Chlamydia là gì? Các triệu chứng và biện pháp phòng ngừa

Chlamydia là gì? Bệnh lý nhiễm trùng qua quan hệ tình dục có thể gây vô sinh với các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời

Chlamydia là bệnh nhiễm trùng qua đường tình dục do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Nó thường không có triệu chứng điển hình với 50-70% người nhiễm. Đặc biệt dễ gây biến chứng nặng nề ở phụ nữ. Vi khuẩn này có thể dẫn đến nhiều vấn đề, thậm chí vô sinh. Bởi vậy, cần có biện pháp quan hệ an toàn và điều trị kịp thời nếu mắc phải. Trong đó, quan hệ tình dục an toàn là cách phòng ngừa quan trọng để ngăn chặn lây nhiễm Chlamydia. Cùng xem ngay chi tiết mọi thông tin về “Chlamydia là gì?” thông qua bài viết dưới đây.

1. Bệnh Chlamydia là gì?

1.1 Khái niệm về Bệnh Chlamydia

Chlamydia là bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục. Nó do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Bệnh này thường không có triệu chứng điển hình rõ ràng. Bởi vậy, rất nhiều người không nhận ra tình trạng nhiễm trùng của bản thân. Chlamydia có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả nam và nữ. Mặc dù loại bệnh này có thể được điều trị. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nó có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.

vi khuẩn chlamydia

1.2 Tình trạng nhiễm bệnh trên thế giới

Bệnh Chlamydia ngày càng phổ biến trên toàn thế giới. Năm 2018, theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, có khoảng 4 triệu người nhiễm bệnh Chlamydia. Tỷ lệ mắc bệnh ở phụ nữ cao hơn so với nam giới. Đặc biệt là trong độ tuổi từ 15 đến 24. Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính và chủng tộc cũng có ảnh hưởng đến khả năng mắc Chlamydia.
Chlamydia không chỉ là vấn đề ở Hoa Kỳ mà còn mang tính toàn cầu. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính mỗi năm có khoảng 90 triệu trường hợp Chlamydia được phát hiện. Tỷ lệ nhiễm trùng cao ở Nam Thái Bình Dương (73%), Papua New Guinea (20%), Nhật Bản (7%), Senegal (7%) và Việt Nam (2,3%).

2. Nguyên nhân gây bệnh Chlamydia

2.1 Một số nguyên nhân

Bệnh Chlamydia nhiễm trùng do vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Đây là vi khuẩn nội tế bào với tốc độ tăng trưởng và sinh sản rất nhanh chóng. Chlamydia trachomatis có ba biến thể chính về biểu hiện lâm sàng và sinh học:

  • Vi khuẩn Chlamydia psittaci thường xuất hiện ở chim và có thể lây sang người, gây bệnh sốt vẹt.
  • Vi khuẩn Chlamydia pneumoniae gây bệnh về đường hô hấp.
  • Vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây các bệnh lây nhiễm qua đường sinh dục hoặc đau mắt hột. Đây là vi khuẩn ký sinh bắt buộc trong tế bào sống, hình cầu và có kích thước nhỏ. Nó được xếp vào cả nhóm virus và vi khuẩn. Vi khuẩn này chủ yếu có trong dịch tiết âm đạo, tinh dịch, niệu đạo và cổ tử cung.

Bệnh Chlamydia thường lây lan qua quan hệ tình dục. Bao gồm cả âm đạo, miệng và hậu môn. Vi khuẩn Chlamydia trachomatis có thể lây truyền qua dịch tiết âm đạo hoặc tinh dịch. Đặc biệt, phụ nữ mang thai có thể truyền bệnh Chlamydia sang con trong quá trình sinh nở.

quan hệ tình dục thiêu an toàn

2.2 Nguồn lây truyền

  • Quan hệ tình dục thông thường: vi khuẩn lây truyền từ dương vật sang âm đạo đối phương hoặc ngược lại.
  • Quan hệ tình dục qua đường hậu môn: vi khuẩn truyền từ dương vật sang hậu môn đối phương hoặc ngược lại.
  • Quan hệ tình dục bằng miệng: vi khuẩn truyền từ miệng sang dương vật, âm đạo, hậu môn của đối phương hoặc ngược lại.
  • Quan hệ tình dục bằng đồ chơi: vi khuẩn truyền từ đồ chơi sang miệng, dương vật, âm đạo hoặc hậu môn người sử dụng.
  • Kích thích bộ phận sinh dục hoặc hậu môn bằng tay: Dịch âm đạo hoặc tinh dịch nhiễm khuẩn có thể tiếp xúc với mắt gây nhiễm trùng.

