Ghép tế bào gốc tạo máu – Vai trò và ứng dụng quan trọng

Ghép tế bào gốc tạo máu thay thế hoặc tái tạo hệ thống tạo máu của cơ thể tạo “cuộc cách mạng” trong điều trị các bệnh lý nguy hiểm

Tế bào gốc tạo máu có trong máu và tủy xương giúp hình thành tế bào máu trưởng thành. Phương pháp cấy ghép tế bào gốc tạo máu mang đến những bước tiến vượt bậc trong y học. Nó mang lại phương pháp trị liệu hiệu quả cho một số bệnh lý ác tính như ung thư, bạch cầu,… Bởi vậy, ghép tế bào gốc tạo máu được đánh giá là “cuộc cách mạng” trong điều trị bệnh về máu và cơ quan tạo máu. Cùng khám phá ngay những điều thú vị về cuộc cách mạng này trong lĩnh vực y học.

1. Tế bào gốc tạo máu là gì?

1.1 Khái niệm

Tế bào gốc tạo máu là tế bào nguyên thủy giúp biệt hóa các tế bào mang chức năng. Cụ thể: hồng cầu (vận chuyển oxy), tiểu cầu (cầm máu), bạch cầu (tạo miễn dịch bảo vệ cơ thể). Nó được phát hiện lần đầu vào năm 1961. Mô tạo máu chứa các tế bào có thể tái tạo dài hạn, ngắn hạn. Ngoài ra, còn có tế bào tiền thân đa tiềm năng, thiểu năng và đơn năng. Phần lớn quá trình này diễn biến ở tủy xương với động vật có xương sống. Cơ thể sản xuất trung bình hơn 500 tỷ tế bào máu mỗi ngày. Và tế bào gốc chiếm tỷ lệ 1:10.000 tế bào trong mô tủy.

1.2 Nơi hình thành

Tế bào gốc tạo máu được tìm thấy trong tủy xương (BM), máu cuống rốn (UCB) và máu ngoại vi. Khi tiêm G-CSF, lượng lớn tế bào gốc tạo máu được tổng hợp từ tủy xương đến máu ngoại vi. Mọi dòng tế bào máu được tạo ra từ sự trưởng thành về chức năng của quần thể tế bào gốc đa năng hiếm có. Đồng thời, chúng còn sinh sôi với số lượng lớn thông qua đổi mới và biệt hóa. Quá trình tạo máu có thể bắt đầu chỉ với lượng nhỏ tế bào gốc.

tế bào gốc trong y học

2. Ứng dụng của tế bào gốc tạo máu

Các tế bào gốc tạo máu chưa biệt hóa và được dùng để thay thế tế bào bị bệnh. Dưới đây là một số chức năng:

2.1 Tái tạo mô

Tái tạo mô là ứng dụng quan trọng nhất trong điều trị bệnh. Đặc biệt là những bệnh cần cấy ghép, cần thay thế nội tạng. Trong đó, tái tạo mô từ tế bào gốc được ứng dụng phổ biến nhất với những trường hợp bị bỏng nặng hoặc mất da. Bác sĩ sẽ ghép mô mới được tái tạo lên vùng bị tổn thương. Ngoài ra, còn tái tạo mô sụn với các bệnh về viêm, thoái hóa khớp cũng đạt được kết quả khách quan.

2.2 Điều trị bệnh tim mạch

Một nhóm nghiên cứu đã công bố kết quả sử dụng tế bào gốc tạo mạch máu và thí nghiệm thành công trên cơ thể chuột. Chỉ trong 2 tuần kể từ khi cấy ghép, mạng lưới mạch máu hình thành. Chất lượng mạch máu mới được đánh giá cao, tương đương với máu tự nhiên. Trong tương lai, những tế bào gốc này sẽ hỗ trợ điều trị bệnh lý về tim mạch.

