Xét nghiệm nước tiểu là gì? 10 thông số phản ánh tình trạng sức khỏe, các bệnh lý liên quan và đưa ra liệu pháp điều trị phù hợp
Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu giúp xác định một loạt các vấn đề sức khỏe. Cụ thể là nhiễm trùng đường tiểu, bệnh thận và đái tháo đường. Nước tiểu chứa lượng lớn cặn bã cần được đào thải ra bên ngoài. Do đó, đây là tuyến bài tiết quan trọng hàng đầu. Những thay đổi này phản ảnh các rối loạn chuyển hoá của cơ thể tại thời điểm đó. Bởi vậy, xét nghiệm nước tiểu rất quan trọng trong khám sức khỏe tổng quát và định kỳ. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để nắm bắt chi tiết về “Xét nghiệm nước tiểu là gì?”.
Nội dung
- 1. Khái niệm xét nghiệm nước tiểu
- 2. Một số lưu ý khi xét nghiệm nước tiểu là gì?
- 3. Tầm quan trọng của xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
- 4. Các trường hợp được chỉ định xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
- 5. Xét nghiệm nước tiểu bao lâu có kết quả?
- 6. 10 thông số nước tiểu trong xét nghiệm và lưu ý khi xét nghiệm
- 7. Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm sinh hóa nước tiểu là gì?
- 8. Tạm kết
1. Khái niệm xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu là gì? Đây là dạng xét nghiệm giúp kiểm tra các khía cạnh trực quan, hóa học và vi thể nước tiểu. Nói đơn giản hơn, đây là xét nghiệm cơ bản và rất quan trọng trong đánh giá sức khỏe tổng quát. Đồng thời, phát hiện các dấu hiệu tình trạng của một số vấn đề liên quan đến sức khỏe. Chẳng hạn như bệnh gan, thận, tiểu đường hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu. Bởi vậy, nó rất cần thiết trong chẩn đoán, đánh giá và điều trị bệnh kịp thời.
2. Một số lưu ý khi xét nghiệm nước tiểu là gì?
2.1 Số lượng nước tiểu lấy xét nghiệm
Mẫu nước tiểu xét nghiệm cần sạch và tươi. Nó được yêu cầu thực hiện khi cần test nhanh tình trạng nước tiểu bằng que nhúng (dipsticks). Nó cho phép kiểm tra sự có mặt của protein niệu. Hoặc các thành phần bất thường khác. Chẳng hạn như hồng cầu, bạch cầu, trụ niệu, tinh thể phosphat, oxalat calci,… trong nước tiểu. Hoặc nếu nghi ngờ mắc các bệnh lý, người bệnh có thể yêu cầu lấy mẫu nước tiểu với quy trình riêng nhằm đáp ứng nhu cầu xét nghiệm.
Tùy theo từng loại xét nghiệm mà quy trình lấy mẫu nước tiểu cũng khác nhau. Người lấy mẫu cần vệ sinh sạch bộ phận sinh dục ngoài và bỏ phần nước tiểu đầu. Thường lấy khoảng 100-200ml hoặc vài giây đi tiểu. Sau đó, mới lấy nước tiểu giữa dòng và đựng trong lọ mẫu vô khuẩn. Các mẫu thường được lấy vào buổi sáng.
2.2 Lấy nước tiểu có phải nhịn ăn không?
Người lấy mẫu cần thực hiện đồng thời nhịn ăn và nhịn tiểu để đảm bảo chính xác kết quả xét nghiệm. Người bệnh nên nhịn đói từ 4 – 6 giờ trước khi làm xét nghiệm nước tiểu hoặc sau khi ngủ dậy. Đồng thời, không nên ăn các thực phẩm làm đổi màu nước tiểu. Chẳng hạn như: củ cải đường, quả mâm xôi, cà rốt hoặc đại hoàng. Một số loại thuốc cũng làm đổi màu nước tiểu như thuốc chống đông, metronidazole, sulfonamide, sắt sulfate,… Ngoài ra, người làm xét nghiệm cần tránh sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, cà phê… trong 12h trước khi lấy nước tiểu. Nhờ đó, kết quả xét nghiệm được đảm bảo chính xác và phản ánh đúng hiện trạng cơ thể.