Quan hệ tình dục không an toàn là nguyên nhân chính lây truyền bệnh Chlamydia. Người mắc bệnh có thể truyền nhiễm cho đối tác qua âm đạo, hậu môn và miệng. Số lượng bạn tình càng nhiều, nguy cơ lây nhiễm càng tăng. Chlamydia cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con qua thai nghén hoặc qua sử dụng chung đồ chơi tình dục. Vi khuẩn Chlamydia sinh sản nhanh, đặt ra vấn đề quan trọng về an toàn tình dục và giáo dục phòng ngừa.

Ngoài ra, vi khuẩn Chlamydia còn có thể lây nhiễm gián tiếp thông qua:

  • Tồn tại trong vật dụng cá nhân như khăn lau, quần lót, khăn giấy… Sử dụng chúng lâu ở vùng kín có thể khiến con người nhiễm bệnh.
  • Từ nguồn nước: ít lây lan hơn. Những khu vực sống ô nhiễm, điều kiện bảo vệ sinh kém khiến nguồn nước ô nhiễm và chứa mầm bệnh.

2.3 Yếu tố nguy cơ tăng khả năng nhiễm bệnh

Mọi đối tượng sinh hoạt tình dục đều có khả năng bị nhiễm Chlamydia. Tuy nhiên, một số trường hợp dưới đây có tỷ lệ nhiễm cao hơn đã được BCC tổng hợp:

  • Người quan hệ không sử dụng bao cao su
  • Bạn tình càng nhiều, càng dễ mắc
  • Không sử dụng bao cao su nhất quán khi không có mối quan hệ vợ chồng
  • Người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục khác hoặc HIV/AIDS
  • Phụ nữ mang thai sinh hoạt tình dục sớm, không chủ động bảo vệ vùng kín
  • Quan hệ tình dục đồng tính không an toàn

xét nghiệm chlamydia cho phụ nữ mang thai

Xem thêm:

3. Triệu chứng của Chlamydia là gì?

3.1 Triệu chứng ban đầu

Chlamydia là bệnh lây truyền qua đường tình dục, thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Mỗi năm có khoảng 7 triệu trường hợp mới mà không có triệu chứng rõ ràng. Nữ giới thường ít có triệu chứng hơn so với nam giới. Rất ít người nhận biết được do các triệu chứng thường nhẹ và khó nhận diện. Bởi vậy, nhiều người thường bỏ qua và bệnh phát triển đến giai đoạn cấp tính. Nam và nữ giới có các biểu hiện khác nhau khi nhiễm bệnh. Trong đó tình trạng đau vùng trực nối, tiết diện vùng chứa dịch và chảy máu là biểu hiện phổ biến. Thông thường trong 1-3 tuần sau khi tiếp xúc với bệnh sẽ có những dấu hiệu như:

  • Tiểu đau rát
  • Đau bụng ở hạ vị
  • Dương vật chảy dịch
  • Âm đạo chảy dịch bất thường
  • Phụ nữ đau khi quan hệ tình dục
  • Đau tinh hoàn

3.2 Triệu chứng Chlamydia ở nam giới

Ở nam giới, bệnh Chlamydia có các triệu chứng sau:

  • Tiểu đau, nóng rát
  • Ngứa lan rộng khắp đầu lỗ dương vật
  • Đau vùng bụng dưới
  • Lỗ sáo dương vật tiết dịch trắng và có mùi hôi khai
  • Có thể đau, sưng hoặc tắt ở 1 hoặc 2 bên tinh hoàn
  • Rối loạn tinh dịch, dịch ít và kèm theo máu bất thường