2.3 Giải pháp khắc phục tình trạng thiếu hụt tế bào

Những nghiên cứu tạo nền tảng cơ sở chứng minh ứng dụng tế bào gốc cho điều trị bệnh tim mạch. Tế bào gốc phát triển thành tế bào tim khỏe mạnh, cấy ghép cho người mắc bệnh. Tương tự, người bệnh đái tháo đường tuýp 1 được nhận tế bào tuyến tụy mới thay thế tế bào sản xuất insulin bị phá hủy. Tuy nhiên, số lượng tụy cấy khép khá hiểm.

2.4 Điều trị bệnh huyết học

Tế bào gốc tạo máu được ứng dụng trong tạo tế bào biệt hóa. Bao gồm: thiếu máu hồng cầu hình liềm, ung thư bạch cầu, suy giảm miễn dịch, bệnh tự miễn… Tế bào gốc có thể tạo thành các loại tế bào máu khác nhau. Chẳng hạn như bạch cầu giúp tăng cường miễn dịch, tế bào hồng cầu vận chuyển oxy. Còn tiểu cầu hỗ trợ đông máu, cầm máu. Từ đó, hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh lý khác nhau, cả ác tính và không ác tính. Đặc biệt hữu ích trong việc điều trị và hồi phục các bệnh về máu.

  • Bệnh ác tính: Bệnh bạch cầu myeloid mãn tính và cấp tính, myelomonocytic, lymphoblastic cấp tính, u lympho hodgkin, u tủy, hội chứng thần kinh đệm,…
  • Bệnh không ác tính: Thiếu máu hồng cầu hình liềm, thalassemia, mucopolysaccharidosis, suy giảm miễn dịch, bệnh tự miễn,…

3. Ghép tế bào gốc tạo máu là gì?

Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT- Hematopoietic Stem Cell Transplantation) là hình thức đưa tế bào gốc tạo máu vào tĩnh mạch. Quá trình này giúp thiết lập và đẩy mạnh quá trình sản sinh tế bào máu cho người bệnh với hệ miễn dịch và tủy xương tổn thương. Tế bào gốc tạo máu đa năng được sử dụng để tái tạo và tạo ra các tế bào bình thường.
Ghép tế bào gốc tạo máu là phương pháp hiện đại nhưng cần đánh giá kỹ trước khi thực hiện để tránh rủi ro. Do đó, HSCT thường chỉ được áp dụng cho những ca bệnh đe dọa đến tính mạng. Ngày nay, kỹ thuật này đã được dùng rộng rãi hơn khi mức độ an toàn gia tăng. Trong nửa thế kỷ qua, ghép tế bào gốc tạo máu đã được dùng với tần suất nhiều hơn, giúp chữa trị nhiều căn bệnh không ác tính và ác tính.

ghép tế bào gốc

Xem thêm:

4. Nguồn tế bào gốc tạo máu đến từ đâu?

Tế bào gốc tạo máu ở người lớn thường có trong tủy xương. Nó cũng được tìm thấy ở máu ngoại vi nhưng số lượng rất ít. Còn ở trẻ sơ sinh, tế bào gốc tạo máu có trong máu dây rốn. Tóm lại, tế bào gốc tạo máu được lấy từ: máu ngoại vi, tủy xương và máu dây rốn. Cùng BCC tìm hiểu chi tiết.

4.1 Từ máu ngoại vi

Lượng tế bào gốc tạo máu được tìm thấy ở máu ngoại vi khá thấp. Do đó, người bệnh cần sử dụng một số biện pháp để kích thích tế bào này. Nó được dùng trước khi gia tăng lượng tế bào gốc tại đây. Quá trình thu thập như sau:
Để thu thập lượng lớn tế bào tiền thân tuần hoàn, người hiến/bệnh nhân cần áp dụng các biện pháp thúc đẩy khả năng tái tạo máu tái tổ hợp. Nó thường được sử dụng vài ngày trước khi thu thập tế bào.
Đủ thu được lượng lớn tế bào gốc từ máu ngoại vi, người được gạn tách hoặc hiến được kết nối với Apheresis. Với quy trình chuẩn hiện đại, các tế bào gốc được thu thập. Còn những thành phần thừa sẽ được trả lại thông qua tĩnh mạch.
Quá trình này tương đối an toàn. Tuy nhiên, hầu hết người gạn tách sẽ cảm thấy mệt mỏi, đau nhức, hạ canxi,… Tuy nhiên, nó thường ở mức độ nhẹ và được các bác sĩ theo dõi sát sao.