2.3 Lấy nước tiểu xét nghiệm trong thời kỳ kinh nguyệt
Thời kỳ kinh nguyệt khiến kết quả xét nghiệm nước tiểu không được chính xác. Bởi máu nước tiểu có lẫn máu kinh khiến kết quả phân tích bị ảnh hưởng. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ sẽ nắm bắt tình hình. Ngoài ra, một số loại thuốc, thực phẩm bổ sung chức năng cũng ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nước tiểu. Chẳng hạn như: vitamin B, acid ascorbic, phenazopyridine (Pyridium), rifampin, phenytoin (Dilantin), thuốc lợi tiểu,… Do đó, trước khi làm xét nghiệm, bác sĩ nên yêu cầu bệnh nhân tạm ngưng sử dụng thuốc một thời gian.
2.4 Kỹ thuật lấy nước tiểu
Có hai kỹ thuật lấy nước tiểu. Đó là người khám tự tiểu hoặc cần can thiệp lấy ở bàng quan.
Bệnh nhân tự tiểu
Người bệnh được yêu cầu lấy nước tiểu trong vòng 24 giờ. Hoặc chỉ lấy một lần khoảng 20ml.
Quy trình lấy nước tiểu 24 giờ
- Nước tiểu cần được bảo quản mát hoặc sử dụng hoá chất bảo quản như dung dịch acid chlohydric 1% (8-10ml), formol hoặc phenol
- Khuyến cáo lấy mẫu nước tiểu từ buổi sáng trước ngày đi khám
- Vệ sinh sạch sẽ trước mỗi lần đi tiểu, bắt đầu lấy mẫu tiểu từ lần thứ hai
- Lấy nước tiểu khi đi đại tiện
- Uống nước mỗi ngày
- Sau lần đi tiểu cuối cùng sáng hôm sau (kết thúc khi bắt đầu lấy mẫu ngày hôm trước), điều dưỡng đo và ghi số lượng nước tiểu 24h vào bảng theo dõi
- Lấy đủ lượng nước tiểu cho vào ống nghiệm, gửi nước tiểu và giấy xét nghiệm có ghi rõ thể tích nước tiểu 24h của người bệnh đến phòng xét nghiệm
Quy trình lấy nước tiểu 1 lần
- Trước khi đi tiểu, cần vệ sinh sạch sẽ bộ phận sinh dục. Nên lấy nước tiểu ở giữa bãi để đảm bảo kết quả
- Cho nước tiểu phần giữa bãi vào ống đong rồi cho vào ống nghiệm khoảng 20ml. Sau đó, đậy nút ống nghiệm
- Đưa mẫu bệnh phẩm đến phòng xét nghiệm
- Lấy kết quả và xử lý các dụng cụ
Can thiệp lấy nước tiểu ở bàng quang
Trường hợp chỉ định lấy nước tiểu thông qua bàng quang
- Tiểu không tự chủ
- Trẻ em không tự lấy được nước tiểu
- Phụ nữ đang có kinh nguyệt
Thực hành kỹ thuật
- Bệnh nhân nằm ngửa, thoải mái, lót nilon dưới mông
- Phủ khăn, cởi bỏ quần bệnh nhân, xoay chéo khăn khoác che kín chân và bộ sinh dục, hai chân chống, đùi hơi dạng
- Đặt khay (gói dụng cụ vô khuẩn), túi đựng đồ bẩn giữa hai chân bệnh nhân
- Sử dụng khay vô khuẩn, trải săng để lộ bộ phận sinh dục
- Lót gạc, dựng đứng dương vật để lộ bao quy đầu (với nam), đặt gạc bờ trên xương mu (với nữ). Dùng betadin hoặc thuốc đỏ sát khuẩn bộ phận sinh dục. Sát khuẩn miệng sáo, bao quy đầu (nam). Sát khuẩn môi lớn môi bé, lỗ niệu đạo (nữ)
- Làm trơn ống thông và kẹp đuôi ống bằng kẹp Kocher. Sau đó, đặt khay quả đậu vô khuẩn vào giữa đùi
- Đưa đầu ống thông vào niệu đạo bệnh nhân khoảng 4 – 5cm (nữ), khoảng 15 – 20cm (nam). Sau đó, mở kẹp Kocher
- Khi nước tiểu chảy ra, lấy khoảng 20ml nước tiểu tiếp theo cho vào ống nghiệm. Nước tiểu chảy hết thì gập đầu ống thông lại và rút ra
- Lau khô bộ phận sinh dục, bỏ săng có lỗ, nilon và mặc quần cho bệnh nhân
- Để bệnh nhân nằm thoải mái và đắp khăn lên cho bệnh nhân