triệu chứng bệnh chlamydia ở nam giới

3.3 Triệu chứng Chlamydia ở nữ giới

  • Nhiễm trùng cổ tử cung và niệu đạo. Âm đạo có dịch tiết thất thường với mùi hôi
  • Ngứa dữ dội ở vùng kín và đau rát khi đi vệ sinh
  • Đau âm ỉ sau khi quan hệ tình dục, thậm chí có thể chảy máu vùng kín
  • Chảy máu vùng nhiễm xạ khi nhiễm trùng lây lan từ cổ tử cung đến ống dẫn trứng
  • Khí hư có màu trắng, vàng nhạt và mùi bất thường
  • Đau bụng dưới, đau lưng và đau thắt lưng. Đau bụng kèm buồn nôn, sốt cao và chảy máu giữa kỳ kinh nguyệt
  • Vi khuẩn có thể lan rộng vùng bụng trên và lan rộng sang trực tràng

biểu hiện của viêm âm đạo

3.4 Các dấu hiệu khác

  • Lây nhiễm trực tràng gây đau, tiết dịch hoặc chảy máu
  • Hậu môn ngứa ngáy, khó chịu và tiết dịch
  • Mắt đỏ, đau và nhiễm trùng.

4. Bệnh Chlamydia có nguy hiểm không?

Chlamydia ở giai đoạn đầu thường không xuất hiện dấu hiệu hoặc triệu chứng đặc trưng. Bởi vậy, người bệnh thường bỏ qua và khiến bệnh tiến triển nguy hiểm. Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, nguy cơ phát sinh biến chứng rất cao.
Các biến chứng phổ biến của Chlamydia gồm:

  • Bệnh viêm vùng chậu (PID): do vi khuẩn lây lan làm nhiễm trùng cổ tử cung, tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. PID có thể gây vô sinh, có thai ngoài tử cung hoặc đau vùng chậu mãn tính.
  • Nhiễm trùng gần tinh hoàn: gây sốt, đau và sưng bìu.
  • Nhiễm trùng tuyến tiền liệt: Ảnh hưởng đến chất lượng tinh hoàn, tinh trùng không khỏe mạnh ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
  • Nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh: Vi khuẩn lan truyền từ ống âm đạo sang bào thai. Trẻ sinh ra có thể mắc viêm phổi hoặc nhiễm trùng mắt.
  • Thai ngoài tử cung: trứng thụ tinh, làm tổ và phát triển bên ngoài tử cung. Thai cần được loại bỏ để ngăn chặn biến chứng nguy hiểm.

Ngoài ra, cần phân biệt Chlamydia với các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục khác như lậu, nấm Candida,… Bởi các triệu chứng có thể giống nhau và ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán. Bởi vậy, khi có bất kỳ triệu chứng nào, cần đến bệnh viện để được tư vấn, kiểm tra và điều trị kịp thời.

chlamydia gây bệnh ở đầu dương vật

5. Cách thức chẩn đoán và điều trị Chlamydia hiệu quả

5.1 Chẩn đoán

Nắm bắt được các phương pháp chẩn đoán Chlamydia làm tăng cơ hội phát hiện bệnh kịp thời. Ngày nay, quá trình chẩn đoán và tầm soát Chlamydia trở nên đơn giản nhờ các xét nghiệm hiện đại. Khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, cần phải đến các cơ sở y tế tin cậy để tiến hành xét nghiệm. Không chỉ giúp nhanh chóng chẩn đoán bệnh. Nó còn hỗ trợ quá trình điều trị và giảm thiểu rủi ro do biến chứng nguy hiểm. Các xét nghiệm phổ biến giúp chẩn đoán bệnh Chlamydia bao gồm:
Xét nghiệm nước tìm tác nhân gây nhiễm trùng.

  • Xét nghiệm dịch tiết

Với nữ giới: Lấy tăm bông thu thập dịch từ cổ tử cung để xác định kháng nguyên hoặc môi trường chứa Chlamydia. Xét nghiệm này được thực hiện cùng xét nghiệm Pap định kỳ.
Với nam giới: Lấy tăm bông chèn vào miệng niệu đạo để lấy mẫu bệnh phẩm. Một số trường hợp có thể chỉ định lấy mẫu ở hậu môn.

  • Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT)

Bác sĩ lấy mẫu dịch trong âm đạo, niệu đạo hoặc nước tiểu để xét nghiệm. Phương pháp này được sử dụng ở cả nam và nữ.
Xét nghiệm kháng thể huỳnh quang trực tiếp (DFA)
Xác định kháng nguyên Chlamydia bằng kháng thể đơn dòng. Tuy nhiên, nó lại hạn chế về độ nhạy khi chỉ đạt 60% – 85% so với nuôi cấy. Tuy nhiên, độ đặc hiệu có thể đạt đến 99%.