4.2 Từ tủy xương

Tủy xương chứa lượng lớn tế bào gốc nhất trong cơ thể. Bởi vậy, đây cũng là nguồn thu phổ biến và được ứng dụng nhiều nhất. Các tế bào gốc tạo máu tại đây được thu thập bằng thủ thuật tại phòng mổ. Người hiến được gây mê và thu thập tế bào tại phòng mổ. Sau đó, tiến hành chọc hút tế bào gốc tại tủy xương ở vùng xương chậu (phía trên vùng mông). Số lượng tủy thu được không được vượt quá 20ml/kg cân nặng. Nó được chống đông bằng Heparin. Đồng thời, các tế bào gốc tạo máu cần được lọc trùng để loại bỏ chất béo và mảnh vụn xương.
Người được thu thập có thể gặp một số biến trứng không mong muốn khi thực hiện thủ thuật. Một số biểu hiện thường gặp là đau nhức tại vùng chọc tủy, giảm thể tích tuần hoàn, chóng mặt do thuốc gây mê,… Tuy nhiên, các bác sĩ và nhân viên đã sàng lọc, khám sức khỏe kỹ lưỡng. Đồng thời, thường xuyên kiểm tra các tác dụng phụ trước và sau khi thu tủy.

4.3 Từ máu dây rốn

Máu từ dây rốn của trẻ sơ sinh chứa rất nhiều tế bào gốc tạo máu. Quá trình thu thập cũng diễn ra dễ dàng, nhanh chóng và không gây đau đớn. Nó được thu thập từ máu tĩnh mạch dây rốn ngay khi trẻ ra đời. Bác sĩ kẹp dây rốn và chọc kim vào tĩnh mạch dây rốn. Từ đó, máu đi thẳng vào túi chứa chất đông. Ngoài ra, bác sĩ có thể lấy thêm máu từ bánh nhau nhằm đảm bảo đủ lượng tế bào gốc tạo gốc cần thiết. Chúng được lưu trữ trong ngân hàng tế bào gốc và sử dụng trong quá trình điều trị sau này của bé hoặc người có quan hệ huyết thống.
Tế bào gốc tại đây là những tế bào nguyên thủy, chưa từng bị bệnh hay đột biến. Do đó, nó là những tế bào gốc có giá trị và hữu ích nhất. Việc lưu trữ tế bào gốc tạo máu hỗ trợ điều trị hiệu quả và nhanh chóng vào thời điểm vàng. Do đó, ghép tế bào gốc từ máu dây rốn ngày càng được ứng dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số ưu điểm của tế bào gốc trong máu cuống rốn:
Ít phụ thuộc vào tế bào cơ địa hơn các tế bào tương ứng ở máu ngoại vi hoặc tủy xương.
DNA telomere dài hơn so với tế bào tương tự ở máu ngoại vi hoặc tủy xương. Điều này giúp tăng khả năng bảo toàn sau mỗi lần phân chia. Tức là số lượng tế bào con và máu lớn hơn. Chúng đều ở trạng thái “sơ sinh”, không chịu ảnh hưởng bởi tuổi tác, đột biến, virus và môi trường. Bởi vậy, nguồn tế bào gốc này đảm bảo tính an toàn cao trong chữa bệnh lâm sàng.