- Gửi bệnh phẩm, giấy xét nghiệm đến phòng xét nghiệm để phân tích và đưa ra kết quả
Xem thêm:
- Chỉ số creatinin là gì? Ý nghĩa trong chẩn đoán sức khỏe thận
- Chỉ số Ferritin là gì? Chi tiết xét nghiệm định lượng sắt trong máu
3. Tầm quan trọng của xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu là xét nghiệm cần thiết trong khám sức khỏe định kỳ. Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh lý gan, thận, tiểu đường, đường tiết niệu, rối loạn trao đổi chất,… Đồng thời, hỗ trợ đánh giá kết quả điều trị và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Một số mục đích cụ thể:
- Kiểm tra bệnh thận hoặc tình trạng nhiễm trùng tiết niệu với một số triệu chứng. Điển hình là: nước tiểu khác thường về mùi, màu sắc, tiểu khó, tiểu đau, có máu, đau ở mạn sườn, sốt,…
- Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý về gan, thận, suy nhược cơ, protein trong nước tiểu, sàng lọc ma túy và viêm thận,…
- Theo dõi hiệu quả điều trị bệnh tiểu đường, nhiễm trùng tiết niệu, sỏi thận, cao huyết áp, bệnh gan, suy thận, bệnh thận, nhiễm trùng thận, protein trong nước tiểu,…
- Hỗ trợ kiểm tra sức khỏe tổng quát, định kỳ: Khám tổng quát, đánh giá trước khi phẫu thuật, nhập viện, sàng lọc bệnh thận, tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh gan,…
- Thử thai, khám thai định kỳ
4. Các trường hợp được chỉ định xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu giúp đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe. Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm sinh hóa nước tiểu trong một số trường hợp sau:
- Thăm khám sức khỏe định kỳ
- Người bệnh có các triệu chứng nghi ngờ mắc các bệnh về đường tiết niệu, gan, thận, nhiễm trùng.
- Đánh giá hiệu quả liệu trình điều trị một số bệnh về gan, thận, tụy, tiểu đường cần được thực hiện xét nghiệm nước tiểu
- Sàng lọc chất gây nghiện
- Xét nghiệm trong quá trình mang thai
5. Xét nghiệm nước tiểu bao lâu có kết quả?
Tùy loại xét nghiệm đơn giản hay chuyên sâu mà thời gian có thể nhanh hay chậm. Tuy nhiên, ngay khi nhân viên gửi mẫu bệnh phẩm về Trung tâm Xét nghiệm. Sau khoảng 2 – 3 giờ, người bệnh có thể nhận được kết quả.
6. 10 thông số nước tiểu trong xét nghiệm và lưu ý khi xét nghiệm
Dưới đây là một số thông số nước tiểu có trong kết quả xét nghiệm sinh hóa nước tiểu cần lưu tâm:
6.1 LEU (Leukocytes – Tế bào bạch cầu)
Đây là loại tế bào bạch cầu trong nước tiểu với ngưỡng duy trì ở mức 10 – 25 LEU/UL. Tuy nhiên, chỉ số này sẽ tăng lên nếu cơ thể nhiễm nấm và nhiễm khuẩn. Một số triệu chứng điển hình là hội chứng tiểu rắt, tiểu buốt và tiểu nhiều lần trong ngày. Chỉ số này giúp phát hiện và đánh giá tình trạng nhiễm trùng đường niệu. Nếu kết quả dương tính, đồng nghĩa với đường tiểu bị nhiễm trùng. Khi đó, cần bổ sung nhiều nước và vệ sinh sạch sẽ bộ phận sinh dục. Một số hồng cầu đã chết và đào thải ra ngoài qua nước tiểu trong quá trình chống lại các tác nhân xâm nhập. Do đó, cần thực hiện xét nghiệm nitrite để xác định loại vi khuẩn gây viêm nhiễm.