  • Phương pháp miễn dịch gắn men (EIA)

Phát hiện kháng thể kháng Chlamydia trong máu bệnh nhân. Đồng thời, kích hoạt hệ thống miễn dịch. Phương pháp này có độ nhạy khoảng 60% – 80%, đặc hiệu 97% – 99%.

  • Nuôi cấy phân lập

Độ đặc hiệu và nhạy cảm cao, đều lên đến 99%. Đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán nhiễm Chlamydia. Các bác sĩ có thể xác định được các loại thuốc đáng nghi ngờ từ 24 giờ – 48 giờ.

  • Phản ứng chuỗi PCR (Polymerase), LCR (Ligase chain reaction) và TMA

Đây là kỹ thuật có độ nhạy và đặc hiệu cao nhất. Bệnh phẩm được lấy từ cổ tử cung, niệu đạo và nước tiểu. Độ đặc hiệu đạt 99% với độ nhạy từ 70% – 100%.
Khi có dấu hiệu bệnh nghi ngờ, cần đến ngay cơ sở y tế để thực hiện xét nghiệm. Điều trị sớm không chỉ tăng cơ hội chữa khỏi mà còn giảm biến chứng nguy hiểm. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh Chlamydia, tuân thủ điều trị và áp dụng biện pháp phòng ngừa cho cả bệnh nhân và đối tác tình dục là rất quan trọng. Từ đó, ngăn chặn nguy cơ tái phát. Đối với phụ nữ mang thai, thường xuyên kiểm tra giúp sàng lọc bệnh và đảm bảo sức khỏe của mẹ và thai nhi.

kết quả xét nghiệm chlamydia test nhanh

Xem thêm:

5.2 Điều trị

Vì sao cần điều trị Chlamydia?

Phương pháp điều trị Chlamydia đúng cách rất quan trọng. Bởi khi không thực hiện điều trị hoặc điều trị không mang lại kết quả tốt, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe như:

  • Với nữ giới: Viêm vùng chậu làm tổn thương ống dẫn trứng và tử cung gây vô sinh; Mang thai ngoài tử cung; Sinh quá sớm và lây sang cho con khiến cho trẻ sơ sinh bị viêm phổi, mù lòa hoặc nhiễm trùng mắt; Dễ lây nhiễm HIV và các bệnh lý nhiễm trùng qua đường tình dục khác như giang mai, lậu, viêm gan; ; Hội chứng Reiter; Viêm học đạo.
  • Với nam giới: Viêm niệu đạo không do lậu; Viêm tuyến tiền liệt; Viêm trực tràng; Viêm mào tinh; Bệnh lý liên quan đến nhiễm trùng đường tình dục; Hội chứng Reiter; Viêm học đạo.

Ngoài ra, người bệnh cần đi khám ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng sau:

  • Phụ nữ: Sốt rét, đau bụng và tiết dịch âm đạo. Nếu không được can thiệp kịp thời có thể dẫn đến nhiễm trùng cổ tử cung, tử cung và vòi trứng gây vô sinh.
  • Nam giới: Sốt cao kèm theo dịch mủ và máu từ dương vật. Tình trạng kéo dài có thể tấn công đến chức năng của tinh hoàn và bìu dẫn đến vô sinh.
Cách thức điều trị Chlamydia

Thực tế, Chlamydia là bệnh lý có thể hoàn toàn chữa khỏi. Bác sĩ thường sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị các trường hợp mắc Chlamydia. Tuy nhiên, quan trọng hơn cả, người bệnh và đối tác tình dục cần được điều trị để tránh lây nhiễm lại khi một người hồi phục.
Thông thường, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc azithromycin hoặc một loại khác. Thuốc uống điều trị được kê đơn sử dụng trong khoảng 7-14 ngày. Sau khoảng một tuần sử dụng thuốc, tình trạng nhiễm trùng thường suy giảm nhanh chóng. Để đảm bảo hiệu quả, người bệnh cần kiên nhẫn kiêng quan hệ tình dục ít nhất 7 ngày hoặc cho đến khi hoàn tất liệu trình thuốc.
Ngay khi người bệnh cảm thấy cải thiện và muốn dừng thuốc cũng không nên tự ý quyết định. Thay vào đó, cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Bạn tình cũng nên được khuyến khích điều trị để ngăn chặn lây lan và tái nhiễm bệnh. Đáng chú ý rằng, sau khi điều trị, cơ thể không tạo ra kháng thể chống lại Chlamydia. Bởi vậy, nguy cơ rủi ro tái nhiễm rất cao. Người đã điều trị và khỏi bệnh cũng nên thực hiện kiểm tra sau 3 tháng để đảm bảo tình trạng nhiễm trùng biến mất hoàn toàn.
Trong những trường hợp nặng như viêm vùng chậu, có thể yêu cầu dùng thuốc kháng sinh. Hoặc điều trị nội trú với kháng sinh tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Trường hợp nặng hơn nữa, bác sĩ có thể xem xét thêm phẫu thuật.