lưu trữ máu cuống rốn

5. Điều kiện hóa trong ghép tế bào gốc tạo máu

Điều kiện hóa trong ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại là chuẩn bị mọi yếu tố hoàn hảo nhất cho người bệnh trước khi nhận tế bào gốc máu của người hiến khỏe mạnh. Nó được thực hiện dựa trên ba mục tiêu chính:

  • Tạo “khoảng trống” trong tủy xương người nhận giúp đoạn ghép tương ứng phát triển.
  • Ức chế miễn dịch cơ thể người nhận để ngăn chặn thải ghép. Tác dụng ức chế cần diễn ra mạnh để tránh bất đồng về HLA giữa người bệnh và người hiến. Nguy cơ thải ghép cũng tăng cao ở người mẫn cảm với kháng nguyên đồng loài. Chẳng hạn như truyền máu nhiều lần trước khi ghép.
  • Đẩy lùi bệnh trong thời gian dài, giúp tế bào gốc của người hiến phát triển, biệt hóa và tạo hiệu ứng mảnh ghép chống khối u. Đây cũng là mục tiêu chính của điều kiện hóa với nhóm bệnh máu ác tính.
  • Điều kiện hóa trong ghép tự thân: Không phải là phác đồ hóa chất tiêu chuẩn thường biết. Nó là việc sử dụng hóa chất khác, liều cao giúp tiêu diệt tối đa tế bào ác tính. Từ đó, giúp bệnh mau khỏi và ngăn ngừa tái phát. Sau đó, nhận hỗ trợ từ tế bào gốc của người bệnh.

6. Truyền tế bào gốc giúp phục hồi tạo máu

Sau khi dùng hóa chất/ tia xạ liều cao, khối tế bào gốc được truyền vào tĩnh mạch. Đồng thời, lan đến các khoang sinh máu ở tất cả xương. Chúng tăng sinh thành tế bào tạo máu mới, thay thế tế bào bị phá hủy bởi trị xạ. Từ đó, người bệnh hết thiếu máu, nhiễm trùng, xuất huyết hoặc các biến chứng khác.
Trong ghép đồng loài điều trị các bệnh ác tính, xuất hiện hiệu ứng ghép chống khối u hoặc lơ-xê-mi. Đó là do tế bào gốc sản sinh miễn dịch. Chúng nhận diện tế bào ung thư là “kẻ thù” và sản sinh miễn dịch tiêu diệt chúng. Cơ chế cũng giống với tiêu diệt vi khuẩn, virus xâm nhập cơ thể. Từ đó, ngăn chặn tế bào ung thư tái phát gây bệnh.

người bệnh ghép tế bào gốc

7. Ghép tế bào gốc tạo máu điều trị những bệnh nào?

  • Ghép tự thân

Bệnh ác tính: Đa u tủy xương, U lympho có/ không Hodgkin, Lơ xê mi cấp tiền tủy bào,…

  • Ghép đồng loài

– Bệnh ác tính: Lơ xê mi cấp dòng tủy, lympho, U lympho có/ không Hodgkin, Lơ xê mi kinh dòng bạch cầu hạt, Rối loạn sinh tủy,…
– Bệnh lành tính: Suy tủy xương, Thiếu máu Fanconi, Diamond-Blackfan, Thalassemia,…

8. Các phương pháp ghép tế bào gốc tạo máu

Có hai phương pháp được sử dụng phổ biến để ghép tế bào gốc tạo máu. Đó là ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài và ghép tế bào gốc tạo máu tự thân.

8.1 Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài

Đây là phương pháp ghép tế bào gốc tạo máu từ người cùng hoặc không cùng huyết thống truyền cho người bệnh.