6.2 NIT (Nitrit – Hợp chất do vi khuẩn sinh ra)
Chỉ số NIT bình thường trong xét nghiệm nước tiểu nằm trong khoảng từ 0.05 – 0.1 mg/dL. Chỉ số này tăng lên phản ánh tình trạng nhiễm trùng đường tiểu. Đó là bởi vi khuẩn gây nhiễm trùng tiết niệu sản sinh enzyme chuyển hóa nitrate niệu thành nitrite. Do đó, kết quả xét nghiệm dương tính cho thấy người bệnh bị nhiễm trùng đường tiểu. Thường do nhiễm E.Coli.
6.3 UBG (Urobilinogen)
Chỉ số Urobilinogen trong nước tiểu cho phép ở ngưỡng 0.2 – 1.0 mg/dL (3.5 – 17 mmol/L). Nếu vượt quá, nó có thể liên quan đến bệnh lý túi mật hoặc gan. Urobilinogen tạo ra từ Bilirubin thoái hóa. Do đó, chỉ số này cao lên cảnh báo khả năng cao tắc nghẽn mật, bệnh viêm gan hoặc xơ gan. Có thể do nhiễm khuẩn, virus, suy tim xung huyết có vàng da…
6.4 Pro (Protein)
Chỉ số Protein ở mức bình thường dao động khoảng từ 7.5 – 20mg/dL (0.075-0.2g/L). Nếu vượt quá, khả năng cao thận đang bị tổn thương. Còn với thai phụ, ngoài chỉ số này, nếu có thêm albumin thì có nguy cơ bị tiểu đường hoặc nhiễm độc thai nghén. Hoặc các bệnh lý về thận, nhiễm trùng đường tiểu,… Nhờ đó, có thể phát hiện bệnh tiền sản giật trong thai kỳ. Triệu chứng điển hình là phù ở mặt, tay và tăng huyết áp thai kỳ (140/90 mmHg).
6.5 Độ pH (Độ acid)
Độ pH giúp xác định tính chất bazơ hoặc axit của nước tiểu. Nước tiểu có tính axit khi độ pH=4 và có tính bazơ khi pH=9. Còn pH =7 là trung tính. Chỉ số pH trong nước tiểu tăng. Đồng nghĩa với nhiễm khuẩn thận (tăng hoặc giảm), suy thận mạn, hẹp môn vị,… Còn giảm khi nhiễm ceton do tiểu đường, tiêu chảy mất nước.
6.6 BLD (Blood)
Chỉ số BLD ở người bình thường nằm trong khoảng 0.015 – 0.062 mg/dL (5 – 10 Ery/UL). Tuy nhiên, chỉ số này tăng báo hiệu cơ thể mắc sỏi thận, nhiễm trùng đường tiểu, xuất huyết bướu thận, tổn thương niệu quản, bàng quang,…
6.7 SG (Specific Gravity – Trọng lượng riêng)
Chỉ số SG giúp đánh giá tình trạng nước tiểu loãng hay cô đặc. Có thể là do uống quá nhiều nước hay thiếu nước. Giá trị trung bình nằm trong khoảng 1.015 – 1.025. Chỉ số này tăng khi mắc bệnh đái tháo đường và giảm khi mắc bệnh đái tháo nhạt. Còn chỉ số này giảm mạnh cảnh báo các vấn đề liên quan đến suy thận. Kết quả chỉ số này có ý nghĩa bổ sung cho các chỉ số khác khi bác sĩ phát hiện bất thường đường tiểu.
