thập mẫu máu bệnh phẩm để tiến hành xét nghiệm. Sau khi lấy mẫu máu thành công, họ sẽ ép băng lên vùng cắm kim tiêm để cầm máu.

xét nghiệm crp

7. Cách đọc kết quả chỉ số CRP trong xét nghiệm

Nồng độ CRP ở mức bình thường với người không bị viêm nhiễm nằm trong khoảng từ 0,1mg/dL đến dưới 10mg/dL. Khi cơ thể bị viêm nhiễm, chỉ số CRP sẽ tăng cao. Khi CRP ở mức cao đang giảm xuống đồng nghĩa với tình trạng viêm nhiễm giảm đáng kể. Căn cứ vào chỉ số CRP, bác sĩ có thể chẩn đoán một số bệnh lý.

7.1 Chỉ số CRP bình thường

Chỉ số CRP bình thường được cho phép là dưới 0.5 mg/100ml (5 mg/l) huyết thanh với người không mắc viêm nhiễm. Nồng độ CRP tăng cao là dấu hiệu cơ thể mắc một số bệnh viêm nhiễm cấp. Khi chỉ số này giảm xuống, đồng nghĩa với tình trạng bệnh tiến triển tốt và mức độ viêm nhiễm giảm.
Định lượng CRP có thể tăng lên gấp nhiều lần (lên đến 1000 lần) nếu cơ thể mắc tình trạng viêm nhiễm hoặc tổn thương. Nó dẫn tới tăng mảng, đứt mảng xơ vữa động mạch, tắc nghẽn động mạch vành, xuất huyết khối, đột quỵ, đái tháo đường tuyp II,… Mỗi tình trạng bệnh lý sẽ có định lượng quy định riêng.

  • Protein phản ứng C chuẩn: đánh giá mức độ và giai đoạn tiến triển viêm.
  • Protein phản ứng C siêu nhạy: chất chỉ điểm, phản ứng với tình trạng viêm mạch cấp độ thấp.

Chưa kể, CRP còn tăng khi mắc các bệnh nhiễm trùng hoặc tự miễn khác. Chỉ số này tăng khi tốc độ lắng máu của phản ứng viêm tăng (Vs) và biến mất khi khỏi bệnh.

7.2 Chỉ số CRP tăng liên quan đến những vấn đề tim mạch

Tỷ lệ CRP trong máu giảm dẫn đến giảm LDL – cholesterol trong huyết thanh. Những bệnh nhân có lượng cholesterol xấu giảm xuống dưới 70mg/100ml ít bị tái phát bệnh tim. Nếu định lượng này giảm còn 2mg/l thì khả năng tái phát cơn nhồi máu cơ tim thấp hơn. Nhờ đó, xét nghiệm CRP có thể đánh giá được tình trạng bệnh lý tim mạch. Đặc biệt là khi kết hợp với các xét nghiệm đánh giá nguy cơ mạch vành khá. Bao gồm: LDL-Cholesterol và Cholesterol toàn phần.

  • Nguy cơ thấp: nồng độ CRP < 1 mg/l
  • Nguy cơ vừa: nồng độ CRP từ 1 – 3 mg/l
  • Nguy cơ cao: nồng độ CRP > 3mg/l

Nghiên cứu cho thấy, nồng độ CRP cao trong máu ở phụ nữ, nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng gấp 7 lần so với người có nồng độ thấp. Mảng xơ vữa tích tụ trong mạch máu lâu ngày làm nghiêm trọng tình trạng viêm nhiễm. Dần dần, các mảng này bị vỡ ra. Các cục máu đông theo đó làm tắc nghẽn mạch máu, gây nhồi máu cơ tim. Thậm chí, có thể dẫn đến đột quỵ.
Với người có tiền sử bản thân hoặc gia đình mắc bệnh tim mạch, CRP giúp phát hiện sớm trước khi các triệu chứng biểu hiện. Đồng thời, giúp đánh giá tình trạng của bệnh và đưa ra liệu pháp điều trị phù hợp.