Ghép tế bào gốc cùng huyết thống có HLA hoàn toàn phù hợp

Đây là hình thức ghép được ưu tiên dùng hàng đầu bởi nó hạn chế được nguy cơ ghép chống chủ. Tức là xuất hiện các phản ứng thải ghép. Chưa kể, người thân thường sẵn sàng hiến thêm tế bào gốc nếu cần. Tuy nhiên, tỷ lệ tìm thấy nguồn tế bào gốc phù hợp còn hạn chế. Theo quy luật di truyền và quy mô gia đình chung (2 con), ước tính chỉ 25 – 30% người bệnh tìm được người thân sở hữu HLA phù hợp hoàn toàn.
Hiện nay, phương pháp này cũng được chỉ định cho người lớn tuổi. Tuy nhiên, việc cấy ghép có thể gặp khó khăn do người thân cũng đã nhiều tuổi. Do đó, sức khỏe của họ khó đảm bảo được.

Ghép tế bào gốc không cùng huyết thống có HLA phù hợp

Ghép tế bào gốc không cùng huyết thống có HLA phù hợp cũng được sử dụng nhiều. Nó phù hợp với người có nhu cầu cần ghép tế bào gốc tạo máu. Tuy nhiên, không có người hiến tặng cùng huyết thống. Hoặc có nhưng không tương ứng HLA do tuổi cao/ sức yếu. Kỹ thuật xác định HLA hiện đại giúp tìm người hiến không cùng huyết thống nhưng phù hợp HLA. Bởi vậy, hiệu quả lâm sàng không quá chênh lệch giữa hai phương thức ghép cùng và không huyết thống.

Ghép tế bào gốc nửa hòa hợp (haplotype)

Kiểu ghép phù hợp một nửa hay không hoàn toàn hệ nhóm HLA dễ tìm nguồn hơn. Người cho có thể cùng hoặc không cùng huyết thống. Tuy nhiên, cần nghiên cứu kỹ bởi hiệu quả của nó hạn chế hơn so với ghép phù hợp hoàn toàn. Phần lớn người có người thân hợp một nửa HLA là nguồn tế bào gốc tiềm năng. Nó được sử dụng trong trường hợp nguồn hiến không cùng huyết thống, không phù hợp HLA hoặc không sẵn máu dây rốn.
Phương pháp này ngày càng được sử dụng phổ biến. Đây cũng là liệu pháp tiềm năng cho người bệnh cần ghép đồng loài nhưng không có người thân hiến phù hợp HLA. Hoặc người bệnh cân nhắc đến yếu tố miễn dịch và tài chính. Phương pháp này cung cấp tế bào gốc sẵn có cho người bệnh. Đồng thời, tận dụng được liệu pháp điều trị miễn dịch tế bào từ người hiến sau ghép.

8.2 Ghép tế bào gốc tạo máu tự thân

Phương pháp này được thực hiện dựa trên khối tế bào gốc tạo máu của người bệnh được lưu trữ trước đó. Bác sĩ sẽ truyền trả lại khi điều kiện hóa kết thúc nhằm phục hồi tế bào máu.

9. Quy trình ghép tế bào gốc tạo máu

Quy trình ghép tế bào gốc tạo máu ở mỗi phương pháp sẽ có điểm khác nhau. Dưới đây là các bước tiến hành ghép tế bào gốc tạo máu chi tiết:

9.1 Quy trình thực hiện ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài

Về cơ bản, ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài là hình thức truyền tế bào gốc của người hiến tặng có sự tương thích với người bệnh. Các bước thực hiện gồm có:

  • Bước 1: Kiểm tra độ tương thích

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra độ tương thích tế bào gốc giữa người nhận và người cho thông qua hình thức xét nghiệm HLA. Thông qua cách xét nghiệm HLA, bác sĩ có thể biết kháng nguyên bạch cầu của người hiến tặng có phù hợp với người bệnh hay không. Nếu có sự phù hợp thì sẽ tiến hành thực hiện bước 2.

  • Bước 2: Kiểm tra sức khỏe

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe của người cho tế bào gốc và người bệnh để xét điều kiện thực hiện thủ thuật cấy ghép. Các xét nghiệm gồm có phân tích nước tiểu, xét nghiệm máu, siêu âm tim, điện tim, kiểm tra chức năng thận, phổi, gan và một số bệnh truyền nhiễm.