6.8 KET (Ketone – Xeton)
Chỉ số Ketone được duy trì ở mức bình thường từ 2.5 – 5mg/dL (0.25 – 0.5 mmol/L). Ketone được thải ra từ đường tiểu. Do đó, nồng độ này tăng lên cảnh báo tình trạng thiếu dinh dưỡng, tiểu đường, nhiễm trùng đường tiểu, tiểu đường,… Nó thường gặp nhiều ở bệnh nhân tiểu đường không được kiểm soát, chế độ ăn ít carbohydrate, nghiện rượu, nhịn ăn dài ngày. Đôi khi, chỉ số này có thể thấp với phụ nữ mang thai. Đồng thời, cảnh báo thai phụ và thai nhi đang thiếu dinh dưỡng hoặc mắc chứng tiểu đường.
Nếu kết quả xét nghiệm phát hiện lượng xeton cùng một số dấu hiệu như chán ăn, mệt mỏi. Thai phụ thường được chỉ định truyền dịch và dùng thuốc. Để giảm hết lượng xeton, thai phụ nên thư giãn, nghỉ ngơi và ăn uống đầy đủ.
6.9 GLU (Glucose – Đường)
Nước tiểu bình thường không chứa Glucose hoặc chỉ số với số lượng cực ít. Do đó, nếu xét nghiệm nước tiểu cho ra kết quả chỉ số này bất thường. Chứng tỏ cơ thể có thể mắc một số bệnh như tăng đường huyết, tổn thương hoặc mắc bệnh lý tại thận, tiểu đường, viêm tuỵ, glucose niệu,… Nguyên nhân thường đến từ chế độ ăn uống. Nó có thể đi kèm với một số triệu chứng như mệt mỏi, háo nước, sụt cân,…
6.10 mASC (Soi cặn nước tiểu)
Xét nghiệm chỉ số ASC giúp phát hiện các tế bào trong viêm nhiễm thận, đường tiết niệu, sỏi đường tiết niệu… Đồng thời, soi cặn trong nước tiểu cũng hỗ trợ đánh giá bệnh lý về thận. Chỉ số trung bình nằm trong khoảng từ 5-10 mg/dL hoặc 0.28-0.56 mmol/L.
7. Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm sinh hóa nước tiểu là gì?
Để đảm bảo tính chính xác của kết quả xét nghiệm, phản ánh đúng tình trạng sức khỏe hiện nay. Người bệnh cần tuân thủ một số lưu ý sau:
- Tránh ăn thực phẩm làm đổi màu nước tiểu. Chẳng hạn như: củ cải đường, quả mâm xôi, đại hoàng,… Và không tập thể dục quá sức.
- Nếu bắt đầu hoặc trong thời kỳ kinh, cần thông báo với bác sĩ để thực hiện xét nghiệm lần sau.
- Ngưng sử dụng một số loại thuốc ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nước tiểu. Cụ thể: vitamin B, phenazopyridine, phenytoin, rifampin,… Đồng thời, báo cáo chi tiết với bác sĩ nếu đang dùng thuốc lợi tiểu.
- Thông báo với bác sĩ nếu mắc các vấn đề về sức khỏe.
- Trước khi lấy mẫu nước tiểu vài giờ, không dùng chất kích thích, uống rượu, bia, cà phê, nước uống có gas, hút thuốc lá,…
Xem thêm:
- Chỉ số acid uric là gì? TIPs duy trì nồng độ ổn định
- Chỉ số Triglyceride là gì? Xét nghiệm tầm soát bệnh lý nguy hiểm
8. Tạm kết
Xét nghiệm nước tiểu là gì? Đây là bước không thể thiếu trong các cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ. Nó thường được chỉ định với những người có các triệu chứng nghi ngờ tình trạng nhiễm trùng thận và đường tiết niệu. Đồng thời, hỗ trợ chẩn đoán tình trạng cũng như hiệu quả điều trị. Nếu chỉ số xét nghiệm nước tiểu vượt mức bình thường, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để có liệu pháp điều trị kịp thời. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng Xét nghiệm trong mọi lĩnh vực.