7.3 Trường hợp chỉ số CRP tăng cao

Chỉ số CRP tăng cao trên 10mg/l cảnh báo vấn đề nhiễm trùng hoặc một số bệnh lý khác. Không chỉ hỗ trợ đánh giá nguy cơ tim mạch. Nó còn giúp đưa ra chẩn đoán mức độ bệnh và giải pháp điều trị. Trong một số trường hợp, nên thử lại sau 2 tuần hoặc sau khi khỏi nhiễm trùng để đánh giá lại nguy cơ tim mạch.
Một số phản ứng viêm cấp dẫn đến chỉ số CRP tăng cao như:

  • Viêm tụy cấp. Chỉ số CRP giúp đánh giá mức độ và tiên lượng của viêm tụy cấp. CRP ≥150 mg/L cảnh báo viêm tụy cấp nặng
  • Viêm ruột thừa
  • Viêm phổi, màng phổi
  • Nhiễm khuẩn
  • Bị bỏng
  • Tăng nguy cơ bị ung thư đại tràng
  • Bệnh lý ruột do viêm như viêm loét đại tràng
  • Bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp
  • Nhồi máu cơ tim, viêm tiểu khung chung, viêm đường tiết niệu,…
  • Bệnh lao tiến triển, bệnh viêm động mạch từ tế bào “khổng lồ”
  • Ung thư: bệnh Hodgkin, K thận, u lympho ..
  • Giai đoạn cuối thai kỳ, sử dụng thuốc tránh thai, liệu pháp hormon thay thế như estrogen)
  • Người béo phì, thừa cân,…

ý nghĩa chỉ số crp

Xem thêm:

8. Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm CRP

Một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xét nghiệm CRP khiến kết quả trở nên thiếu chính xác. Cụ thể:

  • CRP tăng ở người có chỉ số BMI cao, người bị huyết áp cao, đái tháo đường,…
  • Phụ nữ mang thai hoặc dùng thuốc tránh thai khiến định lượng CRP tăng cao
  • Người thường xuyên hút thuốc lá
  • Người béo phì, thừa cân
  • Chỉ số CRP giảm do sụt cân, hoạt động quá sức, tập thể dục quá sức trong thời gian dài
  • Kết quả âm tính giả do sử dụng thuốc chống viêm không phải steroid, aspirin, corticosteroid, statin,…
  • Kết quả dương tính giả do sử dụng thuốc điều trị hormone thay thế
  • Đặt dụng cụ ngừa thai trong buồng tử cung
  • Ngoài kết quả xét nghiệm, bác sĩ cần dựa vào các biểu hiện lâm sàng. Chẳng hạn như tình trạng người bệnh, bệnh lý mắc phải, các thuốc đang sử dụng,… Từ đó, có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và liệu pháp điều trị kịp thời.

9. Xét nghiệm CRP trong khám sức khỏe ở đâu?

Xét nghiệm định lượng CRP rất quan trọng trong chẩn đoán bệnh lý viêm nhiễm. Đồng thời, theo dõi tiến triển bệnh và phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch. Do đó, nếu xuất hiện các triệu chứng, bệnh nhân cần nhanh chóng đến cơ sở y tế uy tín để thực hiện xét nghiệm. Ngoài ra, cần kết hợp thêm một số phương pháp chẩn đoán khác. Một điều cần thiết để đảm bảo tình trạng sức khỏe là khám sức khỏe định kỳ. Đây là cách tốt nhất để người bệnh nhanh chóng phát hiện bệnh và có hướng điều trị ở giai đoạn sớm. Nhờ đó, có thể tiết kiệm thời gian, tiền bạc và điều trị bệnh sớm nhằm hạn chế tối đa rủi ro.

10. Tạm kết

Trên đây là toàn bộ thông tin nhằm giải đáp chi tiết về “chỉ số CRP là gì?”. Không chỉ là một chỉ báo quan trọng để đánh giá sự viêm nhiễm trong cơ thể. Nó còn dùng để dự báo nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến viêm nhiễm. Sự hiểu biết về chỉ số CRP có thể giúp cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị. Đồng thời cũng mở ra tiềm năng trong nghiên cứu và phát triển phương pháp điều trị mới. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng Xét nghiệm trong mọi lĩnh vực.

cv

TS. Nguyễn Văn Năm

Tiến sĩ Sinh học - Nhà sáng lập BCC

20 năm công tác tại Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Ủy viên BCH Hội Miễn dịch Trị liệu Ung thư Việt Nam

Bích Vũ

Content Writer of BCC

5/5 - (5 bình chọn)

Bài viết liên quan

insulin là gì

Insulin là gì? Vai trò, phân loại và một số lưu ý khi sử dụng

Insulin là gì? Hormone quan trọng trong quá trình chuyển hóa các chất, giúp điều chỉnh lượng đường trong máu...
hba1c là gì

HbA1c là gì? Chỉ số đánh giá tình trạng bệnh tiểu đường cần biết

HbA1c là gì? Chỉ số xét nghiệm đường huyết cần thiết, giúp đánh giá tình trạng sức khỏe bệnh nhân...
inr là gì

INR là gì? Ý nghĩa xét nghiệm INR và một số lưu ý quan trọng

INR là gì? Xét nghiệm INR giúp đánh giá thời gian đông máu và theo dõi hiệu quả điều trị...