  • Bước 3: Tiến hành chuẩn bị khối tế bào gốc

Thông thường, bác sĩ sẽ chọn dùng nguồn tế bào gốc từ máu ngoại vi. Người cho sẽ được tiêm thuốc kích bạch cầu, khi đạt đủ số lượng tế bào thì tiến hành thao tác thu thập tế bào gốc. Tiếp đó, bác sĩ thực hiện tách tế bào gốc bằng máy. Tế bào gốc phải được lưu trữ trong điều kiện nito lỏng ở -196 độ C. Ở điều kiện 2 – 8 độ C thì tế bào gốc chỉ lưu trữ được trong 72 giờ.
Trong lúc chuẩn bị tế bào gốc, bác sĩ sẽ đồng thời điều trị điều kiện hóa cho người bệnh. Bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ chữa trị điều kiện hóa phù hợp với thể trạng của người bệnh.

  • Bước 4: Truyền tế bào gốc

Sau khi kết thúc việc điều trị điều kiện hóa, bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật truyền tế bào gốc.

  • Bước 5: Theo dõi người bệnh

Người bệnh cần ở lại bệnh viện để bác sĩ theo dõi sức khỏe sau khi ghép tế bào gốc tạo máu. Qua đó, bác sĩ sẽ kịp thời xử trí những biến chứng tiềm ẩn nếu có. Khi bác sĩ đánh giá người bệnh đáp ứng đủ điều kiện sức khỏe thì có thể xuất viện.

truyền tế bào lympho từ người hiến

9.2 Quy trình thực hiện ghép tế bào gốc tạo máu tự thân

Như đã đề cập ở trên, ghép tế bào gốc tạo máu tự thân là hình thức lấy chính tế bào gốc của người bệnh ghép lại cho chính họ, các bước thực hiện cơ bản như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị tế bào gốc

Lựa chọn nguồn tế bào gốc tạo máu từ tủy xương, máu ngoại vi hoặc máu cuống rốn. Trong đó, tế bào gốc gốc từ máu ngoại vi được sử dụng phổ biến hơn cả. Người bệnh được tiêm kích bạch cầu nhằm thu thập đủ lượng tế bào gốc. Sau đó, họ sử dụng máy để tách tế bào trong túi tế bào gốc, được lưu trữ trong nito lỏng ở -196 độ C. Nếu ở nhiệt độ 2 – 3 độ C, tế bào gốc chỉ được bảo quản trong 72 giờ.

  • Bước 2: Điều trị điều kiện hóa cho người bệnh với phác đồ khác nhau tùy loại bệnh và tình trạng.
  • Bước 3: Truyền tế bào gốc: Sau khi điều trị điều kiện hóa xong, bác sĩ tiến hành thực hiện kỹ thuật ghép tế bào gốc. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ trực tiếp theo dõi sát sao để đảm bảo xử lý kịp thời các biến chứng.
  • Bước 4: Theo dõi sát sao người bệnh sau cấy ghép. Người bệnh được theo dõi kỹ lưỡng và đánh giá hiệu quả truyền tế bào gốc. Khi đủ điều kiện, bệnh nhân được cho xuất viện.

10. Các biến chứng có thể xảy ra của cấy ghép tế bào gốc tạo máu

Ghép tế bào gốc tạo máu cũng gây ra một số rủi ro nhất định. Tùy từng trường hợp mà xuất hiện biểu hiện sớm và muộn. Một số biến chứng sau khi cấy ghép phải kể đến như: cấy ghép thất bại, thải ghép, bệnh ghép chống chủ (GVHD).

10.1 Biến chứng sớm

Ghép thất bại, thải ghép

Ghép thất bại và thải ghép tác động dưới 5% bệnh nhân. Một số biểu hiện như giảm 3 dòng kéo dài hoặc hạn chế khả năng hồi phục tế bào máu. Điều trị bằng corticosteroid trong một số tuần.