Lưu ý
  • Kiêng quan hệ tình dục trong giai đoạn chữa trị bệnh
  • Liên lạc và thông báo với bạn tình rằng bản thân đã nhiễm bệnh để bạn tình có phương án điều trị kịp thời
  • Xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như HIV/AIDS, giang mai, lậu,…
  • Một số trường hợp có thể tái nhiễm. Do đó, sau 3 tháng điều trị khỏi, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra tình trạng sức khỏe.

6. Biện pháp phòng ngừa bệnh Chlamydia

Để tránh bị nhiễm bệnh Chlamydia, nên thực hiện những biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Mặc dù Chlamydia có thể được chữa trị, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc coi thường căn bệnh này. Dưới đây là một số gợi ý về biện pháp phòng ngừa:

  • Sử dụng bao cao su đúng cách và an toàn, ngay cả khi quan hệ tình dục qua đường hậu môn, âm đạo hay miệng.
  • Không quan hệ tình dục bừa bãi.
  • Không dùng chung đồ chơi tình dục. Nếu có, cần sát khuẩn và sử dụng thêm bao cao su.
  • Kiêng quan hệ tình dục trong thời gian điều trị bệnh.
  • Lựa chọn bạn tình an toàn và chủ động sử dụng biện pháp quan hệ an toàn.
  • Kiểm tra, xét nghiệm sức khỏe định kỳ cho bản thân và bạn tình để kịp thời phát hiện các bệnh lý nếu có.
  • Phụ nữ quan hệ tình dục dưới 25 tuổi nên đi tầm soát Chlamydia ít nhất 1 lần/ năm.
  • Tầm soát hàng năm với phụ nữ lớn tuổi có bạn tình mới hoặc quan hệ với nhiều người.
  • Sàng lọc Chlamydia với phụ nữ mang thai để tránh lây nhiễm sang trẻ.

quan hệ tình dục an toàn

7. Tạm kết

Trên đây là toàn bộ thông tin nhằm giải đáp “Chlamydia là gì?”. Bệnh lý này có thể phát triển âm thầm và biến đổi phức tạp. Để tránh biến chứng nguy hiểm, quan trọng là nhận diện sớm nguyên nhân và triệu chứng. Từ đó, có liệu pháp điều trị hiệu quả. Ngoài ra, tốt nhất là nên tuân thủ các biện pháp phòng ngừa được khuyến khích. Cụ thể là duy trì lối sống lành mạnh, sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục, kiểm tra định kỳ,… Đây chính là chìa khóa làm giảm nguy cơ mắc phải. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng Vi sinh vật trong mọi lĩnh vực.

cv

Tham vấn chuyên môn

TS. Đào Thị Lương

Tiến sĩ sinh học

Nguyên Phó phòng Bảo tàng Giống Vi sinh vật - Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học

Bích Vũ

Content Writer of BCC

Bình chọn

Bài viết liên quan

vi khuẩn lactic

Vi khuẩn Lactic – Quá trình lên men và ứng dụng đặc trưng

Vi khuẩn Lactic có khả năng sản xuất axit lactic trong quá trình lên men, được ứng dụng trong y...
xét nghiệm vi sinh

Xét nghiệm vi sinh – Quy trình, mục đích và thời điểm cần xét nghiệm

Xét nghiệm vi sinh, bước đột phá trong y học giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, giai...
tụ cầu vàng

Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus): Toàn bộ thông tin cần biết

Tụ cầu vàng là loại khuẩn nguy hiểm gây nên nhiều bệnh lý nhiễm trùng có thể dẫn đến tử...