Bệnh ghép chống chủ (GVHD)

GVHD cấp chứa tế bào miễn dịch ở người hiến tấn công mô người nhận. Tác dụng phụ này xảy ra ở người nhận ghép tế bào gốc tạo máu cùng loài (ở 40% người nhận mô ghép từ người thân trùng hợp HLA và 80% người nhận mô ghép từ nguồn không cùng huyết thống). Một số biểu hiện như gây sốt, nổi ban, viêm gan, tăng bilirubin máu, tiểu chảy, đau bụng và giảm cân.
Nguy cơ biến chứng của bệnh ghép chống chủ cấp gồm:

  • Không trùng HLA và giới tính
  • Không cùng huyết thống
  • Người nhận/ người cho cao tuổi
  • Tiền mẫn cảm ở người cho
  • Dự phòng bệnh ghép chống chủ không đầy đủ

Bệnh ghép chống chủ cấp được chẩn đoán chính xác dựa vào tiền sử, khám lâm sàng và kết quả xét nghiệm gan. Nó được điều trị bằng methylprednisolone 2 mg/kg truyền tĩnh mạch một lần/ngày. Lượng truyền có thể tăng lên 10 mg/kg nếu không đạt được đáp ứng trong 5 ngày.

10.2 Các biến chứng muộn

Một số biến chứng muộn gồm:

  • Bệnh ghép chống chủ mạn tính
  • Tái phát bệnh

Bệnh ghép chống chủ mạn tính xuất phát từ bệnh ghép chống chủ cấp. Ngoài ra, nó có thể xảy ra sau khi điều trị bệnh ghép chống chủ cấp (từ 2 tháng đến 2 năm) từ 4 đến 7 tháng. Bệnh này có thể tự tái phát. Bệnh GVHD mạn tính xảy ra ở người nhận ghép cùng loài (35 – 50% người nhận mô ghép từ người cùng huyết thông phù hợp HLA. Và 60 – 70% người nhận mô ghép không cùng huyết thống).
GVHD mạn tính chủ yếu tác động đến da (phát ban lichenoid, đa xơ cứng) và màng nhầy (viêm kết mạc giác mạc, nha chu…). Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và gan. Trong đó, miễn dịch suy giảm là tình trạng phổ biến. Cuối cùng, bệnh ghép chống chủ có thể khiến 20 – 40% bệnh nhân mắc tử vong.
Điều trị không cần thiết với bệnh ghép chống chủ mà chỉ tác động đến niêm mạc. Diệt tế bào T mô ghép được hiến cùng loài sử dụng kháng thể đơn dòng. Hoặc gạn tách cơ học giúp cải thiện tình trạng bệnh ghép chống chủ. Đồng thời, giảm hiệu ứng mô ghép – khối u và kích thích tăng sinh tế bào gốc. Tình trạng tái phát bệnh cũng được giảm đáng kể. Trong đó, tỷ lệ tái phát khi ghép tự thân cao hơn. Với người không có bệnh ghép chống chủ mạn tính, mọi thuốc ức chế miễn dịch cần phải được ngừng sau ghép tế bào gốc tạo máu 6 tháng. Các biến chứng muộn cũng hiếm khi xảy ra.

10.3 Tiên lượng về cấy ghép tế bào gốc tạo máu

Tùy theo loại bệnh, giai đoạn bệnh và loại ghép mà tiên lượng sau khi cấy ghép tế bào gốc sẽ thay đổi. Tỷ lệ tái phát bệnh là 40 – 75% với người nhận ghép tế bào gốc tạo máu tự thân. Còn 10 – 40% người nhận ghép tế bào gốc tạo máu dị sinh. Tỷ lệ thành công là 30 – 40% ở người bệnh u lympho tái phát, nhạy cảm với phương pháp hóa trị liệu và 20 – 50% với người mắc bạch cầu cấp. Những phương pháp trị liệu hiện đại như vậy giúp tăng tỷ lệ thành công ở các ca ghép tế bào gốc tạo máu.
So với liệu pháp hóa trị, cấy ghép tế bào gốc giúp kéo dài thời gian sống ở người bệnh đa u tủy xương. Nhưng với tình trạng u giai đoạn cuối hoặc ung thư tạng đặc biệt nhạy cảm thì tỷ lệ thành công cấy ghép tế bào gốc tạo máu thấp hơn. Ngoài ra, còn có một số biện pháp điều trị tích cực như dự phòng bệnh ghép chống chủ, hỗ trợ cải tiến (dự phòng cytomegalovirus, herpesvirus) giúp kéo dài sự sống sau cấy ghép.

Xem thêm: 

11. Ghép tế bào gốc ở Việt Nam phát triển mạnh

TS-BS Phù Chí Dũng, Giám đốc Bệnh viện Truyền máu huyết học TP.HCM cho biết cho biết lĩnh vực ghép tế bào gốc ở Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ. Nó được thể hiện thông qua ứng dụng thành công kỹ thuật ghép mới. Các trung tâm ghép mới cũng được mở rộng.
Trong năm 2023 này, Bệnh viện Truyền máu huyết học dự kiến tiến hành gần 80 ca ghép tế bào gốc tạo máu. Con số này tăng hơn 20 ca so với năm ngoái. Với số ca ghép này, bệnh viện hoạt động chưa đến 50% công suất. Tuy nhiên, việc thực hiện các ca ghép ở Việt Nam cũng gặp một số khó khăn.
Chẳng hạn như tỷ lệ tìm kiếm tế bào gốc tại gia đình có một con là khoảng 25%. Nếu không tìm được tế bào gốc cùng huyết thống, cần thực hiện ghép không cùng huyết thống. Do đó, yêu cầu đặt ra là cần có một ngân hàng lưu trữ tế bào gốc. Tuy nhiên, tại Việt Nam chưa có ngân hàng này. Thường các tế bào gốc phải lấy từ nước ngoài. Ngoài ra, bệnh viện còn phải nhập khẩu thuốc đặc trị, thuốc hiếm trong quá trình triển khai.

bệnh nhân đầu tiên ở miễn trung ghép thành công tế bào gốc tạo máu tự thân

12. Kết luận

Tổng kết, việc ghép tế bào gốc tạo máu đang là một phương pháp hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh huyết học. Một số bệnh lành/ ác tính như suy tủy xương, ung thư máu,… Để đảm bảo thành công của quá trình này, việc lựa chọn bệnh viện uy tín với trang thiết bị hiện đại là quan trọng. Người bệnh cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu rủi ro và đạt được kết quả tích cực trong thời gian ngắn nhất. BCC chuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất các thông tin liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng Tế bào trong mọi lĩnh vực.

cv

Tham vấn chuyên môn

TS. Đào Thị Lương

Tiến sĩ sinh học

Nguyên Phó phòng Bảo tàng Giống Vi sinh vật - Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học

Bích Vũ

Content Writer of BCC

4.9/5 - (9 votes)

Bài viết liên quan

mã di truyền

Mã di truyền là gì? Giải mã chi tiết bản chất và các đặc điểm

Mã di truyền chứa các thông tin di truyền trong DNA, giúp định hình đặc tính và đảm bảo duy...
dịch mã

Dịch mã là gì? Chi tiết toàn bộ quá trình và ý nghĩa

Dịch mã thực hiện chức năng chuyển đổi thông tin di truyền và sản xuất protein cần thiết cho hoạt...
phiên mã

Phiên mã là gì? Quá trình tổng hợp quan trọng cho sự sống

Phiên mã là nhân tố quan trọng trong việc hình thành tính trạng của sinh vật và truyền thông tin...